BMW X5 2021 XDrive40i XLine - Thông Số Kỹ Thuật, Giá Lăn Bánh ...
Có thể bạn quan tâm
Lọc
- Hãng xe
- Phân khúc xe
- Loại xe
- Top doanh số
- Tháng 10/2024
- Quý 3/2024
- Tháng 9/2024
- Tháng 8/2024
- Tháng 7/2024
- Nửa đầu năm 2024
- Quý 2/2024
- Tháng 6/2024
- Tháng 5/2024
- Tháng 4/2024
- Quý 1/2024
- Tháng 3/2024
- Tháng 2/2024
- Tháng 1/2024
- Cả năm 2023
- Tháng 12/2023
- Mới ra mắt
- Trang chủ
- BMW
- BMW X5 2021
Thông số kỹ thuật
- Động cơ/hộp số
- Kiểu động cơ B58, Xăng, I6, 3.0 TwinPower Turbo
- Dung tích (cc) 2.998
- Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 340/5500 – 6500
- Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 450/1500 – 5200
- Hộp số Tự động 8 cấp Steptronic
- Hệ dẫn động Hai cầu AWD
- Loại nhiên liệu Xăng
- Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 8,9
- Kích thước/trọng lượng
- Số chỗ 5
- Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4922x2004x1745
- Chiều dài cơ sở (mm) 2.975
- Thể tích khoang hành lý (lít) 650
- Dung tích bình nhiên liệu (lít) 83
- Trọng lượng bản thân (kg) 2.135
- Lốp, la-zăng Mâm xe 19 inch 5 chấu kép (kiểu 734)
- Hệ thống treo/phanh
- Treo trước Khí nén
- Treo sau Khí nén
- Ngoại thất
- Đèn chiếu xa LED
- Đèn chiếu gần LED
- Đèn ban ngày LED
- Đèn pha tự động bật/tắt
- Đèn pha tự động xa/gần
- Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
- Đèn hậu LED
- Đèn phanh trên cao
- Gương chiếu hậu Tự động/chỉnh điện
- Sấy gương chiếu hậu
- Gạt mưa tự động
- Ăng ten vây cá
- Cốp đóng/mở điện
- Mở cốp rảnh tay
- Nội thất
- Ghế phụ chỉnh điện
- Massage ghế phụ
- Thông gió (làm mát) ghế lái
- Thông gió (làm mát) ghế phụ
- Sưởi ấm ghế lái
- Sưởi ấm ghế phụ
- Bảng đồng hồ tài xế Hệ thống BMW Live Cockpit Professional với bảng đồng hồ kỹ thuật số 12,3 inch, màn hình cảm ứng trung tâm 12,3 inch, núm xoay điều khiển iDrive Touch & hệ điều hành BMW 7.0
- Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
- Chất liệu bọc vô-lăng Da
- Hàng ghế thứ hai
- Hàng ghế thứ ba
- Chìa khoá thông minh
- Điều hoà
- Cửa gió hàng ghế sau
- Cửa kính một chạm
- Cửa sổ trời
- Cửa sổ trời toàn cảnh
- Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
- Tựa tay hàng ghế trước
- Màn hình trung tâm
- Kết nối Apple CarPlay
- Kết nối Android Auto
- Ra lệnh giọng nói
- Hệ thống loa
- Kết nối WiFi
- Kết nối AUX
- Kết nối USB
- Kết nối Bluetooth
- Radio AM/FM
- Chất liệu bọc ghế Da Vernasca
- Ghế lái chỉnh điện
- Nhớ vị trí ghế lái
- Massage ghế lái
- Hỗ trợ vận hành
- Trợ lực vô-lăng
- Nhiều chế độ lái
- Lẫy chuyển số trên vô-lăng
- Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
- Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
- Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
- Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
- Kiểm soát gia tốc
- Phanh tay điện tử
- Giữ phanh tự động
- Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
- Công nghệ an toàn
- Camera quan sát điểm mù
- Cảnh báo chệch làn đường
- Hỗ trợ giữ làn
- Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
- Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
- Cảnh báo tài xế buồn ngủ
- Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
- Số túi khí 1
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
- Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
- Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
- Hỗ trợ đổ đèo
- Cảnh báo điểm mù
- Cảm biến lùi
- Camera lùi
- Camera 360 độ
- Động cơ/hộp số
- Kiểu động cơ B58, Xăng, I6, 3.0 TwinPower Turbo
- Dung tích (cc) 2.998
- Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 340/5500 – 6500
- Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 450/1500 – 5200
- Hộp số Tự động 8 cấp Steptronic
- Hệ dẫn động Hai cầu AWD
- Loại nhiên liệu Xăng
- Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 8,9
- Kích thước/trọng lượng
- Số chỗ 5
- Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4922x2004x1745
- Chiều dài cơ sở (mm) 2.975
- Thể tích khoang hành lý (lít) 650
- Dung tích bình nhiên liệu (lít) 83
- Trọng lượng bản thân (kg) 2.060
- Lốp, la-zăng Mâm xe thể thao M 20 inch đa chấu (kiểu 740)
- Hệ thống treo/phanh
- Treo trước Độc lập
- Treo sau Độc lập
- Ngoại thất
- Đèn chiếu xa Laser
- Đèn chiếu gần Laser
- Đèn ban ngày LED
- Đèn pha tự động bật/tắt
- Đèn pha tự động xa/gần
- Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
- Đèn hậu LED
- Đèn phanh trên cao
- Gương chiếu hậu Tự động/chỉnh điện
- Sấy gương chiếu hậu
- Gạt mưa tự động
- Ăng ten vây cá
- Cốp đóng/mở điện
- Mở cốp rảnh tay
- Nội thất
- Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
- Tựa tay hàng ghế trước
- Màn hình trung tâm
- Kết nối Apple CarPlay
- Kết nối Android Auto
- Ra lệnh giọng nói
- Hệ thống loa
- Kết nối WiFi
- Kết nối AUX
- Kết nối USB
- Kết nối Bluetooth
- Radio AM/FM
- Chất liệu bọc ghế Da Vernasca
- Ghế lái chỉnh điện
- Nhớ vị trí ghế lái
- Massage ghế lái
- Ghế phụ chỉnh điện
- Massage ghế phụ
- Thông gió (làm mát) ghế lái
- Thông gió (làm mát) ghế phụ
- Sưởi ấm ghế lái
- Sưởi ấm ghế phụ
- Bảng đồng hồ tài xế Hệ thống BMW Live Cockpit Professional với bảng đồng hồ kỹ thuật số 12,3 inch, màn hình cảm ứng trung tâm 12,3 inch, núm xoay điều khiển iDrive Touch & hệ điều hành BMW 7.0
- Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
- Chất liệu bọc vô-lăng Da Sensatec
- Hàng ghế thứ hai
- Hàng ghế thứ ba
- Chìa khoá thông minh
- Điều hoà
- Cửa gió hàng ghế sau
- Cửa kính một chạm
- Cửa sổ trời
- Cửa sổ trời toàn cảnh
- Hỗ trợ vận hành
- Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
- Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
- Kiểm soát gia tốc
- Phanh tay điện tử
- Giữ phanh tự động
- Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
- Trợ lực vô-lăng
- Nhiều chế độ lái
- Lẫy chuyển số trên vô-lăng
- Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
- Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
- Công nghệ an toàn
- Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
- Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
- Hỗ trợ đổ đèo
- Cảnh báo điểm mù
- Cảm biến lùi
- Camera lùi
- Camera 360 độ
- Camera quan sát điểm mù
- Cảnh báo chệch làn đường
- Hỗ trợ giữ làn
- Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
- Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
- Cảnh báo tài xế buồn ngủ
- Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
- Số túi khí 1
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
- Động cơ/hộp số
- Kiểu động cơ B58, Xăng, I6, 3.0 TwinPower Turbo
- Dung tích (cc) 2.998
- Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 340/5500 – 6500
- Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 450/1500 – 5200
- Hộp số Tự động 8 cấp Steptronic
- Hệ dẫn động Hai cầu AWD
- Loại nhiên liệu Xăng
- Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 8,9
- Kích thước/trọng lượng
- Số chỗ 5
- Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4922x2004x1745
- Chiều dài cơ sở (mm) 2.975
- Thể tích khoang hành lý (lít) 650
- Dung tích bình nhiên liệu (lít) 83
- Trọng lượng bản thân (kg) 2.135
- Lốp, la-zăng Mâm xe 20 inch 5 chấu kép (kiểu 738)
- Hệ thống treo/phanh
- Treo trước Khí nén
- Treo sau Khí nén
- Ngoại thất
- Đèn chiếu xa Laser
- Đèn chiếu gần Laser
- Đèn ban ngày LED
- Đèn pha tự động bật/tắt
- Đèn pha tự động xa/gần
- Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
- Đèn hậu LED
- Đèn phanh trên cao
- Gương chiếu hậu Tự động/chỉnh điện
- Sấy gương chiếu hậu
- Gạt mưa tự động
- Ăng ten vây cá
- Cốp đóng/mở điện
- Mở cốp rảnh tay
- Nội thất
- Kết nối Android Auto
- Ra lệnh giọng nói
- Hệ thống loa
- Kết nối WiFi
- Kết nối AUX
- Kết nối USB
- Kết nối Bluetooth
- Radio AM/FM
- Chất liệu bọc ghế Da Vernasca
- Ghế lái chỉnh điện
- Nhớ vị trí ghế lái
- Massage ghế lái
- Ghế phụ chỉnh điện
- Massage ghế phụ
- Thông gió (làm mát) ghế lái
- Thông gió (làm mát) ghế phụ
- Sưởi ấm ghế lái
- Sưởi ấm ghế phụ
- Bảng đồng hồ tài xế Hệ thống BMW Live Cockpit Professional với bảng đồng hồ kỹ thuật số 12,3 inch, màn hình cảm ứng trung tâm 12,3 inch, núm xoay điều khiển iDrive Touch & hệ điều hành BMW 7.0
- Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
- Chất liệu bọc vô-lăng Da
- Hàng ghế thứ hai
- Hàng ghế thứ ba
- Chìa khoá thông minh
- Điều hoà
- Cửa gió hàng ghế sau
- Cửa kính một chạm
- Cửa sổ trời
- Cửa sổ trời toàn cảnh
- Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
- Tựa tay hàng ghế trước
- Màn hình trung tâm
- Kết nối Apple CarPlay
- Hỗ trợ vận hành
- Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
- Trợ lực vô-lăng
- Nhiều chế độ lái
- Lẫy chuyển số trên vô-lăng
- Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
- Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
- Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
- Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
- Kiểm soát gia tốc
- Phanh tay điện tử
- Giữ phanh tự động
- Công nghệ an toàn
- Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
- Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
- Hỗ trợ đổ đèo
- Cảnh báo điểm mù
- Cảm biến lùi
- Camera lùi
- Camera 360 độ
- Camera quan sát điểm mù
- Cảnh báo chệch làn đường
- Hỗ trợ giữ làn
- Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
- Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
- Cảnh báo tài xế buồn ngủ
- Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
- Số túi khí 1
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Biểu đồ giá xe theo thời gian
Giá xe (triệu đồng)Giá niêm yết
Phiên bản xDrive40i xLine - 4 tỷ 239 triệu- xDrive40i xLine - 4 tỷ 239 triệu
- xDrive40i M Sport - 4 tỷ 549 triệu
- xDrive40i xLine Plus - 4 tỷ 869 triệu
- Hà Nội
- TP Hồ Chí Minh
- Hải Phòng
- Đà Nẵng
- Cần Thơ
- Bà Rịa
- Bạc Liêu
- Bảo Lộc
- Bắc Giang
- Bắc Cạn
- Bắc Ninh
- Bến Tre
- Biên Hòa
- Buôn Ma Thuột
- Cà Mau
- Cam Ranh
- Cao Bằng
- Cao Lãnh
- Cẩm Phả
- Châu Đốc
- Đà Lạt
- Điện Biên Phủ
- Đông Hà
- Đồng Hới
- Hà Giang
- Hạ Long
- Hà Tĩnh
- Hải Dương
- Hòa Bình
- Hội An
- Huế
- Hưng Yên
- Kon Tum
- Lai Châu
- Lạng Sơn
- Lào Cai
- Long Xuyên
- Móng Cái
- Mỹ Tho
- Nam Định
- Nha Trang
- Ninh Bình
- Phan Rang - Tháp Chàm
- Phan Thiết
- Phủ Lý
- Pleiku
- Quy Nhơn
- Rạch Giá
- Sa Đéc
- Sóc Trăng
- Sơn La
- Sông Công
- Tam Điệp
- Tam Kỳ
- Tân An
- Tây Ninh
- Thái Bình
- Thái Nguyên
- Thanh Hóa
- Thủ Dầu Một
- Trà Vinh
- Tuy Hòa
- Tuyên Quang
- Uông Bí
- Vị Thanh
- Việt Trì
- Vinh
- Vĩnh Long
- Vĩnh Yên
- Vũng Tàu
- Thị xã Cửa Lò, Nghệ An
- Thị xã Phú Thọ, Phú Thọ
- Thị xã Sầm Sơn, Thanh Hóa
- Thị xã Đồng Xoài, Bình Phước
- Thị xã Ngã Bảy, Hậu Giang
- Thị xã Gia Nghĩa, Đắk Nông
- Thị xã Chí Linh, Hải Dương
- Thị xã Bỉm Sơn, Thanh Hóa
- Thị xã Sơn Tây, Hà Nội
- Thị xã Hà Tiên, Kiên Giang
- Thị xã Phúc Yên, Vĩnh Phúc
- Thị xã Long Khánh, Đồng Nai
- Nơi khác
Dự tính chi phí
(vnđ)- Giá niêm yết: 4.239.000.000
- Phí trước bạ (12%): 508.680.000
- Phí sử dụng đường bộ (01 năm): 1.560.000
- Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm): 437.000
- Phí đăng kí biển số: 20.000.000
- Phí đăng kiểm: 340.000
- Tổng cộng: 4.770.017.000
Tính giá mua trả góp
Ước tính số tiền trả hàng tháng Ước tính số tiền có thể vay VNĐ năm /năm VNĐ VNĐ năm /năm Tính giá Tính giáTin tức về xe
Từ khóa » Trọng Lượng Xe Bmw X5
-
Thông Số Kỹ Thuật Xe BMW X5 - Xeotogiadinh
-
Thông Số Kỹ Thuật BMW X5
-
Thông Số BMW X5 2022: Kích Thước, Động Cơ, Tiện Nghi, An Toàn
-
Thông Số Kỹ Thuật Xe BMW X5 2020 Vừa Ra Mắt Việt Nam
-
BMW X5: Thông Số & Tính Năng - .vn
-
Thông Số Kỹ Thuật Xe BMW X5 2020 - Thú Vị Và Bất Ngờ đến Từng Chi ...
-
Bmw X5: động Cơ & Thông Số Kỹ Thuật
-
BMW X5 Giá Bán Khuyến Mãi, Thông Số Xe, Trả Góp (08/2022)
-
Thông Số Kỹ Thuật BMW X5 2022: Chi Tiết Cập Nhật Mới Nhất
-
BMW X5 II E70 4.8 AT 355 Hp 5 Cửa SUV — Thông Số Kỹ Thuật
-
BMW X5: Thông Số, Bảng Giá & Ưu đãi Tháng 07/2022 - Tinbanxe
-
Đánh Giá BMW X5 Giá 4,199 Tỷ - Khẳng định Vị Thế Ông Chủ
-
BMW X5: Đánh Giá Chi Tiết, Giá Bán, ưu đãi