BM định Nghĩa: Xây Dựng Margin - Build Margin - Abbreviation Finder
↓ Chuyển đến nội dung chính
Trang chủ › 2 chữ cái › BM › Xây dựng Margin BM: Xây dựng Margin BM có nghĩa là gì? Xây dựng Margin là một trong những ý nghĩa của nó. Bạn có thể tải xuống hình ảnh bên dưới để in hoặc chia sẻ với bạn bè qua Twitter, Facebook, Google hoặc Pinterest. Nếu bạn là quản trị viên trang web hoặc blogger, hãy thoải mái đăng hình ảnh lên trang web của bạn. BM có thể có các định nghĩa khác. Vui lòng cuộn xuống để xem định nghĩa của nó bằng tiếng Anh và năm nghĩa khác trong ngôn ngữ của bạn.
Trang chủ › 2 chữ cái › BM › Xây dựng Margin BM: Xây dựng Margin BM có nghĩa là gì? Xây dựng Margin là một trong những ý nghĩa của nó. Bạn có thể tải xuống hình ảnh bên dưới để in hoặc chia sẻ với bạn bè qua Twitter, Facebook, Google hoặc Pinterest. Nếu bạn là quản trị viên trang web hoặc blogger, hãy thoải mái đăng hình ảnh lên trang web của bạn. BM có thể có các định nghĩa khác. Vui lòng cuộn xuống để xem định nghĩa của nó bằng tiếng Anh và năm nghĩa khác trong ngôn ngữ của bạn. BM là viết tắt của Xây dựng Margin
Hình ảnh sau đây trình bày một trong những định nghĩa về BM trong ngôn ngữ tiếng Anh.Bạn có thể tải xuống tệp hình ảnh ở định dạng PNG để sử dụng ngoại tuyến hoặc gửi hình ảnh định nghĩa BM cho bạn bè của bạn qua email.
-
Trích dẫn "BM - Build Margin" với tư cách là Khách truy cập
-
Trích dẫn "BM - Build Margin" với tư cách là Người quản lý trang web
Ý nghĩa khác của BM
Như đã đề cập ở trên, BM có ý nghĩa khác. Xin biết rằng năm ý nghĩa khác được liệt kê dưới đây.Bạn có thể nhấp vào liên kết ở bên trái để xem thông tin chi tiết của từng định nghĩa, bao gồm các định nghĩa bằng tiếng Anh và ngôn ngữ địa phương của bạn.Định nghĩa bằng tiếng Anh: Build Margin
Xin được thông báo rằng một số từ viết tắt của chúng tôi và định nghĩa của họ được tạo ra bởi khách truy cập của chúng tôi. Vì vậy, đề nghị của bạn từ viết tắt mới là rất hoan nghênh! Như một sự trở lại, chúng tôi đã dịch các từ viết tắt của BM cho Tây Ban Nha, Pháp, Trung Quốc, Bồ Đào Nha, Nga, vv Bạn có thể cuộn xuống và nhấp vào menu ngôn ngữ để tìm ý nghĩa của BM trong các ngôn ngữ khác của 42.
BM định nghĩa:
- Gạch vữa
- BM
- Bolliger Mabillard
- Màng tầng hầm
- Tủy xương
- Bob Marley
- Bundesministerium
- Banco Mundial
- Kim loại đen
- Chùm tia
- Dấu trang
- Myanmar
- Đàn ông
- Bảo tàng Anh
- Beli Manastir, Croatia
‹ Hết urani
Tăng gấp đôi thu nhập không có trẻ em ›
BM là từ viết tắt tiếng Anh
Trong tiếng Anh, BM là viết tắt của Build Margin. Trong ngôn ngữ địa phương của bạn, BM là viết tắt của Xây dựng Margin. Dưới đây là những ưu điểm và nhược điểm khi sử dụng từ viết tắt này.-
BM => Xây dựng Margin
-
BM => Build Margin
ngôn ngữ
Việt NamTừ viết tắt phổ biến
- USA
- UK
- NASA
- FBI
- CIA
- UN
- EU
- ATM
- SMS
- HTML
- URL
- CEO
- CFO
- AI
- HR
- IT
- DIY
- GPS
- KPI
- FAQ
- VIP
- JPEG
- ASAP
- TBD
- B2B
- B2C
Bài viết mới nhất
Từ khóa » Bm Xây Dựng
-
Bm Trong Xây Dựng Là Gì - Học Tốt
-
BM Xây Dựng Công Nghiệp - Viện Kỹ Thuật Hóa Học - HUST
-
Bm Trong Xây Dựng Là Gì - Bất Động Sản ABC Land
-
BỘ MÔN MÁY XÂY DỰNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG HÀ NỘI
-
2901137155 - CÔNG TY CP XÂY DỰNG BM - MaSoThue
-
Bộ Môn Công Nghệ Và Quản Lý Xây Dựng
-
Bộ Môn Kỹ Thuật Xây Dựng - Khoa Công Nghệ - CTU
-
CÔNG TY CP XÂY DỰNG BM | Nhà Thầu - DauThau.INFO
-
BM Máy Xây Dựng | Facebook
-
Bộ Môn Quản Lý Xây Dựng - Trường ĐH Thủy Lợi
-
CÔNG TY CP XÂY DỰNG BM - Hồ Sơ - DauThau.Net
-
Công Ty Cp Xây Dựng Bm - Nghệ An
-
Tham Quan Trực Tuyến Nhà Máy Façade Bm Windows - FCE Website
-
Giới Thiệu Về Bộ Môn Hóa Học - Khoa Vật Liệu Xây Dựng
-
BM WINDOWS Tiếp Tục Khẳng định Vị Thế Top 3 Ngành Vật Liệu Xây ...





