Bò Cạp Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
scorpion, scorpions, Scorpio là các bản dịch hàng đầu của "bò cạp" thành Tiếng Anh.
bò cạp + Thêm bản dịch Thêm bò cạpTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
scorpion
nounany of various arachnids of the order Scorpiones
Cô ta nói rằng máu của bò cạp sẽ mãi mãi chảy trong mạch máu của tôi.
She told me that the blood of the scorpion would forever flow through my veins.
en.wiktionary2016 -
scorpions
nounCô ta nói rằng máu của bò cạp sẽ mãi mãi chảy trong mạch máu của tôi.
She told me that the blood of the scorpion would forever flow through my veins.
GlTrav3
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " bò cạp " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Bò Cạp + Thêm bản dịch Thêm Bò CạpTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
Scorpio
noun proper GlosbeMT_RnD
Các cụm từ tương tự như "bò cạp" có bản dịch thành Tiếng Anh
- đánh bò cạp
- đuôi bò cạp diploe
Bản dịch "bò cạp" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Bọ Cạp Nói Tiếng Anh
-
Bọ Cạp, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh - Glosbe
-
BÒ CẠP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Con Bọ Cạp Tiếng Anh Là Gì - 1 Số Ví Dụ - .vn
-
BÒ CẠP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
12 Cung Hoàng đạo Bằng Tiếng Anh đầy đủ Nhất - Langmaster
-
Bọ Cạp Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Các Cung Hoàng đạo Tiếng Anh: Tên Và Các Miêu Tả Về Tính Cách ...
-
Nghĩa Của Từ Bọ Cạp Bằng Tiếng Anh
-
Cung Hoàng đạo Tiếng Anh: Tên Gọi, Tính Cách Và ý Nghĩa
-
12 Cung Hoàng đạo Trong Tiếng Anh: Tên Gọi Và Miêu Tả đầy đủ Nhất
-
Top 10 Con Bọ Cạp Tiếng Anh Là Gì - Học Wiki
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'scorpion' Trong Tiếng Anh được Dịch ...
-
Thiên Yết (chòm Sao) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Con Bọ Cạp Tiếng Anh Là Gì Và đọc Như Thế Nào Cho đúng
-
Con Bọ Cạp Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
12 Cung Hoàng Đạo Tiếng Anh Và Ý Nghĩa Hay Nhất - Wiki Giới Trẻ