Check 'bọ cánh cam' translations into English. Look through examples of bọ cánh cam translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,7 (107) 8 thg 8, 2022 · Bọ cánh cam tiếng Anh là Ladybug. Bên dưới là những từ vựng liên quan đến từ bọ cánh cam Tiếng Anh có thể bạn quan tâm: Bọ cánh cam ...
Xem chi tiết »
Tóm tắt: Bài viết về Glosbe dictionary. Đang cập nhật… Khớp với kết quả tìm kiếm: Check 'bọ cánh cam' translations into English. Look through examples of bọ ...
Xem chi tiết »
bọ cánh cam = danh từ cetonia. ... Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary). bọ cánh cam. [bọ cánh cam]. danh từ. cetonia ...
Xem chi tiết »
bọ cánh cam trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bọ cánh cam sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
con bọ chét. cockroach. con gián ... ladybug. con bọ cánh cam. praying mantis. con bọ ngựa. beetle. /ˈbiːtl/. con bọ cánh cứng ...
Xem chi tiết »
22 thg 4, 2022 · Bọ cánh cam tiếng Anh là Ladybug. Bên dưới là những từ vựng liên quan đến từ bọ cánh cam Tiếng Anh có thể bạn quan tâm: ... Bị thiếu: english | Phải bao gồm: english
Xem chi tiết »
Englishladybug. noun ˈleɪdiˌbʌg. Bọ cánh cam là loài côn trùng có cánh, chân khớp. Ở trên thế giới hiện nay có khoảng 5000 loại bọ rùa chúng đều sở hữu thân ...
Xem chi tiết »
Bọ rùa hay Cánh cam là một họ trong bộ cánh cứng (Coleoptera) thuộc lớp sâu bọ (Insecta). Danh pháp hai phần của họ này là Coccinellidae do Pierre André ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "BỌ CÁNH CỨNG CÓ THỂ" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "BỌ CÁNH CỨNG CÓ THỂ" ...
Xem chi tiết »
Translation of «bọ cánh cứng» in English language: «beetle» ... Vietnamese-English Dictionary ... Rồi, Bọ cánh cam, chỗ này là của cháu.
Xem chi tiết »
Translations in context of "BỌ CÁNH CỨNG COLORADO" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "BỌ CÁNH CỨNG COLORADO" ...
Xem chi tiết »
24 thg 6, 2020 · Synonym for cánh cam They're the same. Their name is different in the ... English (UK) Near fluent; Slovenian. Vietnamese. Indonesian.
Xem chi tiết »
In 2007, foliar applications of insecticides reduced psyllid populations for a short time, but also suppressed the populations of predatory ladybird beetles. Bị thiếu: cam | Phải bao gồm: cam
Xem chi tiết »
18 thg 3, 2016 · Ladybird/Ladybug, /'leidibǝ:d/ hoặc /'leidibʌg/, con bọ rùa ; Beetle, /'bi:tl/, bọ cánh cứng ; Grasshopper, /'gra:s,hɔpǝ/, châu chấu ; Cockroach ...
Xem chi tiết »
Kiến: Nhiều loại kiến đốt có thể gây viêm da dị ứng, trong đó có kiến ba khoang, là một loại bọ cánh cứng có tên khoa học là Paederus fuscipes (tên tiếng ...
Xem chi tiết »
Bọ cánh cứng Nhật Bản (Popillia japonica) là một loại côn trùng ... Việc di chuyển đất ra khỏi khu vực được kiểm soát bọ cánh cứng Nhật Bản là điều bị cấm.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 17+ Bọ Cánh Cam In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề bọ cánh cam in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu