BLUEBERRIES Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex

BLUEBERRIES Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch SDanh từĐộng từblueberriesquả việt quấtblueberrybilberriescranberrieswolfberriesblueberryblueberriesquấtkumquatwhipblueberriesbluerries

Ví dụ về việc sử dụng Blueberries trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Blueberries are full of.Blueberry chứa đầy đủ.We choose mango and blueberries.Bọn mình chọn 2 vị Mango và Blueberry.Blueberries a year ago.Blueberries hơn một năm qua.If not, you have to have 2 blueberries.".Nếu vậy, thì em cũng có Popira 2.".Blueberries and other stories.Cả BlueBerry lẫn truyện.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từwild blueberriesSử dụng với động từblueberry extract I didn't ride out here to pick blueberries.Tôi không ra ngoài này để hái dâu.So are blueberries goodness?Quả Blueberry có tốt không?Nutrition and health benefits of blueberries.Dinh dưỡng& Lợi ích sức khỏe của blueberries.Blueberries More than 1 year ago.Blueberries hơn một năm qua.Sweet sour aroma and flavor with hints of Blueberries.Hương thơm chua ngọt vàhương vị với gợi ý của quất.Blueberries have a lot of health benefits.Blueberry có rất nhiều tác dụng tốt cho sức khỏe.As a rule, Southern highbush blueberries are self-fertile.Theo quy định,quả việt quất Nam Highbush Blueberry là tự sinh.Blueberries”(hematite spheres) on a rocky outcrop at Eagle Crater.Blueberries"( hematite) trên một vùng đất đá tại Eagle Crater.The larvae feed on Vaccinium arboreum and probably other blueberries.Ấu trùng ăn Vaccinium arboreum và probably other blueberries.This makes blueberries very good for your heart(15Trusted Source).Điều này làm cho quả việt quất rất tốt cho tim của bạn( 15).Toss them on cereal or blend them into drinks, as you would blueberries.Toss chúng trên ngũ cốc hoặc trộn chúng vào đồ uống, như bạn sẽ blueberries.Blueberries are also used for improving circulation and as a laxative.Blueberry cũng được sử dụng để cải thiện lưu thông, và như một thuốc nhuận tràng.All berries are good for your body, but blueberries are the best of the lot.Tất cả các trái cây thuộc nhóm Berry đều tốt cho cơ thể, nhưng bluerries là tốt nhất.Qu Yuan each grab"chant sand" to bay shape,the nature and dignity of blueberries.Khuất Nguyên từng lấy“ cát tụng” để vịnh hình dạng,tính chất và phẩm cách của quất.Tangerine/ blueberries: According to the Chinese sound of the word“kumquat”, the sound of“sand” is similar.Quýt/ quất: Theo âm Hán của từ“ quất” gần giống âm của từ“ cát”.Clockwise from top right: cranberries, lingonberries, blueberries, red huckleberries.Theo chiều kim đồng hồ từ trên xuống: cranberries, lingonberries, blueberries red huckleberries.(Wild blueberries, in particular, have one of the highest concentrations of the powerful antioxidants known as anthocyanins.).( Đặc biệt, việt quất tự nhiên có chứa một trong những nồng độ cao nhất của các chất chống oxy mạnh mẽ gọi là anthocyanins).For example, it takes 30 days for blueberries grown in Chile to travel to US grocery stores.Ví dụ, phải mất 30 ngày để những quả việt quất trồng tại Chi lê được vận chuyển về các cửa hàng tại Mỹ.Prickly Pear contains the highest levels of Betalains of any known plant(more than Acai,Pomegranate, Blueberries, Gogi, and Beets).Prickly Pear chứa hàm lượng Betalains cao nhất, hơn tất cả các loại quả mà bạn từng biết như: acai,lựu, blueberries, gogi, củ cải….Even studies have shown that people who consumed blueberries daily had better shot at belly fat loss than those who did not.Thậm chí các nghiên cứu cũng cho thấy mọi người ăn blueberries hàng ngày sẽ giảm béo bụng tốt hơn những người không ăn.Cyanococcus blueberries can be distinguished from the nearly identical-looking bilberries by their flesh color when cut in half.Gồi xanh dương Cyanococcus có thể phân biệt dễ dàng với bilberries tuybề ngòai y hệt blueberries, khi bổ đôi nhìn màu sắc thịt.To reduce uric acid concentration, the University of MarylandMedical Center advises adding cherries, blueberries and strawberries to your diet.Để giảm nồng độ axit uric, Trung tâm Y tế Đại học Maryland khuyên nênthêm cherry, blueberries và dâu tây vào khẩu phần ăn của người bệnh.The antioxidants in dark-colored fruits like blueberries may, in fact, prevent or delay Alzheimer's disease and cancer.Antioxidants có trong các loại trái cây tối màu như Blueberry, và thực tế có thể ngăn ngừa căn bệnh Alzheimer( mất trí nhớ) và ung thư.Try incorporating blueberries, citrus fruit, cranberries or strawberries which contain phytochemicals that are being studied for added health benefits.Hãy thử kết hợp các quả việt quất, trái cây có múi,việt quất hoặc dâu tây có chứa chất phytochemicals đang được nghiên cứu để tăng lợi cho sức khoẻ.Researchers from Memorial University of Newfoundland in Canada suggest blueberries could help treat Parkinson's disease and other neurodegenerative disorders.Các nhà nghiên cứu từ Đại họcMemorial ở Newfoundland ở Canada cho thấy các quả việt quất có thể giúp điều trị bệnh Parkinson và các chứng rối loạn thoái hóa cơ khác.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 517, Thời gian: 0.0476

Xem thêm

wild blueberriesquả việt quất hoang dãblueberries havequả việt quất đãblueberries and strawberriesquả việt quất và dâu tây

Blueberries trong ngôn ngữ khác nhau

  • Người tây ban nha - arándanos
  • Người pháp - bleuets
  • Người đan mạch - blåbær
  • Tiếng đức - heidelbeeren
  • Thụy điển - blåbär
  • Na uy - blåbær
  • Hà lan - bosbessen
  • Tiếng ả rập - التوت
  • Hàn quốc - 블루베리
  • Tiếng nhật - ブルーベリー
  • Tiếng slovenian - borovnice
  • Ukraina - чорниця
  • Người hy lạp - βατόμουρα
  • Người hungary - áfonya
  • Người serbian - боровнице
  • Tiếng slovak - čučoriedky
  • Người ăn chay trường - боровинки
  • Tiếng rumani - afine
  • Người trung quốc - 蓝莓
  • Tiếng bengali - ব্লুবেরি
  • Tiếng mã lai - blueberry
  • Thái - บลูเบอร์รี่
  • Thổ nhĩ kỳ - yaban mersini
  • Tiếng hindi - ब्लूबेरी
  • Đánh bóng - borówki
  • Bồ đào nha - mirtilos
  • Tiếng phần lan - mustikoita
  • Tiếng croatia - borovnice
  • Tiếng indonesia - blueberry
  • Séc - borůvky
  • Tiếng nga - черника
  • Kazakhstan - көкжидек
  • Tiếng do thái - אוכמניות
  • Urdu - بلوبیریز
  • Tiếng tagalog - blueberries
  • Người ý - mirtilli
S

Từ đồng nghĩa của Blueberries

bilberry cranberry bluebellblueberries and strawberries

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt

Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt blueberries English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Blueberries Có Nghĩa Là Gì