Blend

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. blend
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
blend Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: blend Phát âm : /bli:p/

+ danh từ

  • thứ (thuốc lá, chè...) pha trộn

+ (bất qui tắc) động từ blended

  • trộn lẫn, pha trộn
  • hợp nhau (màu sắc)
    • these two colours blend well hai màu này rất hợp nhau
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:  blending portmanteau word portmanteau go blend in intermix immingle intermingle
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "blend"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "blend" bland blend blende blent blind blond blonde blunt blamed blunted more...
  • Những từ có chứa "blend" blend blende blended hornblende interblend pitchblende unblended
  • Những từ có chứa "blend" in its definition in Vietnamese - English dictionary:  trộn pha trộn nông nghiệp
Lượt xem: 544 Từ vừa tra + blend : thứ (thuốc lá, chè...) pha trộn

Từ khóa » Blend In Có Nghĩa Là Gì