Bò Bằng Tiếng Anh - Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "bò" thành Tiếng Anh

cow, crawl, creep là các bản dịch hàng đầu của "bò" thành Tiếng Anh.

verb noun + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • cow

    noun

    female domesticated ox or other bovine

    Tom không biết làm thế nào để vắt sữa con

    Tom doesn't know how to milk a cow.

    en.wiktionary2016
  • crawl

    verb

    to move along the ground

    Tom mới đang tập thôi.

    Tom is just learning to crawl.

    FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • creep

    verb

    Sẽ có một đêm tôi xuống và ăn trộm hết.

    I'll creep down one night and knock it off.

    FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • ox
    • bull
    • cattle
    • scramble
    • crept
    • beef
    • reptile
    • neat
    • shed
    • barbecue
    • to crawl
    • to creep
    • to grovel
    • trail
    • worm
    • Bos
    • creepingly
    • procumbent
    • slither
    • prostrate
    • grovel
    • creepy
    • snap
    • rambling
    • steer
    • climb
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "bò" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Con Bò Dịch Tiếng Anh Là Gì