BLACK BOX | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
Có thể bạn quan tâm
black box noun [C] (RECORDING MACHINE)
Add to word list Add to word list a small machine that records information about an aircraft during its flight, used to discover the cause of an accident: Analysis of the black box recovered from the crash scene suggested pilot error was not the cause. AlexLMX/iStock/Getty Images Plus/GettyImages a piece of equipment placed in a car that records information about how well someone is driving: They equipped all school buses with a black box. Air travel: parts of aeroplanes- aileron
- aisle
- altimeter
- automatic pilot
- autopilot
- back row
- bulkhead
- cowling
- finny
- fixed-wing
- flaperon
- flight deck
- nose
- propeller
- safety belt
- spoiler
- stabilizer
- tail light
- turbofan
- wing
Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:
Audio & video equipmentblack box noun [C] (UNKNOWN SYSTEM)
a system that produces results without the user being able to see or understand how it works: The function is a black box that takes some inputs and returns some outputs – you don't need to know how things work inside, just how to use the interface. Machine learning models are widely regarded as black boxes. Confusion, confusing and feeling confused- addled
- all of a doodah idiom
- all over the place idiom
- alphabet soup
- at sea idiom
- disarray
- discombobulation
- disordered
- disorganization
- disorganized
- muddle
- muddle something up phrasal verb
- muddle-headed
- muddled
- mush
- topsy-turvy
- turmoil
- unaccountable
- unaccountably
- unexplainable
- The second, often described as the "black box", provided conclusive information concerning course, altitude, and other data relating to the flight and functioning of the aircraft at the relevant period of time.
black box | Từ điển Anh Mỹ
black boxnoun [ C ] us /ˈblæk ˈbɑks/ Add to word list Add to word list a flight recorder (Định nghĩa của black box từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)black box | Tiếng Anh Thương Mại
black boxnoun [ C ] uk us Add to word list Add to word list [ usually singular ] a system or process that uses information to produce a particular set of results, but that works in a way that is secret or difficult to understand: The main problem with many international capital flows is that they are non-transparent - they come from, and reside within, a 'black box'. a piece of electronic equipment used to record and store information: Installation of a black box allows all emails sent and received to be monitored. a piece of equipment on an aircraft that records the plane's movements and positions during a flight, and which can give important information if the plane has an accident: The black box often holds critical clues for investigators looking for the cause of fatal plane crashes. (Định nghĩa của black box từ Từ điển Cambridge Tiếng Anh Doanh nghiệp © Cambridge University Press) Phát âm của black box là gì?Bản dịch của black box
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) (飛機上的)黑盒,飛行記錄儀, 行車記錄儀,汽車黑匣子… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) (飞机上的)黑匣子,飞行记录仪, 行车记录仪,汽车黑匣子… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha caja negra… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha caixa-preta, caixa preta… Xem thêm trong tiếng Việt hộp đen… Xem thêm trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp in Dutch trong tiếng Séc trong tiếng Đan Mạch trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Ukrainian trong tiếng Nga kara kutu… Xem thêm boîte noire… Xem thêm zwarte doos… Xem thêm černá skříňka… Xem thêm sort boks… Xem thêm kotak hitam… Xem thêm กล่องดำ… Xem thêm czarna skrzynka… Xem thêm svart låda… Xem thêm kotak hitam… Xem thêm der Flugschreiber… Xem thêm ferdsskriver… Xem thêm чорний ящик… Xem thêm черный ящик на борту самолета… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
black bean black bear BETA black belt black bloc black box black box model black bun black butter black cab {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm nghĩa của black box
- black box model
Từ của Ngày
bonny
UK /ˈbɒn.i/ US /ˈbɑː.ni/beautiful and healthy
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Cambridge Dictionary’s Word of the Year 2024
November 20, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
Slowvember November 25, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhTiếng MỹKinh doanhBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh
- Noun
- black box (RECORDING MACHINE)
- black box (UNKNOWN SYSTEM)
- Noun
- Tiếng Mỹ Noun
- Kinh doanh Noun
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add black box to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm black box vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » đen Dịch Là Gì
-
Đen – Wikipedia Tiếng Việt
-
ĐEN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Khí Hư Màu đen: Nguyên Nhân Là Bị Bệnh Gì Và Có Sao Không?
-
Ra Dịch Nhầy Màu Nâu đen Giữa, Trước Và Sau Kỳ Kinh Khác Nhau ...
-
Đi Ngoài Phân đen Là Biểu Hiện Của Bệnh Lý Gì?
-
Đi Ngoài Phân đen Bất Thường: Dấu Hiệu Cảnh Báo Bệnh Lý Bạn Nên ...
-
Nghĩa đen Là Gì? Nghĩa Bóng Là Gì? Ví Dụ Và Bài Tập - IIE Việt Nam
-
Đi Ngoài Ra Phân đen Là Dấu Hiệu Của Bệnh Gì? - Sở Y Tế Nam Định
-
Bế Sản Dịch Sau Sinh: Nguyên Nhân, Dấu Hiệu, điều Trị Và Phòng Ngừa
-
Sản Dịch Sau Sinh Bao Lâu Thì Hết? - Bệnh Viện Đa Khoa Tâm Anh
-
BLACK BELT | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Đừng Chủ Quan Khi đi Ngoài Ra Máu đen
-
Đi Ngoài Có Bọt Màu Vàng, Ra Nước Có Màu Trắng, đen Cảnh Báo ...
-
"Màu Đen" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ. - StudyTiengAnh
-
Phân Màu đen Do Nguyên Nhân Nào? Chuyên Gia Giải đáp
-
Đi Ngoài Phân đen, Có Nên Lo Lắng? - Bệnh Viện Việt Đức