Blank - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Tính từ
    • 1.3 Danh từ
      • 1.3.1 Đồng nghĩa
    • 1.4 Ngoại động từ
    • 1.5 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary Xem thêm: Blank blänk

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA(ghi chú):/blæŋk/
  • Âm thanh (Úc):(tập tin)
  • Vần: -æŋk

Tính từ

blank /ˈblæŋk/

  1. Để trống, để trắng (tờ giấy...). a blank page — một trang để trắng a blank cheque — một tờ séc để trống a blank space — một quãng trống
  2. Trống rỗng; ngây ra, không có thần (cái nhìn...). a blank existence — một cuộc đời trống rỗng a blank look — cái nhìn ngây dại his money is completely blank on the subject — về vấn đề đó anh ta không nhớ được tí gì
  3. (Đạn) Không nạp chì; giả. blank cartridge — đạn không nạp chì blank window — cửa sổ giả
  4. Bối rối, lúng túng. to look blank — có vẻ bối rối, lúng túng
  5. Hoàn toàn tuyệt đối. blank silence — sự yên lặng hoàn toàn blank despair — nỗi thất vọng hoàn toàn
  6. (Thơ) Không vần. blank verse — thơ không vần

Danh từ

blank /ˈblæŋk/

  1. Chỗ để trống, khoảng trống, gạch để trống. to fill the blank — điền vào những chỗ để trống
  2. Sự trống rỗng. his mind is a complete blank — đầu óc anh ta trống rỗng
  3. Nỗi trống trải. what a blank such a life is! — cuộc sống như vậy thật trống rỗng quá!
  4. Đạn không nạp chì.
  5. Vé xổ số không trúng. to draw a blank — không trúng số; (nghĩa bóng) thất bại.
  6. Phôi tiền (mảnh kim loại để rập thành đồng tiền).
  7. (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Mẫu in có chừa chỗ trống.
  8. (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Điểm giữa bia tập bắn; đích. to fire points blank — chĩa súng thẳng sát đích mà bắn, dí súng tận nơi mà bắn

Đồng nghĩa

đạn không nạp chì
  • blank cartridge

Ngoại động từ

blank ngoại động từ /ˈblæŋk/

  1. Tẩy trống.
  2. (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ; thể dục, thể thao) Thắng tuyệt đối, thắng hoàn toàn (đội bạn).

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “blank”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=blank&oldid=2246928” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Từ 1 âm tiết tiếng Anh
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
  • Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
  • Vần:Tiếng Anh/æŋk
  • Vần:Tiếng Anh/æŋk/1 âm tiết
  • Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Ngoại động từ
  • Danh từ tiếng Anh
  • Tính từ tiếng Anh
  • Ngoại động từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục blank 52 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Trống Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì