BỜ BIỂN NGÀ , MALI In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " BỜ BIỂN NGÀ , MALI " in English? bờ biển ngà , maliivory coast mali

Examples of using Bờ biển ngà , mali in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Những người bị bắt giữ đến từ Bờ Biển Ngà, Mali và Senegal.The suspects were from Ivory Coast, Mali and Senegal.Trong cuộc tranh luận ban đầu về nghị quyết này, các quốc gia châu Phi do Cộng hòa Trung Phi, Chad, Dahomey,Guinea, Bờ Biển Ngà, Mali, Mauritanie, và Thượng Volta đã thúc đẩy hành động cụ thể hơn về vấn đề này, trong các hình thức của một công ước quốc tế chống phân biệt chủng tộc.During the early debate on this resolution, African nations led by the Central African Republic, Chad, Dahomey,Guinea, Côte d'Ivoire, Mali, Mauritania, and Upper Volta pushed for more concrete action on the issue, in the form of an international convention against racial discrimination.Đâu đó trên hành trình băng qua biển Đại Trung Hải,những người Hồi Giáo đến từ Bờ Biển Ngà, Mali và Senegal đã ném 12 người xuống biển, cảnh sát cho biết.”.Sometime during the trip north across the Mediterranean Sea, the alleged assailants-Muslims from the Ivory Coast, Mali and Senegal- threw the 12 overboard, police said.Công ty Orange SA của Pháp cũng mới tung ra chiếc smart feature phone giá rẻ tích hợp dữliệu di động giá rẻ ở Bờ biển Ngà, Mali, Burkina Faso và Cameroon, đồng thời cũng có kế hoạch tấn công các thị trường khác ở châu Phi và Trung Đông.French mobile operator Orange SA in recent months has launched an inexpensive smart feature phonebundled with inexpensive mobile data plans in the Ivory Coast, Mali, Burkina Faso and Cameroon and has plans to bring it to other markets in Africa and the Middle East.Oumou sinh ra ở Belgrade vào năm 1967 và được giáo dục ở Mali, Bờ Biển Ngà, nơi cha cô là Đại sứ cho Mali và Tunisia.Oumou was born in Belgrade in 1967 and educated in Mali, the Ivory Coast, where her father was Ambassador for Mali, and Tunisia.Năm 2018, Tổ chức Xã hội Open Society Foundations đã công bố bổ nhiệm Osori làm Giám đốc điều hành Sáng kiến Xã hội mở cho Tây Phi( OSIWA) giámsát các hoạt động của OSIWA tại 10 quốc gia châu Phi: Bénin, Bờ biển Ngà, Ghana, Guinea, Liberia, Mali, Niger, Nigeria, Sierra Leone và Sénégal.In 2018, the Open Society Foundations announced the appointment of Osori as the Executive Director of the Open Society Initiative for West Africa(OSIWA)overseeing the operations of OSIWA in 10 African countries;Benin, Ivory Coast, Ghana, Guinea, Liberia, Mali, Niger, Nigeria, Sierra Leone, and Senegal[7].Đó là 17 người đàn ông và 1 người phụnữ từ ít nhất 8 quốc gia gồm Mali, Senegal, Bờ Biển Ngà và Guinea.The 17 men and one woman found deadwere from at least eight countries including Mali, Senegal, Ivory Coast and Guinea.Pháp và các nước châu Âu khác đã tăng cường hoạt động chống khủng bố ở châu Phi vào năm ngoái sau khi một liên minh al- Qaeda tấn công mộtkhu nghỉ mát bãi biển ở Bờ Biển Ngà, thuộc địa của Pháp, và sau đó tấn công các mục tiêu ở Mali và Burkina Faso.France and other European countries stepped up anti-terror operations in Africa last year after anal-Qaeda affiliate attacked a beach resort in the Ivory Coast, a former French colony, and subsequently struck targets in Mali and Burkina Faso.Tiếng Jula( hay tiếng Dyula, tiếng Dioula) là một ngôn ngữ của nhóm ngôn ngữMande được nói ở Burkina Faso, Bờ biển Ngà và Mali.Jula(or Dyula, Dioula) is a language of the Mandelanguage family spoken in Burkina Faso, Ivory Coast and Mali.Ở các nước láng giềng Bờ Biển Ngà như Mali, Togo và Burkina Faso, trẻ em đôi khi bị cha mẹ bán đi hoặc bị bắt cóc để bán làm nô lệ.In countries that neighbor Ivory Coast, such as Mali, Togo and Burkina Faso, children are sometimes sold by their parents to traffickers.Ngài Thị trưởng không muốn những chàng trai trẻ này, chủ yếuđến từ các quốc gia Tây Phi nói tiếng Pháp như Guinea, Mali và Bờ Biển Ngà, cứ phải quẩn quanh mãi.The mayor doesn't necessarily want these young men,predominantly from French-speaking West African countries like Guinea, Mali and Ivory Coast, hanging around forever.Một vụ khác xảy ra ở miền nam Algeria, nội địa Mauritania, Mali và phía bắc Bờ Biển Ngà[ 25] cùng một lúc.Another struck in southern Algeria, inland Mauritania, Mali, and northern Ivory Coast[23] at the same time.Một vụ khác xảy ra ở miền nam Algeria, nội địa Mauritania, Mali và phía bắc Bờ Biển Ngà[ 25] cùng một lúc.Another hit southern Algeria, inland Mauritania, Mali and northern Côte d'Ivoire[98] at the same time.Nhiều người đến từ Mali, một số đến từ Bờ Biển Ngà và một số đến từ Ghana.Many came from Mali, some from Ivory Coast and some from Ghana.Ông đã mở nhiều trường võ thuật Trung Hoa tại Mali, Gabon, Senegal, Cameroon và Bờ Biển Ngà với hơn 3000 học viên.He has opened up kung fu schools in Mali, Gabon, Senegal, Cameroon and the Ivory Coast; over 3,000 students have taken his classes.Có" 60 đến 75 ngôn ngữ được sử dụng bởi 30 đến 40 triệu người",[ 1]chủ yếu ở Burkina Faso, Mali, Senegal, Gambia, Guinea, Guinea- Bissau, Sierra Leone, Liberia và Bờ biển Ngà.There are"60 to 75 languages spoken by 30 to 40 million people",[2]chiefly in Burkina Faso, Mali, Senegal, the Gambia, Guinea, Guinea-Bissau, Sierra Leone, Liberia, and Ivory Coast.Các lực lượng an ninh Pháp đã can thiệp đểngăn chặn chúng chiếm lãnh thổ của Mali, Bamako nhưng chúng vẫn dần dần mở rộng phạm vi hoạt động, bắt đầu tấn công vào Burkina Faso và Bờ Biển Ngà.French forces intervened to prevent them taking Mali's capital, Bamako, the following year, but they have since gradually expanded their reach, launching high-profile attacks on Burkina Faso and Ivory Coast.Các lực lượng an ninh Pháp đã can thiệp để ngăn chặn chúng chiếm lãnh thổ của Mali, Bamako nhưng chúng vẫn dần dần mở rộng phạm vi hoạt động, bắt đầu tấn công vào Burkina Faso và Bờ Biển Ngà.French forces intervened the following year to prevent them taking Mali's capital, Bamako, but they have since gradually expanded their reach across the region, launching high-profile attacks in Bamako, Burkina Faso and Ivory Coast.Nhà chức trách ở Mali nói hai người đàn ông có liên hệ với al- Qaeda ở vùng Maghreb Hồi giáo( AQIM) đã bị bắt giữ vì liên quan đến các cuộc tấn công khủng bố hồi đầu tháng này tại Bờ Biển Ngà khiến ít nhất 19 người chết.Authorities in Mali say two men with alleged links to al-Qaida in the Islamic Maghreb(AQIM) have been arrested in connection with terror attacks earlier this month in Ivory Coast that left at least 21 people dead.Ngôn ngữ này có khoảng 2.100.000 người nói,chủ yếu tập trung ở Mali và cũng ở( theo thứ tự tầm quan trọng của cộng đồng) Sénégal, Bờ biển Ngà, Gambia, Mauritania, Guinea- Bissau, Guinea và Ghana.The language has an estimated 2,100,000 speakers,primarily located in Mali, and also(in order of numerical importance of the communities) in Senegal, Ivory Coast, The Gambia, Mauritania, Guinea-Bissau, Guinea and Ghana.Với mỗi quốc gia châu Phi như Ghana, nơi mà các thể chế dân chủ dường như đãkhá vững vàng, lại có một Mali, một Bờ Biển Ngà, hay một Zimbabwe, nơi mà nền dân chủ vẫn đang gặp nhiều khó khăn.For every African state, like Ghana, where democratic institutions seem secure,there is a Mali, a Côte d'Ivoire, and a Zimbabwe, where democracy is in trouble.Chúng được nói ở các vùng Sahel và savan ở Tây Phi, cụ thể là: Burkina Faso,miền nam Mali, đông bắc Bờ biển Ngà, mạn bắc Ghana và Togo, tây bắc Bêlarut và tây nam Nigeria; với ngôn ngữ Gur cực đông Baatonun, được nói ở vùng cực tây bắc Nigeria.They are spoken in the sahelian and savanna regions of West Africa, namely: in Burkina Faso, southern Mali,northeastern Ivory Coast, the northern halves of Ghana and Togo, northwestern Benin, and southwestern Niger; with the easternmost Gur language Baatonun, spoken in the extreme northwest of Nigeria.Huấn luyện viên Bờ Biển Ngà Ibrahim Kamara đã thay đổi hai trong số đó bắt đầu một chiến thắng không mấy ấn tượng trước Mali ở vòng đấu loại trực tiếp đầu tiên.Ivory Coast coach Ibrahim Kamara changed two of the side that began an unimpressive 1-0 win over Mali in the first knockout round.Các nguyên đơn ở Mali nói rằng, các công ty đã hỗ trợ và tiếp tay cho hành vi vi phạm nhân quyền thông qua việc thu mua ca cao từ Bờ Biển Ngà.The plaintiffs, originally from Mali, are contending that the companies aided and abetted human rights violations through their active involvement in purchasing cocoa from the Ivory Coast.Hồi năm ngoái, Mali và Burkina Faso, hai quốc gia láng giềng của Bờ Biển Ngà, cũng bị các vụ tấn công vào các khách sạn thường có người Tây Phương lưu trú.In the past year, two countries bordering Ivory Coast, which are Mali and Burkina Faso, have witnessed attacks on hotels popular with Westerners.Sự xuất hiện của vàng nhưlà hàng hóa xuất khẩu chính của Mali kể từ năm 1999 đã giúp làm giảm nhẹ tác động tiêu cực của khủng hoảng bông ở Bờ Biển Ngà..The emergence of goldas Mali's leading export product since 1999 has helped mitigate some of the negative impact of the cotton and Ivory Coast crises.Bên cạnh đó, hệ chữ viết pan- Manding, chữ N' Ko, phát minh vào năm 1949, thường được sử dụng ở đông bắc Guinea vàcộng đồng chung biên giới tại Bờ Biển Ngà và Mali.In addition, the pan-Manding writing system, the N'Ko script, invented in 1949, is often used in north east Guinea,and bordering communities in Ivory Coast and Mali.Một vụ khác xảy ra ở miền nam Algeria, nội địa Mauritania, Mali và phía bắc Bờ Biển Ngà[ 25] cùng một lúc.Another struck in southern Algeria, inland Mauritania, Mali, and northern C'te d'Ivoire[18] at the same time.Display more examples Results: 28, Time: 0.0259

Word-for-word translation

bờverbshorebờnouncoastbanksedgebờadverbashorebiểnnounseaoceanbeachbiểnadjectivemarinemaritimengànounivorytusktusksngàadjectivedentinmaliadjectivemalimalian bờ biển new south walesbờ biển nhật bản

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English bờ biển ngà , mali Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Bờ Biển Ngà Vs Niger