bọ cánh cứng«phép tịnh tiến thành Tiếng Anh - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Nghĩa của "bọ cánh cứng" trong tiếng Anh. bọ cánh cứng {danh}. EN. volume_up · beetle · ladybird. Chi tiết. Bản dịch; Ví dụ về đơn ngữ; Cách dịch tương tự ...
Xem chi tiết »
translations bọ cánh cứng ; beetle · en insect. +1 definitions · en.wiktionary.org ; ladybird · en member of Coccinellidae. en.wiktionary2016 ; beetles.
Xem chi tiết »
Chúng được phân loại thành bộ Cánh cứng (Coleoptera phát âm /ˌkoʊliˈɒptərə/; từ tiếng Hy Lạp κολεός, koleos nghĩa là "màng bọc, bao, vỏ, áo" và πτερόν, pteron ...
Xem chi tiết »
30 thg 11, 2020 · Bọ cánh cứng tiếng Anh là Beetles. Bọ cánh cứng có râu và bộ nhai phát triển tốt, cũng như phần cánh trước dạng vỏ được gọi là phần cánh ...
Xem chi tiết »
26 thg 4, 2022 · Bọ cánh cứng tiếng Anh là gì? Bọ rùa (tiếng Anh là ladybug); Bọ chét (tiếng Anh là Flea); Bọ hung (tiếng Anh là Dor beetle); Ong ...
Xem chi tiết »
Học Từ vựng tiếng Anh về Côn trùng. ... LeeRit - Phần mềm học từ vựng tiếng Anh online hiệu quả. ... con bọ ngựa. beetle. /ˈbiːtl/. con bọ cánh cứng ...
Xem chi tiết »
In the photo one of the most dangerous bark beetles is the typograph beetle.
Xem chi tiết »
Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một ...
Xem chi tiết »
19 thg 2, 2020 · ant /ænt/: con kiến; bed bug /bed bʌɡ/: con rệp; bee /biː/: con ong; beetle /ˈbiːtl/: con bọ cánh cứng; butterfly /ˈbʌtərflaɪ/: con bướm ...
Xem chi tiết »
bed bug /bed bʌɡ/: con rệp ; bee /biː/: con ong ; beetle · ˈbiːtl/: con bọ cánh cứng ; butterfly /ˈbʌtərflaɪ/: con bướm ; centipede /ˈsentɪpiːd/: con rết.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,7 (107) 8 thg 8, 2022 · Bọ cánh cam tiếng Anh là gì? · Bọ cánh cứng (tiếng Anh là Beetle) · Bọ rùa (tiếng Anh là ladybug) · Bọ chét (tiếng Anh là Flea) · Bọ hung Dor beetle ...
Xem chi tiết »
4 thg 2, 2019 · Trong tiếng Anh, 'ladybird' là bọ rùa, 'louse' là con rận. ... Moth: Con sâu bướm, Ant: Con kiến, Beetle: Bọ cánh cứng.
Xem chi tiết »
1 thg 5, 2022 · ... côn trùng trong tiếng anh nhé! ant /ænt/: con kiến; bed bug /bed bʌɡ/: con rệp; bee /biː/: con ong; beetle /ˈbiːtl/: con bọ cánh cứng ...
Xem chi tiết »
Tóm tắt: Bọ cánh cam tiếng Anh là Ladybug. Bên dưới là những từ vựng liên quan đến từ bọ cánh cam Tiếng ...
Xem chi tiết »
ant /ænt/: con kiến · bed bug /bed bʌɡ/: con rệp · bee /biː/: con ong · beetle /ˈbiːtl/: con bọ cánh cứng · butterfly /ˈbʌtərflaɪ/: con bướm · centipede /ˈsentɪpiːd ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 16+ Bọ Cánh Cứng Tên Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề bọ cánh cứng tên tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu