Bộ Bài ôn Tiếng Anh Lớp 2 Theo Chủ đề Có đáp án

Bài tập Tiếng Anh lớp 2 theo chủ đề số 2 Bài tập tiếng Anh lớp 2 nâng cao có đáp án Tải về Lớp: Lớp 2 Môn: Tiếng Anh Bộ sách: Kết nối tri thức với cuộc sống Loại File: Word + PDF Phân loại: Tài liệu Tính phí

Nâng cấp gói Pro để trải nghiệm website VnDoc.com KHÔNG quảng cáo, và tải file cực nhanh không chờ đợi.

Tìm hiểu thêm » Mua ngay Từ 79.000đ Hỗ trợ Zalo

Đề ôn tập kiểm tra các chủ đề tiếng Anh lớp 2 có đáp án với nhiều từ vựng quen thuộc, hình ảnh dễ thương, sinh động, dễ dàng kích thích sự học tập của các bé. Với những dạng bài tập ôn luyện về chủ đề như thế này, các bé sẽ được vừa thư giãn, vừa học và nâng cao khả năng tiếng Anh của mình để không còn cảm thấy chán ngấy khi học ngôn ngữ mới.

Bài tập tiếng Anh lớp 2 theo chủ đề có đáp án số 2

  • I. Chủ đề Trường học - School
  • II. Chủ đề Đồ vật, con vật - Things
    • a. Bài tập tiếng Anh về chủ đề Đồ vật, con vật
    • b. Đáp án bài tập tiếng Anh chủ đề Đồ vật, Con vật lớp 2
  • III. Bài tập về động từ Tobe có đáp án
    • a. Bài tập chia động từ Am/ Is/ Are
    • b. Đáp án bài tập Am Is Are
  • IV. Chủ đề số đếm - Numbers

Lưu ý: Nếu không tìm thấy nút Tải về bài viết này, bạn vui lòng kéo xuống cuối bài viết để tải về.

I. Chủ đề Trường học - School

1. Viết đúng tên đồ vật:

📕 ___________

✏️ ___________

🎒 ___________

📏 ___________

🖊️ ___________

🖍️___________

2. Đọc và trả lời câu hỏi.

My name is Lien. This is my classroom. I have a desk and a chair. I have two pencils and one book. My bag is red.

1. What is this?

→ __________________

2. How many chairs does the student have?

→ __________________

3. How many pencils does the student have?

→ __________________

4. What color is the bag?

→ __________________

3. Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh. 

1. this / is / my / pencil/ .

→ ___________________________

2. school / I / go / to/ .

→ ___________________________

3. is / book / That / my/ .

→ ___________________________

4. ruler / have / I / a/ .

→ ___________________________

Đáp án

1. Viết đúng tên đồ vật:

📕 ____book_______

✏️ ______pencil_____

🎒 _____school bag______

📏 ____ruler_______

🖊️ _____pen______

🖍️_____crayon_____

2. Đọc và trả lời câu hỏi.

1. This is Lien's classroom.

2. She has a chair.

3. She has two pencils.

4. It is red.

3. Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh.

1. This is my pencil.

2. I go to school.

3. That is my book.

4. I have a ruler.

II. Chủ đề Đồ vật, con vật - Things

a. Bài tập tiếng Anh về chủ đề Đồ vật, con vật

Part 1:

Bài 1: Điền chữ cái còn thiếu vào các từ sau.

_ pple _ at o_topus tw_ c_ock

_ ook f_ sh d_or p_ ncil t_ble t_n

Bài 2. Nối từ tiếng Anh ở cột A với nghĩa tiếng Việt ở cột B.

A B A B
fish quả trứng board con khỉ
egg con cá monkey cái bảng
table con mèo elephant trường học
book quyển sách seven số bảy
cat cái bàn school con voi
desk cái ghế panda con gấu trúc

Bài 3. Điền các từ "a/ an" vào chỗ trống trong câu.

1......octopus

2...........panda

3......monkey

4......... elephant

5......tiger

6........board

7......fish

8......... egg

9........cat

10.........orangeBài 4. Điền các từ cho sẵn vào chỗ trống trong câu.

( is, what, egg, it, an, it)

1. What ............it?

2. It is .......... elephant

3. ............is it?

4. .....is a tiger

5. What is.......?

6. It is an..............

b. Đáp án bài tập tiếng Anh chủ đề Đồ vật, Con vật lớp 2

Bài 1: Điền chữ cái còn thiếu vào các từ sau.

apple; cat; octopus; two; clock;

book; fish; door; pencil; table; ten;

Bài 2. Nối từ tiếng Anh ở cột A với nghĩa tiếng Việt ở cột B.

fish - con cá; egg - quả trứng; table - cái bàn; book - quyển sách; cat - con mèo; desk - cái bàn;

board - cái bảng; monkey - con khỉ; elephant - con voi; seven - số bảy; school - trường học; panda - con gấu trúc;

Bài 3. Điền các từ "a/ an" vào chỗ trống trong câu.

1. an octopus

2.....a......panda

3..a....monkey

4.....an.... elephant

5....a..tiger

6...a.....board

7....a..fish

8....an..... egg

9.....a...cat

10......an...orange

Bài 4. Điền các từ cho sẵn vào chỗ trống trong câu.

