Dự án Blue Book (Sách Xanh hay Quyển sách màu Xanh da trời) là một trong hàng loạt nghiên cứu có hệ thống về vật thể bay không xác định (UFO) do Không quân Mỹ (USAF) thực hiện . Nó bắt đầu vào năm 1952, đây là nghiên cứu thứ ba thuộc loại này, sau các dự án Sign (1947) và Grudge (1949).
Xem chi tiết »
Blue Book là gì? ... Một cuốn sách hướng dẫn biên soạn và báo giá các loại ô tô mới hoặc đã qua sử dụng, cũng như các loại phương tiện khác với mọi kiểu dáng, mẫu ...
Xem chi tiết »
6 ngày trước · blue book ý nghĩa, định nghĩa, blue book là gì: 1. a booklet (= number of pieces of paper fastened together with a paper cover) with nothing ...
Xem chi tiết »
The Blue book shifts to the Red book. Sổ xanh chuyển sang sổ đỏ. Blue book means nothing on a car lot. Sách xanh có nghĩa là không có. [...] gì trên một ...
Xem chi tiết »
Blue Book là gì? Một cuốn sách hướng dẫn biên soạn và báo giá các loại ô tô mới hoặc đã qua sử dụng, cũng như các loại phương tiện ...
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: blue-book nghĩa là sách xanh (báo cáo của ... Những từ có chứa "blue-book" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
Xem chi tiết »
Blue Book có nghĩa là: Blue Book- (Econ) Sách xanh+ Một cái tên quen thuộc cho ấn phẩm của Cục thống kê trung ương bao gồm đăng tải những tài khoản chi tiêu và ...
Xem chi tiết »
"Blue book" có thể dịch là: Sách xanh - Một cái tên quen thuộc cho ấn phẩm của Cục thống kê trung ương bao gồm đăng tải những tài khoản chi tiêu và thu nhập ...
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến đỉnh blue book trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt là: sách xanh, Sách xanh . Bản dịch theo ngữ cảnh của blue book có ít nhất 64 câu được ...
Xem chi tiết »
blue-book /'blu:buk/ nghĩa là: sách xanh (báo cáo của nghị viện hay hội đồng tư ... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ blue-book, ví dụ và các thành ngữ liên ...
Xem chi tiết »
The Blue Book là một tiêu chuẩn cho đĩa CD âm thanh được phát triển bởi Sony và Philips cho phép thêm nội dung vào một đĩa. nội dung đa phương tiện này có ...
Xem chi tiết »
Đặt câu có từ "blue-book" · 1. What's the Blue Book value on this thing, Mildred? · 2. It also recommended the termination of the USAF special unit Project Blue ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ blue book trong Từ điển Tiếng Anh noun 1an official book listing ... Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "blue book", trong bộ từ điển Từ điển ...
Xem chi tiết »
【Dict.Wiki ❷⓿❷❶】Bản dịch tiếng việt: blue book định nghĩa | dịch. blue book là gì. ❤️️︎️️︎️️blue book có nghĩa là gì? blue book Định nghĩa.
Xem chi tiết »
KBB: Kelley Blue Book. KBB có nghĩa là gì? KBB là viết tắt của Kelley Blue Book. Nếu bạn đang truy cập phiên bản không ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Anh Việt online. Nghĩa của từ 'blue book' trong tiếng Việt. blue book là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến. Bị thiếu: có | Phải bao gồm: có
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 16+ Blue Book Có Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề blue book có nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu