Đăng nhập
Mua bán Cẩm nang mua sắm Auto shows online Tư vấn & tham khảo Đăng tin bán xe
Thông tin tối đa lợi ích
Thông tin ô tô trực tuyến
Tra cứu xe BMW X1 2010 - 2015 BMW X1 2010 - 2015
- Tóm tắt về model này
- Hình ảnh
- Thông số kỹ thuật và tiện nghi
- Đánh giá tổng hợp
Chọn năm 2010 2011 2012
Chọn phiên bản cụ thể để xem các thông số kỹ thuật và tiện nghi
BMW X1 xDrive28i 2010 BMW X1 sDrive18i 2010 BMW X1 xDrive28i 2011 BMW X1 sDrive18i 2011 BMW X1 sDrive18i 2012 BMW X1 xDrive28i 2012 Thông số kỹ thuật & Tiện nghi
Phiên bản BMW X1 sDrive18i 2010
Động cơ Loại động cơ xăng |
Cấu hình xy lanh I-4 (4 xy lanh thẳng hàng) |
Hệ thống van điều khiển với cam đôi trên thân máy (DOHC) |
Sử dụng nhiên liệu xăng |
Hệ Thống Đánh Lửa điện tử |
Hệ thống nhiên liệu phun xăng trực tiếp (GDI) |
Dung tích công tác (lít) | 2.0 |
Đường kính X Hành trình piston (mm) | 90 x 84 |
Tỷ số nén | 10.5 |
Công suất cực đại | 147.5bhp tại 6400 vòng/ phút |
Mô-men xoắn cực đại | 20.4kg.m tại 3600 vòng/ phút |
Điều khiển van biến thiên | Valvetronic |
Tiêu chuẩn khí thải Euro 5 |
Hệ thống truyền động Hộp số tự động (A/T) |
Cấp số 6 cấp |
Tỷ số truyền số 1 | 4.17 |
Tỷ số truyền số 2 | 2.34 |
Tỷ số truyền số 3 | 1.52 |
Tỷ số truyền số 4 | 1.14 |
Tỷ số truyền số 5 | 0.87 |
Tỷ số truyền số 6 | 0.69 |
Số lùi | 3.4 |
Tỷ số truyển cuối | 3.73 |
Hệ dẫn động cầu sau (RWD) |
Công thức bánh xe | 4x2 |
Chế độ chuyển số tay (sport shift) |
Hộp số điều khiển điện tử |
Hệ thống lái Loại cơ cấu thanh răng-bánh răng (rack-pinion) |
Trợ lực điện |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5.9 |
Trợ lực lái biến thiên theo tốc độ Servotronic |
Hệ thống phanh Hệ thống phanh dẫn động thuỷ lực |
Phanh trước dùng đĩa tản nhiệt |
Phanh sau dùng đĩa tản nhiệt |
Hệ thống treo Hệ thống treo trước độc lập, cơ cấu thanh chống MacPherson và thanh cân bằng |
Hệ thống treo sau độc lập, cơ cấu liên kết đa điểm (multi-link) và thanh cân bằng |
Giảm chấn trước loại gas nén |
Lò xo trước loại trụ xoắn (coil springs) |
Giảm chấn sau loại gas nén |
Lò xo sau loại trụ xoắn (coil springs) |
La zăng và lốp xe Kích thước La Zăng (inch) 17 |
Thông số lốp (vỏ) trước 225/50R17 |
Thông số lốp (vỏ) sau 225/50R17 |
Loại La zăng đúc hợp kim |
Bánh dự phòng nhỏ |
Hệ thống điện Công suất và hiệu suất Số chỗ | 5 |
Tốc độ tối đa (km/giờ) | 202 |
Thời gian tăng tốc từ 0 - 100km/giờ (giây) | 9.7 |
Trọng lượng Trọng lượng không tải (kg) | 1505 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1990 |
Kích thước Chiều dài tổng thể (mm) | 4454 |
Chiều rộng tổng thể (mm) | 1798 |
Chiều cao tổng thể (mm) | 1545 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2760 |
Khoảng cách 2 bánh trước (mm) | 1500 |
Khoảng cách 2 bánh sau (mm) | 1529 |
Chiều dài đầu xe (mm) | 791 |
Chiều dài đuôi xe (mm) | 903 |
Khoảng sáng gầm tối thiểu (mm) | 193 |
Góc thoát trước (độ) | 18 |
Góc thoát sau (độ) | 22 |
Góc thoát trong (độ) | 17 |
Thể tích khoang hành lý (lít - SAE) | 419 |
Không gian chân hàng ghế 1 (mm) | 1052 |
Không gian đầu hàng ghế 1 (mm) | 1049 |
Không gian vai hàng ghế 1 (mm) | 1397 |
Không gian chân hàng ghế 2 (mm) | 886 |
Không gian đầu hàng ghế 2 (mm) | 1008 |
Không gian vai hàng ghế 2 (mm) | 1387 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 63 |
An toàn và an ninh Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Tiêu chuẩn |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Tiêu chuẩn |
Kiểm soát lực phanh khi rẽ (CBC) | Tiêu chuẩn |
Kiểm soát lực kéo (Traction control-TC) | Tùy chọn |
Hệ thống ổn định điện tử (Stability control) | Tùy chọn |
Dây an toàn cho hàng ghế đầu | Tiêu chuẩn |
+ loại 3 điểm | Tiêu chuẩn |
+ điều chỉnh độ cao dây | Tiêu chuẩn |
+ chức năng căng dây sớm, giới hạn lực xiết (Pretensioners) | Tiêu chuẩn |
Dây an toàn cho ghế hành khách phía sau | Tiêu chuẩn |
+ loại 3 điểm | Tiêu chuẩn |
+ vị trí giữa loại 3 điểm | Tiêu chuẩn |
Chốt gắn ghế trẻ em | Tiêu chuẩn |
Tựa đầu cho hàng ghế đầu | Tiêu chuẩn |
+ loại chỉnh tay | Tiêu chuẩn |
+ điều chỉnh cao/ thấp | Tiêu chuẩn |
Tựa đầu ghế hành khách phía sau | Tiêu chuẩn |
+ loại chỉnh tay | Tiêu chuẩn |
+ tựa đầu cho vị trí giữa | Tiêu chuẩn |
+ điều chỉnh cao/ thấp | Tiêu chuẩn |
Túi khí hạn chế tác động từ va chạm phía trước | Tiêu chuẩn |
+ túi khí cho người lái | Tiêu chuẩn |
+ túi khí cho hành khách trước | Tiêu chuẩn |
Túi khí hạn chế tác động từ va chạm hông | Tiêu chuẩn |
+ túi khí hông cho hàng ghế đầu | Tiêu chuẩn |
+ túi khí rèm bảo vệ đầu hàng ghế đầu | Tiêu chuẩn |
+ túi khí rèm bảo vệ đầu hàng ghế đầu và hàng ghế thứ 2 | Tùy chọn |
Tắt/ mở chức năng túi khí hành khách trước | Tùy chọn |
Khóa cửa | Tiêu chuẩn |
+ hệ thống khóa cửa điện trung tâm | Tiêu chuẩn |
Khóa cửa kính trung tâm | Tiêu chuẩn |
Mã hóa chìa khoá điện (immobilizer) | Tiêu chuẩn |
Chức năng chống kẹt an toàn cho kính cửa | Tiêu chuẩn |
Khoá an toàn cho trẻ em phía sau | Tiêu chuẩn |
Tự động khóa cửa khi xe chạy | Tiêu chuẩn |
Thanh gia cố bên hông | Tiêu chuẩn |
Đèn lái ban ngày | Tùy chọn |
Đèn phanh thứ 3 trên cao | Tiêu chuẩn |
Đèn phanh có chế độ báo phanh khẩn cấp | Tiêu chuẩn |
Kích nâng | Tiêu chuẩn |
Bộ dụng cụ | Tiêu chuẩn |
Vỏ xe "Runflat" | Tùy chọn |
Ghế và nội thất Hàng ghế trước với thiết kế phong cách thể thao | Tùy chọn |
Ghế người lái kiểu ghế đơn | Tiêu chuẩn |
+ chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng | Tiêu chuẩn |
+ chỉnh tay tiến/ lùi | Tiêu chuẩn |
+ chỉnh tay độ cao | Tiêu chuẩn |
+ chỉnh điện ngả/ gập tựa lưng | Tùy chọn |
+ chỉnh điện tiến/ lùi | Tùy chọn |
+ chỉnh điện độ cao | Tùy chọn |
+ chỉnh điện độ nghiêng nệm ghế | Tùy chọn |
Ghế hành khách trước kiểu ghế đơn | Tiêu chuẩn |
+ chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng | Tiêu chuẩn |
+ chỉnh tay tiến/ lùi | Tiêu chuẩn |
+ chỉnh tay độ cao | Tiêu chuẩn |
Tựa tay trung tâm cho hàng ghế trước | Tiêu chuẩn |
Ghế hành khách phía sau | Tiêu chuẩn |
+ kiểu ghế băng | Tiêu chuẩn |
+ phân tách tựa lưng gập 40-20-40 | Tiêu chuẩn |
+ tựa lưng phẳng gập thành sàn hành lý | Tiêu chuẩn |
Tựa tay trung tâm hàng ghế sau | Tiêu chuẩn |
Ghế bọc da | Tiêu chuẩn |
Trần xe bọc nỉ | Tiêu chuẩn |
Sàn phủ bằng thảm | Tiêu chuẩn |
Tấm che trong khoang hành lý | Tiêu chuẩn |
Chiếu sáng, tầm nhìn và thông tin Cụm đèn pha loại gương cầu phản quang đa chiều | Tiêu chuẩn |
Cụm đèn pha loại thấu kính | Tùy chọn |
Bóng pha cao/ thấp | Tiêu chuẩn |
+ Halogen | Tiêu chuẩn |
+ Bi-Xenon (HID) | Tùy chọn |
Đèn pha tích hợp đa chức năng | Tiêu chuẩn |
+ tự động | Tùy chọn |
+ tự điều chỉnh độ cao vùng sáng | Tùy chọn |
+ chỉnh tay độ cao vùng sáng | Tiêu chuẩn |
+ hệ thống rửa đèn pha | Tùy chọn |
Đèn sương mù phía trước | Tiêu chuẩn |
Đèn trần trước | Tiêu chuẩn |
Đèn trần phía sau | Tiêu chuẩn |
Đèn tích hợp trên tấm chắn nắng trước | Tiêu chuẩn |
Đèn nhận diện khóa/nút điện khởi động động cơ | Tiêu chuẩn |
Điều chỉnh độ sáng đèn bảng điều khiển | Tiêu chuẩn |
Đèn nội thất tự động tắt dần sau khi đóng cửa | Tiêu chuẩn |
Đèn khoang hành lý | Tiêu chuẩn |
Gạt nước trước gián đoạn hoặc liên tục với nhiều tốc độ | Tiêu chuẩn |
Gạt nước tự động theo cảm biến mưa | Tùy chọn |
Gạt nước sau gạt với chế độ liên tục | Tiêu chuẩn |
Sấy điện kính gió sau | Tiêu chuẩn |
Camera hỗ trợ đỗ xe | Tùy chọn |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe phía sau | Tiêu chuẩn |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước | Tùy chọn |
Máy tính thông số hành trình | Tiêu chuẩn |
Màn hình đa thông tin | Tiêu chuẩn |
Hiển thị cấp số trên bảng điều khiển | Tiêu chuẩn |
Hiển thị mức nhiên liệu | Tiêu chuẩn |
Hiển thị nhiệt độ nước giải nhiệt động cơ | Tiêu chuẩn |
Hiển thị nhiệt độ bên ngoài | Tiêu chuẩn |
Cảnh báo mòn bố thắng (phanh) | Tiêu chuẩn |
Cảnh báo hệ thống sạc ácquy | Tiêu chuẩn |
Cảnh báo hỏng bóng đèn | Tiêu chuẩn |
Cảnh báo áp suất dầu | Tiêu chuẩn |
Cảnh báo cạn dầu động cơ | Tiêu chuẩn |
Cảnh báo cạn dầu thắng (phanh) | Tiêu chuẩn |
Cảnh báo nhắc cài dây an toàn | Tiêu chuẩn |
Cảnh báo nhiệt độ dầu hộp số | Tiêu chuẩn |
Cảnh báo nhiệt độ nước giải nhiệt động cơ | Tiêu chuẩn |
Cảnh báo cạn nhiên liệu | Tiêu chuẩn |
Cảnh báo cạn nước làm mát động cơ | Tiêu chuẩn |
Thuận tiện và thoải mái Hệ thống điều hoà không khí | Tiêu chuẩn |
+ có lọc không khí | Tiêu chuẩn |
+ điều chỉnh tay | Tiêu chuẩn |
+ điều chỉnh tự động | Tùy chọn |
+ điều chỉnh 2 vùng độc lập phía trước | Tùy chọn |
Cửa kính chỉnh điện | Tiêu chuẩn |
Đóng/ mở kính trung tâm | Tiêu chuẩn |
Điều khiển kính với 1 chạm - lên & xuống kính | Tiêu chuẩn |
+ tất cả kính trước và sau | Tiêu chuẩn |
Cửa sổ trời/ cửa nóc tấm lớn Panorama | Tùy chọn |
+ cửa kính tấm | Tùy chọn |
+ đóng/ mở cửa kiểu trượt | Tùy chọn |
+ cửa sau cố định | Tùy chọn |
+ đóng/ mở cửa bằng điện | Tùy chọn |
+ màn che bạt cuộn | Tùy chọn |
Khoá nắp bình nhiên liệu tích hợp với khoá cửa trung tâm | Tiêu chuẩn |
Mở chốt cốp/ cửa hành lý bằng điện | Tiêu chuẩn |
Tính năng điều khiển từ xa | Tiêu chuẩn |
+ khóa cửa | Tiêu chuẩn |
+ mở cốp/ cửa hành lý | Tiêu chuẩn |
Hệ thống tự nhận diện, mở khoá, khởi động xe thông minh (Smart-key) | Tùy chọn |
Chế độ ga tự động có kiểm soát khoảng cách | Tùy chọn |
Khởi động/ tắt động cơ không chìa (Keyless start/stop) | Tùy chọn |
Hệ thống định vị (navigation) | Tùy chọn |
Tay lái tích hợp đa chức năng | Tiêu chuẩn |
+ điều khiển màn hình đa thông tin và chức năng | Tùy chọn |
+ chỉnh audio | Tiêu chuẩn |
+ chế độ ga tự động | Tùy chọn |
+ đàm thoại rảnh tay | Tùy chọn |
Chỉnh tay độ nghiêng cột lái | Tiêu chuẩn |
Chỉnh tay cao/ thấp cột lái | Tiêu chuẩn |
Kính chiếu hậu ngoài | Tiêu chuẩn |
+ chỉnh điện kính | Tiêu chuẩn |
+ gập điện | Tiêu chuẩn |
Kính chiếu hậu trong xe | Tiêu chuẩn |
+ 2 chế độ quan sát ngày và đêm | Tiêu chuẩn |
+ tự động chống chói | Tùy chọn |
