Glosbe - bọ cạp in English - Vietnamese-English Dictionary glosbe.com › Vietnamese-English dictionary
Xem chi tiết »
Check 'bò cạp' translations into English. Look through examples of bò cạp translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Translation for 'bò cạp' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English ... "bò cạp" English translation ... cung bọ cạp noun. English.
Xem chi tiết »
Translation for 'cung bọ cạp' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Tra từ 'bò cạp' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. ... cung bọ cạp danh từ. English. Scorpion. bò lê bò la động từ. English.
Xem chi tiết »
Translations in context of "BÒ CẠP" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "BÒ CẠP" - vietnamese-english translations ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "CỦA BỌ CẠP" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "CỦA BỌ CẠP" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
American EnglishScorpio is a water sign. How to say ""Bọ Cạp"" in American English and in 45 More languages.
Xem chi tiết »
bọ cạp translated to English. TRANSLATION. Vietnamese. bọ cạp. English. scorpion. Bọ CạP IN MORE LANGUAGES. khmer. ខ្យាដំរី.
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "bọ cạp" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of ...
Xem chi tiết »
Translation of «bọ cạp» in English language: «scorpion» — Vietnamese-English Dictionary.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - VNE. bọ cạp. scorpion. Học từ vựng tiếng anh: icon. Enbrai: ...
Xem chi tiết »
What does bọ cạp mean in English? If you want to learn bọ cạp in English, you will find the translation here, along with other translations from Vietnamese ...
Xem chi tiết »
WordSense is an English dictionary containing information about the meaning, the spelling, the pronunciation, synonyms and more.We answer the questions: What ...
Xem chi tiết »
bò cạp = noun Scorpion danh từ. Scorpion (cũng bọ cạp)
Xem chi tiết »
VietnameseEdit. PronunciationEdit. (Hà Nội) IPA: [ʔɓɔ˧˨ʔ kaːp̚˧˨ʔ]; (Huế) IPA: [ʔɓɔ˨˩ʔ kaːp̚˨˩ʔ]; (Hồ Chí Minh City) IPA: [ʔɓɔ˨˩˨ kaːp̚˨˩˨]; Homophone: bọ ... Bị thiếu: english | Phải bao gồm: english
Xem chi tiết »
Englishscorpio. noun ˈskɔrpiˌoʊ. Bọ Cạp là cung chiêm tinh thứ tám trong vòng Hoàng Đạo, nằm giữa độ thứ 210 và 240 của kinh độ thiên thể.
Xem chi tiết »
8 ngày trước · an animal of the same class as spiders that has a tail with a sting. con bọ cạp. (Translation of scorpion from the ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 18+ Bọ Cạp English
Thông tin và kiến thức về chủ đề bọ cạp english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu