bọ cạp, phép tịnh tiến thành Tiếng Anh - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Check 'bọ cạp' translations into English. Look through examples of bọ cạp translation in sentences, ... Anh là bọ cạp, bọ cạp chích ếch và giết ếch.
Xem chi tiết »
It is prey for many fish including the scorpion fish, barred sand bass and other rock fishes. Cách dịch tương tự. Cách dịch tương tự của từ "bò cạp" trong tiếng ...
Xem chi tiết »
It is prey for many fish including the scorpion fish, barred sand bass and other rock fishes. Similar translations. Similar translations for "bò cạp" in English.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (100) 8 thg 8, 2022 · The genus contains several dangerously venomous scorpions, the best known of which is the Brazilian yellow scorpion, T. serrulatus. (Các chi ...
Xem chi tiết »
octopus. /ˈɑːktəpəs/ bạch tuộc. eel. /iːl/ lươn. squid. /skwɪd/ mực. oyster. hàu. Anchovy: cá cơm; Snapper: cá hồng ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức. bọ cạp. như bò cạp. Từ điển Việt Anh - VNE. bọ cạp. scorpion. Học từ vựng tiếng anh: icon. Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. bò cạp. * dtừ. scorpion. cũng bọ cạp. Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức. bò cạp. * noun. Scorpion. Học từ vựng tiếng anh: icon.
Xem chi tiết »
Tên gọi tiếng Anh: Scorpio /ˈskɔː.pi.əʊ/ · Ngày sinh: 23/10 – 22/11 · Mô tả: Con bọ cạp · Thuộc nhóm: Nước · Điểm mạnh: · Passionate: đam mê. Resourceful: tháo vát.
Xem chi tiết »
Với bọ cạp và nhện khổng lồ. With giant scorpions and giant spiders. 8. Con bé đạp phải cá bọ cạp. Trod on a scorpion fish.
Xem chi tiết »
Myosotis scorpioides is also known as scorpion grass.
Xem chi tiết »
Hắn là một con bò cạp một con rắn độc một quái vật! He's a scorpion… A snake an animal! Có một con bò cạp vừa chích tôi! One of the scorpions just stung me!
Xem chi tiết »
You're a scorpion and scorpions sting frogs and kill them. Literature. Với bọ cạp và nhện khổng lồ. With giant scorpions and giant spiders. OpenSubtitles2018.
Xem chi tiết »
16 thg 6, 2022 · 7. Với bọ cạp và nhện khổng lồ. With giant scorpions và giant spiders. 8. Con bé bỏng đạp yêu cầu cá bọ cạp. Trod on a scorpion fish. 9 ...
Xem chi tiết »
5 thg 5, 2022 · The genus contains several dangerously venomous scorpions, the best known of which is the Brazilian yellow scorpion, T. · If one places a tiny ...
Xem chi tiết »
8 thg 4, 2022 · Ý nghĩa lấy ví dụ Scorpion bé bọ cạp Being stung by a scorpion is extremely dangerous. Có hai biện pháp phát âm từ bỏ này, theo giọng Anh – …
Xem chi tiết »
SCORPIO – BỌ CẠP (October 24th – November 22nd) ... Tuyên ngôn: “Tin tôi đi – cậu không cần phải biết những bí mật của tôi đâu!” ... Bất cứ nơi nào trong biểu đồ ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh về tính cách cung Bọ Cạp · focused. /ˈfoʊkəst/. tập trung · intrepid. /ɪnˈtrepɪd/. gan dạ, dũng cảm · grounded. /ˈɡraʊndɪd/. thực tế, lý trí.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 18+ Bọ Cạp Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề bọ cạp tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0905 989 xxx
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu