22 thg 4, 2022
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,7 (107) 8 thg 8, 2022 · Bọ cánh cam tiếng Anh là Ladybug. Bên dưới là những từ vựng liên quan đến từ bọ cánh cam Tiếng Anh có thể bạn quan tâm: Bọ cánh cam ...
Xem chi tiết »
17 thg 11, 2021 · Con bọ cánh cam tiếng Anh là gì · ant /ænt/: con kiến · bed bug /bed bʌɡ/: con rệp · bee /biː/: con ong · beetle /ˈbiːtl/: con bọ cánh cứng ...
Xem chi tiết »
Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một ...
Xem chi tiết »
fly. /flaɪ/. con ruồi · mosquito. /məˈskiːtoʊ/. con muỗi · bee. /biː/. con ong · wasp. con ong bắp cày · butterfly. /ˈbʌtərflaɪ/. con bướm · moth. /mɔːθ/. con bướm ...
Xem chi tiết »
ant /ænt/: con kiến · bed bug /bed bʌɡ/: con rệp · bee /biː/: con ong · beetle /ˈbiːtl/: con bọ cánh cứng · butterfly /ˈbʌtərflaɪ/: con bướm · centipede /ˈsentɪpiːd ...
Xem chi tiết »
Tóm tắt: Bọ cánh cam tiếng Anh là Ladybug. Bên dưới là những từ vựng liên quan đến từ bọ cánh cam Tiếng Anh ... Bị thiếu: tên | Phải bao gồm: tên
Xem chi tiết »
19 thg 2, 2020 · ant /ænt/: con kiến; bed bug /bed bʌɡ/: con rệp; bee /biː/: con ong; beetle /ˈbiːtl/: con bọ cánh cứng; butterfly /ˈbʌtərflaɪ/: con bướm ...
Xem chi tiết »
Bọ rùa hay Cánh cam là một họ trong bộ cánh cứng (Coleoptera) thuộc lớp sâu bọ ... với đầy đủ đặc điểm của loài cánh cứng thuộc lớp sâu bọ (hình 1).
Xem chi tiết »
Từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh chứa 5 phép dịch bọ cánh cứng , phổ biến nhất là: beetle, ladybird, beetles . Cơ sở dữ liệu của phép dịch theo ngữ cảnh của ...
Xem chi tiết »
bed bug /bed bʌɡ/: con rệp ; bee /biː/: con ong ; beetle · ˈbiːtl/: con bọ cánh cứng ; butterfly /ˈbʌtərflaɪ/: con bướm ; centipede /ˈsentɪpiːd/: con rết.
Xem chi tiết »
Bọ cánh cứng ; Danh sách. Adephaga · Archostemata · Myxophaga · Polyphaga See subgroups of the order Coleoptera ; Coleopterida · Coleoptera Linnaeus, 1758 · Danh ...
Xem chi tiết »
Check 'bọ cánh cứng' translations into English. Look through examples of bọ cánh cứng translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
4 thg 2, 2019 · Trong tiếng Anh, 'ladybird' là bọ rùa, 'louse' là con rận. ... Moth: Con sâu bướm, Ant: Con kiến, Beetle: Bọ cánh cứng.
Xem chi tiết »
1 thg 5, 2022 · ... côn trùng trong tiếng anh nhé! ant /ænt/: con kiến; bed bug /bed bʌɡ/: con rệp; bee /biː/: con ong; beetle /ˈbiːtl/: con bọ cánh cứng ...
Xem chi tiết »
Con bọ cánh cứng đọc Tiếng Anh là gì · ant /ænt/: con kiến · bed bug /bed bʌɡ/: con rệp · bee /biː/: con ong · beetle /ˈbiːtl/: con bọ cánh cứng · butterfly / ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 16+ Bọ Cánh Cam Tên Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề bọ cánh cam tên tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu