"blender" Là Gì? Nghĩa Của Từ Blender Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh ...

blender

bộ trộn
máy khuấy
  • soap blender: máy khuấy xà phòng
  • máy trộn
  • boric acid blender: máy trộn axit boric
  • concrete blender: máy trộn bêtông
  • contact blender: máy trộn tiếp xúc
  • thiết bị trộn
    Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
    bộ pha trộn
    Lĩnh vực: xây dựng
    bơm trộn
    vòi trộn (nước nóng, nước lạnh)
    stock blender
    hỗn hợp nguyên liệu (cao su)
    máy khuấy
  • vacuum blender: máy khuấy chân không
  • máy trộn
  • flour blender: máy trộn bột
  • proportional blender: máy trộn từng phần
  • [blendə]

    othiết bị trộn

    othiết bị dùng để trộn những vật theo tỷ lệ

    othiết bị dùng để trộn sỏi và chất lỏng chuyển tải

    Xem thêm: liquidizer, liquidiser

    Từ khóa » Blender Nghĩa Là Gì