14 thg 12, 2020 · “Blow up in (one's) face” = tan (thành mây khói) ngay trước mắt -> nghĩa là kế hoạch thất bại, hỏng kế hoạch.
Xem chi tiết »
3 thg 8, 2022 · blow up in someone's face ý nghĩa, định nghĩa, blow up in someone's face là gì: 1. (of an action, plan, etc.) to go wrong in a way that ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Thành ngữ, tục ngữ blow up in face. ... Nghĩa là gì: about-face about-face /ə'bautfeis/.
Xem chi tiết »
Định nghĩa blow up in one's face @andyliu520 it means for something to backfire, to have something you planned go wrong! :)
Xem chi tiết »
Blow up that photo so we can see her face. Phóng to bức ảnh đó để chúng ta có thể nhìn rõ mặt cô ta. Ý nghĩa thứ ...
Xem chi tiết »
Blow up in sb's face definition: If something that you have planned blows up in your face , it goes wrong unexpectedly,... | Meaning, pronunciation ... Bị thiếu: nghĩa | Phải bao gồm: nghĩa
Xem chi tiết »
【Dict.Wiki ❷⓿❷❶】Bản dịch tiếng việt: blow up in sb's face định nghĩa | dịch. blow up in sb's face là gì. ❤️️︎️️︎️️blow up in sb's face có ...
Xem chi tiết »
blow up in sb's face là gì. ❤️️︎️️︎️️blow up in sb's face có nghĩa là gì? blow up in sb's face Định nghĩa. Ý nghĩa của blow up in sb's face.
Xem chi tiết »
Blow up là gì - Tổng hợp hơn 2300 cụm động từ (Phrasal Verb) trong tiếng Anh bao gồm ý nghĩa và ví dụ về cụm động từ.
Xem chi tiết »
Mưa sao băng Geminid hàng năm đã đến. Đây là thời điểm tốt để bó lại, đi ra ngoài và để vũ trụ thổi bay tâm trí của bạn! Copy Report an error.
Xem chi tiết »
Synonym (Từ đồng nghĩa): To blow up = To explode. - Nói về hiện tượng nào đó bắt đầu xảy ra với một lực mạnh. Ví dụ: The storm blew up just after the ship ...
Xem chi tiết »
Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này. to blow sth up. more_vert.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ blow up trong Từ điển Tiếng Anh noun 1an enlargement of a photograph. 2an outburst of anger. adjective 1inflatable. a blowup neck pillow verb ...
Xem chi tiết »
Thời lượng: 7:57 Đã đăng: 31 thg 8, 2020 VIDEO
Xem chi tiết »
Ý nghĩa thứ nhất: đột nhiên trở nên rất tức giận. Ví dụ: Her dad blew up at her when he saw the bill.
Xem chi tiết »
blow (something) into/onto/out etc. She blew onto her coffee to cool it down. He blew the smoke right in my face. 4. MAKE A NOISE [intransitive and ...
Xem chi tiết »
The idiom "blow up in your face" means to have a plan unexpectedly fail and cause more problems. These examples will help you easily understand this idiom. Bị thiếu: nghĩa là gì
Xem chi tiết »
Tóm tắt: Bài viết về BLOW OFF STEAM | WILLINGO Bài tập thực hành ngay. Some useful English idioms and how to use them in the right contexts … poker face nghĩa ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 18+ Blow Up In Face Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề blow up in face nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu