Bloodshot - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /.ˌʃɑːt/
Tính từ
bloodshot /.ˌʃɑːt/
- Đỏ ngàu (mắt).
Thành ngữ
- to see thing bloodhot:
- Thấy dấu vết của sự đổ máu ở cái gì.
- Thấy cái gì kích thích ý muốn giết chóc.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “bloodshot”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Bloodshot (vệt Máu)
-
Xem Phim Vết Máu|Bloodshot|Ổ Phim|Phim Thuyết Minh
-
Vết Máu - Bloodshot 2020 - Thuyết Minh - Phim Chiếu Rạp Mới
-
Vết Máu – Bloodshot HD - OPHIMHD
-
Vết Máu - Phimhot
-
Phim Vết Máu - Bloodshot | HD Full HD, Vietsub, Thuyết Minh Tại
-
Vết Máu
-
Vết Máu - Motphim123
-
Vết Máu
-
Nghĩa Của Từ To See Thing Bloodshot - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Mắt Bị đỏ: Nguyên Nhân Và Cách điều Trị - Hello Bacsi
-
Khiêu Vũ Với Tình Yêu – First Love HD
-
Vết Máu - Phimmoi123