Blank - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA(ghi chú):/blæŋk/
Âm thanh (Úc): (tập tin) - Vần: -æŋk
Tính từ
blank /ˈblæŋk/
- Để trống, để trắng (tờ giấy...). a blank page — một trang để trắng a blank cheque — một tờ séc để trống a blank space — một quãng trống
- Trống rỗng; ngây ra, không có thần (cái nhìn...). a blank existence — một cuộc đời trống rỗng a blank look — cái nhìn ngây dại his money is completely blank on the subject — về vấn đề đó anh ta không nhớ được tí gì
- (Đạn) Không nạp chì; giả. blank cartridge — đạn không nạp chì blank window — cửa sổ giả
- Bối rối, lúng túng. to look blank — có vẻ bối rối, lúng túng
- Hoàn toàn tuyệt đối. blank silence — sự yên lặng hoàn toàn blank despair — nỗi thất vọng hoàn toàn
- (Thơ) Không vần. blank verse — thơ không vần
Danh từ
blank /ˈblæŋk/
- Chỗ để trống, khoảng trống, gạch để trống. to fill the blank — điền vào những chỗ để trống
- Sự trống rỗng. his mind is a complete blank — đầu óc anh ta trống rỗng
- Nỗi trống trải. what a blank such a life is! — cuộc sống như vậy thật trống rỗng quá!
- Đạn không nạp chì.
- Vé xổ số không trúng. to draw a blank — không trúng số; (nghĩa bóng) thất bại.
- Phôi tiền (mảnh kim loại để rập thành đồng tiền).
- (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Mẫu in có chừa chỗ trống.
- (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Điểm giữa bia tập bắn; đích. to fire points blank — chĩa súng thẳng sát đích mà bắn, dí súng tận nơi mà bắn
Đồng nghĩa
đạn không nạp chì- blank cartridge
Ngoại động từ
blank ngoại động từ /ˈblæŋk/
- Tẩy trống.
- (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ; thể dục, thể thao) Thắng tuyệt đối, thắng hoàn toàn (đội bạn).
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “blank”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Từ 1 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Vần:Tiếng Anh/æŋk
- Vần:Tiếng Anh/æŋk/1 âm tiết
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Ngoại động từ
- Danh từ tiếng Anh
- Tính từ tiếng Anh
- Ngoại động từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Trống Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì
-
TRỐNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Ô TRỐNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Trống In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Cái Trống Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Ý Nghĩa Của Drum Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Steel Drum Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cái Trống Nghĩa Tiếng Anh Là Gì - Thả Rông
-
Từ điển Việt Anh "để Trống" - Là Gì?
-
"drum" Là Gì? Nghĩa Của Từ Drum Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Gà Trống Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Cái Trống Tiếng Anh Là Gì
-
Drums Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Tiếng Anh – Wikipedia Tiếng Việt