Black Gold - Từ điển Số

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Anh phát âm ngoại ngữ black gold

Thuật ngữ black gold

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ vàng đen

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới Black gold
  • 盐水罐 tiếng trung là gì?
  • 饮用水罐 tiếng trung là gì?
  • 储油 tiếng trung là gì?
  • 天然气火炬 tiếng trung là gì?
  • 探井 tiếng trung là gì?
  • 管式蒸馏釜 tiếng trung là gì?
  • 压缩机 tiếng trung là gì?
  • 钻井记录 tiếng trung là gì?
  • 原油加工流程 tiếng trung là gì?
  • 原油脱水 tiếng trung là gì?
Chủ đề Chủ đề Dầu khí

Định nghĩa - Khái niệm

Black gold là gì?

Black gold có nghĩa là vàng đen

  • Black gold có nghĩa là vàng đen
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Dầu khí.

vàng đen Tiếng Anh là gì?

vàng đen Tiếng Anh có nghĩa là Black gold.

Ý nghĩa - Giải thích

Black gold nghĩa là vàng đen.

Đây là cách dùng Black gold. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Dầu khí Black gold là gì? (hay giải thích vàng đen nghĩa là gì?) . Định nghĩa Black gold là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Black gold / vàng đen. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Từ khóa » Black Gold Là Gì