Hộc găng tay | Tiêu chuẩn |
+ thiết kế hộc đơn | Tiêu chuẩn |
+ có khóa | Tiêu chuẩn |
Hộc chứa vật dụng | Tiêu chuẩn |
+ tích hợp với tựa tay trung tâm hàng ghế trước | Tiêu chuẩn |
Ngăn chứa đa năng | Tiêu chuẩn |
+ tích hợp trên bàn điều khiển | Tiêu chuẩn |
+ tích hợp với bục nổi sàn trung tâm hàng ghế trước | Tiêu chuẩn |
+ tích hợp trên tấm ốp cửa trước | Tiêu chuẩn |
Ngăn để ly phía trước | Tiêu chuẩn |
Ngăn để ly phía sau | Tiêu chuẩn |
Cổng nguồn thiết bị ngoại vi 12 volt | Tiêu chuẩn |
Chức năng nhớ vị trí ghế | Tùy chọn |
+ 2 vị trí ghế người lái | Tùy chọn |
+ nhớ kính chiếu hậu ngoài theo vị trí ghế | Tùy chọn |
Tấm chắn nắng phía trước | Tiêu chuẩn |
+ tích hợp gương soi | Tiêu chuẩn |
Điều khiển tiện nghi, thiết bị bằng khẩu lệnh | Tùy chọn |
Giải trí và truyền thông Radio AM/ FM | Tiêu chuẩn |
CD 1 đĩa | Tiêu chuẩn |
CD 6 đĩa chuyển đổi | Tùy chọn |
Cổng thiết bị ngoại vi | Tiêu chuẩn |
+ cổng AUX | Tiêu chuẩn |
+ cổng USB | Tùy chọn |
+ cổng Ipod | Tiêu chuẩn |
Đọc định dạng MP3 | Tiêu chuẩn |
Kết nối Bluetooth | Tùy chọn |
Ăng ten tích hợp trên kính | Tiêu chuẩn |
8 loa | Tùy chọn |
5 loa | Tiêu chuẩn |
Hệ thống loa Harman/Kardon(TM) | Tùy chọn |
Ngoại thất và phong cách Kết cấu thân liền (monocoque) | Tiêu chuẩn |
Bánh xe dự phòng lắp trong khoang hành lý | Tiêu chuẩn |
Cản trước và sau cùng màu thân xe | Tiêu chuẩn |
Đuôi lướt gió sau | Tiêu chuẩn |
Chắn bùn | Tiêu chuẩn |
Lưới tản nhiệt màu đen | Tiêu chuẩn |
Viền khung lưới tản nhiệt mạ chrome | Tiêu chuẩn |
Tay nắm cửa ngoài cùng màu thân xe | Tiêu chuẩn |
Thanh đỡ giá hành lý mui xe | Tùy chọn |
Đèn báo rẽ trên kính chiếu hậu ngoài | Tùy chọn |
Xem trên mobile Trở về đầu trang
Motoring.vn là trang thông tin, quảng cáo mua bán ô tô và xe máy công trình, nơi người mua và người bán trên toàn quốc có thể gặp gỡ, giao dịch mua bán một cách dễ dàng và tiện lợi
-
Thông tin ô tô trực tuyến
- Trang chủ
- Mua xe
- Bán xe
- Tra cứu xe
- Auto shows online
- Tư vấn & tham khảo
-
PRO-DEALER
- Các dịch vụ PRO
- Ngành và nghề ô tô
- Thỏa thuận dịch vụ PRO
- Tính riêng tư PRO
- Quy trình đăng ký
- Liên hệ bộ phận dịch vụ PRO
-
Về Motoring.vn
- Về Motoring.vn
- Nội dung
- Liên hệ
-
Chính sách và thoả thuận
- Tính riêng tư
- Thoả thuận dịch vụ
-
Hướng dẫn sử dụng
- Tiện ích cho người mua xe
© 2011-2024 motoring.vn, bản quyền của PDS Corp. Giấy phép số: 27/GP-STTTT, Sở Thông tin & Truyền thông Tp.Hồ Chí Minh