BLACK-BOX Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
Có thể bạn quan tâm
BLACK-BOX Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch black-box
hộp đen
black boxblackboxblack cartrblack cartridgeblack box
{-}
Phong cách/chủ đề:
Kiểm thử ở mức người sử dụng hay mức hộp đen.In black-box testing, the source code is not examined directly.
Trong kiểm thử black box, tester không nhìn thấy mã nguồn.It is also known as automated trading& black-box trading.
Còn được gọi là giao dịch tự hoặc giao dịch hộp đen.This prompted the issue of a black-box warning for antidepressant packaging.
Điều này thúc đẩy việc cảnh báo hộp đen cho bao bì thuốc chống trầm cảm.Black-box reuse is therefore most common for general use cases, such as libraries for common activities within an application;
Sử dụng lại hộp đen vì thế là phổ biến nhất cho các trường hợp sử dụng chung, như các thư viện cho các hoạt động chung trong một ứng dụng; Mọi người cũng dịch ablackboxwarning
blackboxtesting
secondblackbox
istheblackbox
plane'sblackbox
There are two types of software reuse, black-box and white-box.
Có 2 dạngsử dụng lại phần mềm, hộp đen và hộp trắng.On the other hand, black-box testing has been said to be"like a walk in a dark labyrinth without a flashlight.".
Mặt khác, kiểm thử hộp đen được cho là" đi bộ trong một mê cung tối tăm mà không có đèn pin".Remember these results depend on error-prone linking to black-box data with unknown amounts of error.
Ghi kết quả phụ thuộc vào dễ bịlỗi liên kết với dữ liệu hộp đen với số lượng không rõ của lỗi.Code coverage tools can evaluate the completeness of a test suite that was created with any method,including black-box testing.
Các công cụ bao phủ mã có thể đánh giá đầy đủ của một bộ kiểm thử đã được tạo ra bằng phương pháp bất kỳ nào đó,bao gồm cả kiểm thử hộp đen.Your speaker-less wallpaper OLED with black-box companion could be right around the corner.
Hình nền OLED không cóloa với người bạn đồng hành hộp đen có thể ở ngay góc.A type of black-box testing, that enables to assess and evaluate the proper functioning of the software, according to its pre-defined requirements.
Kiểm tra chức năng:Một loại thử nghiệm hộp đen cho phép đánh giá hoạt động đúng của phần mềm theo các yêu cầu được xác định trước của nó.This estimation processis used for function point analysis for black-box or acceptance testing.
Kỹ thuật ước lượng này được sử dụng để phân tíchđiểm chức năng cho kiểm thử hộp đen hoặc kiểm thử chấp nhận.This testing falls in black-box testing wherein knowledge of the inner design of the code is not a pre-requisite and is done by the testing team.
Thử nghiệm này rơi vào thử nghiệm hộp đen trong đó kiến thức về thiết kế bên trong của mã không phải là yêu cầu tiên quyết và được thực hiện bởi nhóm thử nghiệm.Although these details are specific to this study, issues similar to these willarise for other researchers wishing to link to black-box digital trace data sources.
Mặc dù những chi tiết cụ thể đối với nghiên cứu này, các vấn đề tương tự như những sẽ phát sinh đối với các nhà nghiên cứu kháccó nhu cầu liên kết đến hộp đen các nguồn dữ liệu dấu vết kỹ thuật số.They design and innovate in order to provide“black-box” solutions for the requirements of their customers.
Họ cần phải có khả năng thiết kế vàcải tiến để cung cấp các giải pháp" hộp đen" cho các yêu cầu của khách hàng.The black-box theatre is a relatively recent innovation, consisting of a simple, somewhat unadorned performance space, usually a large square room with black walls and a flat floor….
Black Box: sân khấu black box là một dạng sân khấu hiện đại, bao gồm một sân khấu trình diễn đơn giản không trang trí, thường là một phòng vuông rộng với tường sơn đen, sàn phẳng.With no special knowledge of the health of the underlying components, black-box monitoring provides you with data about the functionality of your system from a user perspective.
Tuy không có kiến thức đặc biệt nào về tình trạng của các thành phần cơ bản, giám sát hộp đen sẽ cung cấp cho bạn dữ liệu về tính năng của hệ thống từ quan điểm của người dùng.On the other hand, black-box testing has been said to be"like a walk in a dark labyrinth without a flashlight," because the tester doesn't know how the software being tested was actually constructed.
Mặt khác, việc kiểm thử black box được xem như" là bước đi trong mê cung tối đen mà không mang đèn pin” bởi vì tester không biết phần mềm đang test đã được xây dựng như thế nào.Plot Outline: After Black September's assassination of Israeli athletes at the Munich Olympics in 1972,Prime Minister Golda Meir okays a black-box operation to hunt down and kill all involved.
Nội dung: Sau khi vụ ám sát Đen tháng của các vận động viên Israel tại Thế vận hội Munich năm 1972, Thủ tướng Chính phủ GoldaMeir okays một hoạt động hộp đen để săn lùng và tiêu diệt tất cả tham gia.This way, you eliminate the black-box approach, and anyone can easily understand the process for determining cost, regardless of his or her level of experience.
Bằng cách này,bạn loại bỏ các phương pháp tiếp cận hộp đen, và bất cứ ai cũng có thể dễ dàng hiểu được quá trình xác định chi phí, dù có kinh nghiệm hay không.Three little-known U.S. companies control about 90 percent of the market for election equipment, but have long faced criticism for poor security,antiquated technology and insufficient transparency around their proprietary, black-box voting systems.
Ba công ty ít được biết đến của Hoa Kỳ kiểm soát khoảng 90% thị trường thiết bị bầu cử, nhưng từ lâu đã phải đối mặt với sự chỉ trích về an ninh kém, công nghệ cổ xưa và không đủ minh bạch xungquanh các hệ thống bỏ phiếu hộp đen độc quyền của họ.It is alsoone of the few quantum algorithms that solves a non- black-box problem in polynomial time where the best known classical algorithms run in super-polynomial time.
Nó cũng đồng thời làmột trong những thuật toán lượng tử giải quyết một vấn đề không phải hộp đen trong thời gian đa thức khi mà những thuật toán cổ điển nổi tiếng nhất chạy trong thời gian siêu đa thức.In the week since Tehran said its military had shot down the aircraft, Iran's government has said international authoritieslooking into the tragedy would have access to the black-box data, but that has yet to happen, slowing the investigation.
Cũng theo Reuters, sau khi Tehran thừa nhận quân đội đã bắn nhầm máy bay, chính phủ Iran nói các cơ quan chức năng quốc tế điềutra thảm kịch sẽ được tiếp cận dữ liệu hộp đen, nhưng tới nay việc này vẫn chưa diễn ra, theo đó làm chậm tiến trình điều tra.There is no need to decide in advance whether black-box or white-box is required, since one can move to the white-box model if limitations in the black-box model are identified.
Không có nhucầu để quyết định trước liệu hộp đen hay hộp trắng được yêu cầu, vì người ta có thể chuyển sang mô hình hộp trắng nếu những hạn chế trong mô hình hộp đen được xác định.In contrast to many of the other apps that claim effectiveness, Brainwaves was created with the use of human expertise andis not the output of some clever black-box artificial intelligence that just produces some ethereal soundscape for the listener to take a sonic bath in.
Trái ngược với nhiều ứng dụng khác khẳng định tính hiệu quả, Brainwaves được tạo ra bằng cách sử dụng chuyên môn của con người vàkhông phải là sản phẩm của trí thông minh nhân tạo hộp đen thông minh chỉ tạo ra một số âm thanh thanh tao để người nghe có thể tắm âm.The packaging of bupropion carries a black-box warning that states the highest level of warning message from FDA as it contains potential effects of causing suicidal thoughts and behaviours in children and young adults up to the age of 25 years.
Bupropion cũng mang một cảnh báo“ hộp đen”, mức cảnh báo cao nhất từ FDA, vì tác dụng phụ của nó có thể tạo ra những suy nghĩ tự sát và hành vi ở trẻ em, thanh thiếu niên và thanh niên dưới 25 tuổi.School is at its best when it gives students the expectation that they will not only dream big, but dream dreams that they can work on every day until they accomplish them-not because they were chosen by a black-box process, but because they worked hard enough to reach them.
Trường học tốt nhất khi nó mang lại cho học viên kỳ vọng rằng họ sẽ không chỉ mơ lớn, mà mơ những giấc mơ mà họ có thể thực hiện mỗi ngày cho đến khi họ đạt được chúng, không phải vìhọ đã được chọn bởi một quá trình hộp đen, mà vì họ làm việc đủ chăm chỉ đủ để đạt được chúng.Black-box components can be more expensive to produce than white box components, but they will typically deliver greater overall savings for the end user in cases where the component is a natural fit to the user's needs.
Các thành phần hộp đen có thể đắt giá hơn để sản xuất so với các thành phần hộp trắng, nhưng chúng thường sẽ đưa ra tiết kiệm tổng thể lớn hơn cho người sử dụng đầu cuối trong các trường hợp nơi mà thành phần đó là một sự phù hợp tự nhiên cho các nhu cầu của người sử dụng.We need to leverage transparency against the black-box machinations of Beijing, expanding our use of the U.S. Agency for Global Media and other resources already at our disposal in order to expose corruption in the ranks of the CCP and bolster pro-reform forces in China.
Chúng ta cần tận dụng sự minhbạch chống lại âm mưu của hộp đen Bắc Kinh, mở rộng việc sử dụng Cơ quan Truyền thông Toàn cầu của Hoa Kỳ và các nguồn lực khác đã có sẵn để vạch trần tham nhũng trong hàng ngũ của ĐCSTH và củng cố các lực lượng đổi mới ở Trung Hoa.When reusing black-box components for web applications, such as Javascript libraries, it is also possible to use a component from a content delivery network(CDN), which results in accessing it over the Internet, rather than bundling the component with the application.
Khi sử dụng lại các thành phần hộp đen cho các ứng dụng web, như các thư viện Javascript, cũng có khả năng sử dụng một thành phần từ một mạng phân phối nội dung- CDN( content delivery network), sinh ra trong việc truy cập nó qua Internet, hơn là việc gói thành phần đó với ứng dụng.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 84, Thời gian: 0.0222 ![]()
![]()
black-body radiationblack-clad

Tiếng anh-Tiếng việt
black-box English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Black-box trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
a black box warningcảnh báo hộp đenblack box testingkiểm thử hộp đenblack box testingsecond black boxhộp đen thứ haiis the black boxlà hộp đenplane's black boxhộp đen của máy bayBlack-box trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - caja negra
- Người pháp - boite noire
- Hàn quốc - 블랙박스
- Người hungary - fekete doboz
- Người trung quốc - 黑盒
- Người ý - scatola nera
- Tiếng indonesia - black box
- Tiếng nhật - ブラックボックス
Truy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Black Box Là Gì
-
Tìm Hiểu Black Box Là Gì Và Kỹ Thuật Kiểm Thử Hộp đen - BKHOST
-
PHÂN BIỆT BLACK BOX TEST VÀ WHITE BOX TEST, SƠ ... - Viblo
-
Kỹ Thuật Kiểm Thử Hộp đen - Black Box Testing - Viblo
-
Black Box Là Gì - Saigon Cantho Hotel
-
Phân Biệt Black Box Là Gì ? Kỹ Thuật, Ví Dụ Và ... - Darkedeneurope
-
Kiểm Thử Hộp Đen Là Gì ? (What Is Black-box Testing ?)
-
Black Box Là Gì - Black Box Testing Là Gì
-
Black Box Là Gì
-
Black Box Là Gì - Kỹ Thuật Kiểm Thử Hộp Đen(Black
-
BLACK BOX | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Review Black Box Là Gì - Kỹ Thuật Kiểm Thử Hộp Đen(Black
-
Black Box Testing Là Gì? Kỹ Thuật, Ví Dụ Và Phân Loại
-
Software Testing Method 1: Kiểm Thử Hộp đen - Black Box Testing.
-
Phân Biệt Black Box, White Box Và Grey Box Testing - SecurityBox
-
Black Box Là Gì ? Kỹ Thuật Kiểm Thử Hộp Đen
-
Black Box Là Gì