• Bò Cái, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Cow, Cows | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "bò cái" thành Tiếng Anh
cow, cows là các bản dịch hàng đầu của "bò cái" thành Tiếng Anh.
bò cái + Thêm bản dịch Thêm bò cáiTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
cow
nounfemale domesticated ox or other bovine
Anh nghĩ anh đang làm gì với con bò cái đó vậy?
Just what do you think you're doing with that cow?
en.wiktionary.org -
cows
nounAnh nghĩ anh đang làm gì với con bò cái đó vậy?
Just what do you think you're doing with that cow?
GlosbeResearch
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " bò cái " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "bò cái" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Bò Cái Tiếng Anh Là Gì
-
Nghĩa Của "bò Cái" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
Bò Cái Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
BÒ CÁI - Translation In English
-
Con Bò Cái Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
Từ điển Việt Anh "bò Cái" - Là Gì?
-
Từ Vựng Về Giống ĐỰC – CÁI Trong Tiếng Anh - EvilTTK
-
Top 19 Bò Cái Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022 - Trangwiki
-
Con Bò Cái Tiếng Anh Là Gì? Một Số Từ Vựng Liên Quan đến Con Bò Cái
-
Con Bò Cái Tiếng Anh Là Gì - MarvelVietnam
-
Con Bò Tiếng Anh Là Gì? Phân Biệt Với Con Bò đực Và Con Bò Con
-
CON BÒ CÁI ĐI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CON BÒ CÁI KHÔNG GIÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Thành Ngữ Tiếng Anh Thông Dụng: Cash Cow (VOA) - YouTube
-
Top 14 Con Bò Tiếng Anh đọc Là Gì 2022
-
"bò Cái" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Con Trâu, Bò Tiếng Anh Là Gì – Tên Con Vật Bằng Tiếng Anh?