BloodAngel Items – đồ Huyết Thần – Set Ruud 1 MU Online
Có thể bạn quan tâm
Nội dung chính
- BloodAngel items – đồ Huyết Thần
- Đồ ruud – Blood Angel Mastery – (đồ Thần) Huyết Thần – hay còn gọi set ruud 1.
- Set Huyết Thần DK – set ruud 1 DK
- Set Huyết Thần Phù Thuỷ – set ruud 1 DW
- Set Huyết Thần Tiên Nữ – set ruud 1 Elf
- Set Huyết Thần Pháp Sư Triệu Hồi – set ruud 1 Sum
- Set Huyết Thần Đấu Sĩ – set ruud 1 MG
- Set Huyết Thần Chúa Tể – set ruud 1 DL
- Set Huyết Thần Thiết Binh – set ruud 1 RF
- Set Huyết Thần Thương Thủ – set ruud 1 GL
BloodAngel items – đồ Huyết Thần
Xuất hiện: Season 10.
Bao gồm set đồ và vũ khí.
- Huyết thần Đồ thường: Drop ở Debenter, Uruk thuộc Acheron (theo chuẩn webzen). Tuỳ server admin chỉnh drop khác nhau.
- Huyết thần Đồ excellence: Drop ở Nar thuộc Acheron. Các opt trên đồ exl gần giống với đồ excellence khác, có một số điểm khác là: Hp, giảm sát thương, mana…sẽ không tinh theo % mà tính trực tiếp. Ví dụ: Sát thương giảm 45 (giảm 45 điểm sát thương – máu khi bị đánh trúng)…
Đồ ruud – Blood Angel Mastery – (đồ Thần) Huyết Thần – hay còn gọi set ruud 1.
Cách có đươc:
- Mua bằng tiền Ruud. Xem thêm về ruud tại đây: https://dammemu.com/reward-event-maps/
- Giết boss Ferea. Xem thêm về Ferea boss.
Ưu điểm: Đồ Ruud (tính riêng set đồ) có các tính năng như đồ thần ở các phiên bản trước. Có điều các chỉ số này lớn hơn, lợi thế hơn. Giống với các set thần khác. Set BloodAngel bao gồm 4 món không cố định tuỳ theo class.
Vũ khí ruud excellence: Được mua bằng tiền Ruud và có các tính năng như vũ khí excellence khác. Không đi kèm với set đồ.
Bảng tính năng cuả các set ruud.
Level | Tên gọi | Tính năng |
400 – Season 10 | BloodAngel | Critical DMG Chance +15% Excellent DMG Chance +15% Ignore Enemy’s Defense by 5% All Stats +10 Basic Defense +20 Critical Damage +50 Excellent Damage +50 |
600 – Season 11 | DarkAngel | All Stats +15 Basic Defense +30 Critical Damage +35 Excellent Damage +50 Critical Damage Chance +18% Excellent Damage Chance +18% Ignore Enemy’s Defense 7% |
800 – Season 12 | HolyAngel | All Stats +20 Basic Defense +40 Critical DMG +40 Excellent DMG +70 Critical DMG Chance +20% Excellent DMG Chance +20% Ignore Enemy’s DEF 9% |
900- Season 13 | Awakening | Increase Mastery Critical DMG Increase Mastery Excellent DMG Increase Enemy DEF Ignore +9 Increase All Stats +25 Increase Mastery Basic DEF Increase Critical DMG Rate +20% Increase Excellent DMG Rate +20% Increase Triple DMG +2% |
Set Huyết Thần DK – set ruud 1 DK
Fury’s Bloodangel Knight Set | ||||
---|---|---|---|---|
Knight Helm | Knight Armor | Knight Pants | Knight Boots | |
Ảnh | ||||
Điểm point yêu cầu | ||||
Sức mạnh | 781 | 933 | 844 | 739 |
Nhanh Nhẹn | 240 | 287 | 256 | 224 |
Phòng thủ | 111 | 135 | 124 | 107 |
Tính Năng set |
2 món | 3 món | 4 món |
Skill Damage +50 STR Stat Option +50 | Double Damage Chance +10% Damage +100 | Critical DMG Chance +15% Excellent DMG Chance +15% Ignore Enemy’s Defense by 5% All Stats +10 Basic Defense +20 Critical Damage +50 Excellent Damage +50 |
Set Huyết Thần Phù Thuỷ – set ruud 1 DW
Transcendence’s Bloodangel Wizard Set | ||||
---|---|---|---|---|
Wizard Helm | Wizard Armor | Wizard Pants | Wizard Gloves | |
Ảnh | ||||
Điểm point yêu cầu | ||||
Sức mạnh | 240 | 261 | 251 | 193 |
Nhanh nhẹn | 93 | 98 | 93 | 77 |
Phòng thủ | 92 | 100 | 95 | 86 |
Tính năng set |
2 món | 3 món | 4 món |
Skill Damage +50 Energy Stat Option +50 | Double Damage Chance +10% Magical Damage +100 | Critical DMG Chance +15% Excellent DMG Chance +15% Ignore Enemy’s Defense by 5% All Stats +10 Basic Defense +20 Critical Damage +50 Excellent Damage +50 |
Set Huyết Thần Tiên Nữ – set ruud 1 Elf
Flurry’s Bloodangel Elf Set | ||||
---|---|---|---|---|
Elf Helm | Elf Armor | Elf Pants | Elf Gloves | |
Ảnh | ||||
Điểm point yêu cầu | ||||
Sức mạnh | 198 | 224 | 209 | 182 |
Nhanh nhẹn | 413 | 476 | 440 | 377 |
Phòng thủ | 103 | 113 | 96 | 94 |
Tính năng set |
2 món | 3 món | 4 món |
Skill Damage +50 Agility Stat Option +50 | Double Damage Chance +10% Damage +100 | Critical DMG Chance +15% Excellent DMG Chance +15% Ignore Enemy’s Defense by 5% All Stats +10 Basic Defense +20 Critical Damage +50 Excellent Damage +50 |
Set Huyết Thần Pháp Sư Triệu Hồi – set ruud 1 Sum
Honor’s Bloodangel Summoner Set | ||||
---|---|---|---|---|
Summoner Helm | Summoner Armor | Summoner Pants | Summoner Boots | |
Ảnh | ||||
Điểm point yêu cầu | ||||
Sức mạnh | 198 | 219 | 209 | 188 |
Nhanh nhẹn | 77 | 88 | 83 | 46 |
Phòng thủ | 88 | 102 | 84 | 84 |
Tính năng set |
2 món | 3 món | 4 món |
Skill Damage +50 Energy Stat Option +50 | Double Damage Chance +10% Magical Damage +100 | Critical DMG Chance +15% Excellent DMG Chance +15% Ignore Enemy’s Defense by 5% All Stats +10 Basic Defense +20 Critical Damage +50 Excellent Damage +50 |
Set Huyết Thần Đấu Sĩ – set ruud 1 MG
Extremity’s Bloodangel Magic Set | ||||
---|---|---|---|---|
Magic Armor | Magic Pants | Magic Gloves | Magic Boots | |
Ảnh | ||||
Điểm point yêu cầu | ||||
Sức mạnh | 770 | 734 | 623 | 671 |
Nhanh nhẹn | 324 | 314 | 266 | 282 |
Phòng thủ | 133 | 119 | 102 | 107 |
Tính năng set |
2 món | 3 món | 4 món |
Skill Damage +50 STR Stat Option +50 | Double Damage Chance +10% Damage +100 | Critical DMG Chance +15% Excellent DMG Chance +15% Ignore Enemy’s Defense by 5% All Stats +10 Basic Defense +20 Critical Damage +50 Excellent Damage +50 |
Set Huyết Thần Chúa Tể – set ruud 1 DL
Conquest’s Bloodangel Lord Set | ||||
---|---|---|---|---|
Lord Helm | Lord Armor | Lord Pants | Lord Gloves | |
Ảnh | ||||
Điểm point yêu cầu | ||||
Sức mạnh | 329 | 361 | 340 | 282 |
Nhanh nhẹn | 98 | 109 | 104 | 88 |
Phòng thủ | 90 | 108 | 95 | 85 |
Set option |
2 món | 3 món | 4 món |
Skill Damage +50 STR Stat Option +50 | Double Damage Chance +10% Damage +100 | Critical DMG Chance +15% Excellent DMG Chance +15% Ignore Enemy’s Defense by 5% All Stats +10 Basic Defense +20 Critical Damage +50 Excellent Damage +50 |
Set Huyết Thần Thiết Binh – set ruud 1 RF
Destruction’s Bloodangel Fighter Set | ||||
---|---|---|---|---|
Figher Helm | Figher Armor | Figher Pants | Figher Boots | |
Ảnh | ||||
Điểm point yêu cầu | ||||
Sức mạnh | 392 | 445 | 419 | 366 |
Nhanh nhẹn | 350 | 387 | 366 | 324 |
Phòng thủ | 88 | 114 | 103 | 92 |
Tính năng set |
2 món | 3 món | 4 món |
Skill Damage +50 STR Stat Option +50 | Double Damage Chance +10% Damage +100 | Critical DMG Chance +15% Excellent DMG Chance +15% Ignore Enemy’s Defense by 5% All Stats +10 Basic Defense +20 Critical Damage +50 Excellent Damage +50 |
Set Huyết Thần Thương Thủ – set ruud 1 GL
Tenacity’s Bloodangel Lancer Set | ||||
---|---|---|---|---|
Lancer Helm | Lancer Armor | Lancer Pants | Lancer Gloves | |
Ảnh | ||||
Điểm point yêu cầu | ||||
Sức mạnh | 1164 | 1190 | 1180 | 1138 |
Nhanh nhẹn | 340 | 361 | 345 | 298 |
Phòng thủ | 82 | 93 | 84 | 82 |
Tính năng set |
2 món | 3 món | 4 món |
Skill Damage +50 STR Stat Option +50 | Double Damage Chance +10% Damage +100 | Critical DMG Chance +15% Excellent DMG Chance +15% Ignore Enemy’s Defense by 5% All Stats +10 Basic Defense +20 Critical Damage +50 Excellent Damage +50 |
Từ khóa » Cách ép đồ Excellent Mu Online Web
-
Hướng Dẫn Chi Tiết Hệ Thống Ép Đồ Trong Game Mu Online
-
Hướng Dẫn Chi Tiết ép đồ Trong Game Mu Online
-
MU Online Web - 【Hướng Dẫn】CÁCH SĂN FULL BỘ EXCELLENT...
-
# 10 Set Đồ 380 Mạnh Nhất Trong MU Online | Cách Ép Dòng Tím ...
-
Thêm Dòng Thuộc Tính ( Ngọc Custom )Vào Vật Phẩm Excellent
-
Cách Tăng Option Cho đồ Trong MU
-
Cách Ép Đồ Mu Online - .vn
-
Cách ép Dòng Cho Cánh Trong MU - Blog Của Thư
-
Hướng Dẫn Cách ép Cánh Cấp 2 Trong Game MU Online - MTrend
-
Thông Tin Update - Cung Cấp, Cho Thuê, Cài Đặt Server MU Online
-
Hướng Dẫn Tạo đồ Socket Mu Online Và Cách Khảm Socket
-
THÍM NÀO CÒN CHƠI MU ONLINE KHÔNG? | TheNEXTvoz
-
Tất Tần Tật Về File g - Mu4Viet