Blow Up Là Gì
Cụm động từ Blow up có 5 nghĩa:
Nghĩa từ Blow up
Ý nghĩa của Blow up là:
Nổ tung
Ví dụ minh họa cụm động từ Blow up:
- The bomb BLEW UP without any warning. Quả bom nổ tung mà không có bất kỳ dấu hiệu báo trước nào.Nghĩa từ Blow up
Ý nghĩa của Blow up là:
Thổi phồng, bơm hơi
Ví dụ minh họa cụm động từ Blow up:
- The pressure was low, so I BLEW the tyre UP. Áp suất là thấp, vì thế tôi phải bơm hơi xe.Nghĩa từ Blow up
Ý nghĩa của Blow up là:
Phóng to (ảnh, ...)
Ví dụ minh họa cụm động từ Blow up:
- BLOW UP that photo so we can see his face. Phóng to bức ảnh đó để chúng ta có thể nhìn rõ mặt anh ta.Nghĩa từ Blow up
Ý nghĩa của Blow up là:
Phần đầu cơn bão
Ví dụ minh họa cụm động từ Blow up:
- A storm BLEW UP while we were out walking. Cơn bão bắt đầu trong khi chúng tôi đang tản bộ bên ngoài.Nghĩa từ Blow up
Ý nghĩa của Blow up là:
Nổi nóng
Ví dụ minh họa cụm động từ Blow up:
- They BLEW UP when they heard what I had done wrong. Họ đã nổi nóng khi họ nghe thấy tôi làm điều gì sai.Một số cụm động từ khác
Ngoài cụm động từ Blow away trên, động từ Blow còn có một số cụm động từ sau:
Cụm động từ Blow away
Cụm động từ Blow down
Cụm động từ Blow in
Cụm động từ Blow off
Cụm động từ Blow out
Cụm động từ Blow over
Cụm động từ Blow up
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi lớp 2 (các môn học)
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)
- Đề thi lớp 5 (các môn học)
- Đề thi lớp 6 (các môn học)
- Đề thi lớp 7 (các môn học)
- Đề thi lớp 8 (các môn học)
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi lớp 10 (các môn học)
- Đề thi lớp 11 (các môn học)
- Đề thi lớp 12 (các môn học)
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án lớp 2 (các môn học)
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Giáo án lớp 5 (các môn học)
- Giáo án lớp 6 (các môn học)
- Giáo án lớp 7 (các môn học)
- Giáo án lớp 8 (các môn học)
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án lớp 10 (các môn học)
- Giáo án lớp 11 (các môn học)
- Giáo án lớp 12 (các môn học)
Từ khóa » To Blow Up Là Gì
-
Blow Up Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Blow Up Trong Câu Tiếng Anh
-
BLOW (SOMEONE/SOMETHING) UP - Cambridge Dictionary
-
BLOW UP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Blow-up - Từ điển Anh - Việt
-
To Blow Over, To Blow Up - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina
-
"Blow Up" Có Nghĩa Là Gì? | RedKiwi
-
Phrasal Verbs With Blow: Blow Up, Blow Out, Blow Away, Blow Off ...
-
Nghĩa Của Từ Blow Up
-
Blow Up Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích
-
Blow Up Là Gì | Lội-suố
-
BLOW STH UP - Translation In Vietnamese
-
Blow Up Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
Blow Up Là Gì | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Blow-up Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Blow Up Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Từ đồng Nghĩa
-
Blow - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Anh Việt "blowing-up" - Là Gì?
-
Từ điển Anh Việt "blow-up" - Là Gì?
-
Blow Up Nghĩa Là Gì?