- Bó bột trong Tiếng Anh là Cast , có cách đọc phiên âm trong Anh-Anh là / kɑːst / và trong Anh-Mỹ là / kæst /.
Xem chi tiết »
Check 'bó bột' translations into English. Look through examples of bó bột translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
bó bột trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bó bột sang ... cast in plaster. chân nó bị bó bột his leg was in a plaster cast.
Xem chi tiết »
Bó bột là: Cast in plaster. Answered 6 years ago. Rossy ...
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "bó bột" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of ...
Xem chi tiết »
Englishin a cast. noun ɪn ə kæst. Bó bột là phương pháp điều trị nhằm bất động xương gãy và giữ cho xương được ở đúng tư thế phải phẫu. Ví dụ song ngữ.
Xem chi tiết »
As is bó bột in English? Come in, learn the word translation bó bột and add them to your flashcards. Fiszkoteka, your checked Vietnamese English Dictionary!
Xem chi tiết »
Contextual translation of "bó bột" into English. Human translations with examples: trim, flours, flour?, mealworm, seasoning, fasciculus, juvenile fish, ...
Xem chi tiết »
7 ngày trước · bó bột thạch cao. She's got her arm in plaster. a plaster model. ... Từ Cambridge English Corpus ... trong tiếng Bồ Đào Nha.
Xem chi tiết »
속도조절. 관련어휘. Source : Vietnamese-English Dictionary ... [의학] thạch cao, bó bột. ... Anh ấy bị gãy chân nên phải bó bột trong vòng 3 tháng.
Xem chi tiết »
Với một cái muỗng cẩn thận loại bỏ bột giấy và hạt từ bí ngô. With a spoon carefully remove the pulp and seeds from the pumpkin.
Xem chi tiết »
Tiêu thụ Gooseberry bột với bơ và mật ong trước khi ăn cải · Eating Indian Gooseberry powder with butter and honey before a meal enhances appetite.
Xem chi tiết »
bó bột. bó bột. 8/5000. Detect language, Afrikaans, Albanian, Amharic, Arabic, Armenian, Azerbaijani, Basque, Belarusian, Bengali, Bosnian, Bulgarian ...
Xem chi tiết »
Cast in plaster. Chân nó bị bó bột: His leg was in a plaster cast. Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_en/B%C3%B3_b%E1%BB%99t ». Từ điển: Thông dụng ... Bị thiếu: english | Phải bao gồm: english
Xem chi tiết »
Các trường hợp gãy xương ít nghiêm trọng hơn cũng có thể được cố định bằng ốc vít và tấm kim loại chắc chắn thay vì khuôn bó bột. Phương pháp này giúp tay cử ...
Xem chi tiết »
Bó bột Minerve là loại bột ôm toàn bộ phần đầu, cổ và lồng ngực. ... dy1. Đăng ký Đăng nhập. English. Tiếng Việt. Trang chủ · Giới thiệu · Giới thiệu chung.
Xem chi tiết »
bột = noun Starch, flour loại khoai lắm bột a kind of very starchy sweet potato xay bột ... sữa bột. powdered milk. vôi bột. powdered lime. plaster. bó bột.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 17+ Bó Bột In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề bó bột in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu