Block - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
Danh từ
[sửa]block (số nhiềublocks) /ˈblɑːk/
- Khối, tảng, súc (đá, gỗ...).
- Cái thớt, đon kê, tấm gỗ kê để chặt đầu (người bị tử hình).
- Khuôn (mũ); đầu giả (để trưng bày mũ, tóc giả... ).
- Khuôn nhà lớn, nhà khối (ở giữa bốn con đường).
- Vật chương ngại; sự trở ngại; sự tắc nghẽn, sự tắc nghẽn xe cộ.
- Lô đất (chính phủ cấp cho tư nhân); (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) khoảnh đất trong thành phố.
- Khúc đường.
- Bản khắc (để in).
- Số lớn cổ phần.
- (Ngành đường sắt) Đoạn đường; đoàn toa xe.
- (Kỹ thuật) Puli.
- (Thể dục, thể thao) Sự chặn, sự cản (bóng, đối phương).
- Thông cáo phản đối một dự luật (nghị viện).
- (Úc) Đường phố lớn có nhiều người đi dạo.
- (Từ lóng) Cái đầu (người).
- Người đần độn.
- Người nhẫn tâm.
Thành ngữ
Ngoại động từ
[sửa]block ngoại động từ /ˈblɑːk/
- Làm trở ngại (sự đi lại); ngăn chặn, cản trở .
- Làm trở ngại sự thi hành; chặn đứng (một kế hoạch). to block the enemy's plant — chặn đứng những kế hoạch của địch
- (Thể dục, thể thao) Chặn cản (bóng, đối phương).
- Hạn chế chi tiêu, hạn chế việc sử dụng (vốn).
- Phản đối (dự luật ở nghị viện).
- Gò vào khuôn (mũ...).
- Rập chữ nổi (bìa sách, da).
Thành ngữ
Chia động từ
[sửa] block| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to block | |||||
| Phân từ hiện tại | blocking | |||||
| Phân từ quá khứ | blocked | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | block | block hoặc blockest¹ | blocks hoặc blocketh¹ | block | block | block |
| Quá khứ | blocked | blocked hoặc blockedst¹ | blocked | blocked | blocked | blocked |
| Tương lai | will/shall²block | will/shallblock hoặc wilt/shalt¹block | will/shallblock | will/shallblock | will/shallblock | will/shallblock |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | block | block hoặc blockest¹ | block | block | block | block |
| Quá khứ | blocked | blocked | blocked | blocked | blocked | blocked |
| Tương lai | weretoblock hoặc shouldblock | weretoblock hoặc shouldblock | weretoblock hoặc shouldblock | weretoblock hoặc shouldblock | weretoblock hoặc shouldblock | weretoblock hoặc shouldblock |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | block | — | let’s block | block | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “block”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Ngoại động từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Từ Block
-
BLOCK - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Glosbe - Block In Vietnamese - English-Vietnamese Dictionary
-
Block | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
BLOCK | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Giải Thích Block Là Gì? Block Là Gì Trên Facebook Trên Messenger
-
Block | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Block - Từ điển Anh - Việt
-
"block" Là Gì? Nghĩa Của Từ Block Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Top 15 Dịch Tiếng Anh Từ Block
-
Block Nghĩa Là Gì? | Hegka - MarvelVietnam
-
BLOCK LÀ GÌ? Ý Nghĩa Của Từ Block Hay Dùng Trên Facebook
-
BLOCK Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Block Dịch Ra Tiếng Việt Là Gì