1. What ......is......it?

2. It is .....an..... elephant

3. .....What.......is it?

4. ...It..is a tiger

5. What is....it...?

6. It is an.......egg.......

III. Bài tập về động từ Tobe có đáp án

a. Bài tập chia động từ Am/ Is/ Are

I. Chọn “is or are”.

1. There ………. a lorry.

2. There ………. four cars.

3. There ………. a supermarket.

4. There ………. a park.

5. There ………. three lorries.

6. There ………. a horse.

7. There ………. a helicopter.

8. There ………. six children in the park.

II. Điền Am Is Are

1. What ____ your name? – My name _____ John

2. How ____  you? – I ____ fine, thanks

3. What color _____ this? – It____  blue

4. What ____ this? – It  ____my computer

5. What ____ these? – They ________ my pens.

6. What color _____ this? – It _____ green. 

III. Tìm lỗi sai Am Is Are

1. How old is you?

2. I is five years old.

3. My name are Linh.

4. We am fine , thank you.

5. Hanh and I am fine thank.

6. I are fine, thank you.

7. She are eleven years old.

8. Nam are fine.

9. I am Thanh, and this are Phong.

10. Hoa and Mai is eleven.

b. Đáp án bài tập Am Is Are

I. Chọn “is or are”.

1. There …is……. a lorry.

2. There …are……. four cars.

3. There ……is…. a supermarket.

4. There …is……. a park.

5. There ……are…. three lorries.

6. There …is……. a horse.

7. There ……is…. a helicopter.

8. There ……are…. six children in the park.

II. Điền Am Is Are

1. What __is__ your name? – My name ___is__ John

2. How __are__ you? – I __am__ fine, thanks

3. What color ___is__ this? – It__is__ blue

4. What ___is_ this? – It __is__my computer

5. What __are__ these? – They ____are____ my pens.

6. What color ___is__ this? – It __is___ green.

III. Tìm lỗi sai Am Is Are

1. is thành Are 

2. is thành am

3. are thành is

4. am thành are

5. am thành are

6. are thành am

7. are thành is

8. are thành is

9. are thành is

10. is thành are

IV. Chủ đề số đếm - Numbers

Exercise 1: Read and write the numbers

1. ten

: ___________

2. seven

: ___________

3. four

: ___________

4. one

: ___________

5. six

: ___________

6. nine

: ___________

Exercise 2: Look and circle

Bài tập Tiếng Anh lớp 1 về số đếm

Bài tập Tiếng Anh lớp 1 về số đếm

Bài tập Tiếng Anh lớp 1 về số đếm

1. three / two

2. six / five

3. one / six

Bài tập Tiếng Anh lớp 1 về số đếm

Bài tập Tiếng Anh lớp 1 về số đếm

Bài tập Tiếng Anh lớp 1 về số đếm

4. eight / seven

5. four / five

6. seven / nine

Exercise 3: Look, read and choose the correct answer

1. Bài tập Tiếng Anh lớp 1 về số đếm

What number is it?

A. It’s number seven

B. It’s number six

2. Bài tập Tiếng Anh lớp 1 về số đếm

What number is it?

A. It’s number three

B. It’s number five

3. Bài tập Tiếng Anh lớp 1 về số đếm

What number is it?

A. It’s number eight

B. It’s number ten

ĐÁP ÁN

Exercise 1: Read and write the numbers

1. ten

: _____10______

2. seven

: ____7_______

3. four

: _____4______

4. one

: ____1_______

5. six

: _____6______

6. nine

: ____9_______

Exercise 2: Look and circle

1. two

2. five

3. one

4. eight

5. four

6. nine

Exercise 3: Look, read and choose the correct answer

1. A

2. A

3. B

Trên đây là Bài tập tiếng Anh lớp 2 theo chủ đề.

Tham khảo thêm

  • Bài tập Tiếng Anh lớp 2 Unit 6 On the farm

  • Đề thi học kỳ 1 môn tiếng Anh lớp 2 trường Tiểu học Vũ Vân, Thái Bình năm học 2015 - 2016

  • Bài tập Tiếng Anh lớp 2 Smart Start Unit 2

  • Bài tập A An lớp 2 có đáp án

  • Bài tập Tiếng Anh lớp 2 Unit 8 In the village

  • Đề thi khảo sát chất lượng môn tiếng Anh lớp 2 trường Tiểu học Liên Châu, Hà Nội

  • Bài tập Tiếng Anh lớp 2 Unit 5 In the classroom

  • 5 Đề thi tiếng Anh lớp 2 học kỳ 2 có lời giải chi tiết năm 2021

  • Đề thi học kỳ 1 môn tiếng Anh lớp 2 trường Tiểu học Đoàn Thị Nghiệp, Tiền Giang năm học 2015 - 2016 có file nghe và đáp án

  • Đề thi học kỳ 2 môn Tiếng Anh lớp 2 trường Tiểu học Song Bình, Tiền Giang năm 2015 theo Giáo trình First Friends 2

Từ khóa » Bài Tập Tiếng Anh Lớp 2 Nâng Cao