Bọ Cạp - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách viết khác
    • 1.2 Cách phát âm
    • 1.3 Từ tương tự
    • 1.4 Danh từ
      • 1.4.1 Ghi chú sử dụng
      • 1.4.2 Dịch
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:bọ cạp
Bọ cạp đỏ Ấn Độ, Hottentotta tamulus.

Cách viết khác

  • bò cạp

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɓɔ̰ʔ˨˩ ka̰ːʔp˨˩ɓɔ̰˨˨ ka̰ːp˨˨ɓɔ˨˩˨ kaːp˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɓɔ˨˨ kaːp˨˨ɓɔ̰˨˨ ka̰ːp˨˨

Từ tương tự

Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
  • bò cạp
  • Bọ Cạp

Danh từ

bọ cạp

  1. (Động vật học) Loài động vật không xương sống, có tám chân, được đặc trưng bởi một chiếc đuôi có nọc độc. Bị bọ cạp cắn có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe.

Ghi chú sử dụng

  • Từ này thường bị phát âm sai và viết sai thành “bò cạp”.

Dịch

Loài động vật không xương sống
  • Tiếng Anh: scorpion
  • Tiếng Ba Lan: skorpion
  • Tiếng Catalan: escorpí
  • Tiếng Đức: Skorpion
  • Tiếng Hà Lan: schorpioen
  • Tiếng Indonesia: kalajengking
  • Tiếng Pháp: scorpion
  • Tiếng Ý: scorpione
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=bọ_cạp&oldid=2021997” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Việt
  • Động vật học
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Mục từ có hộp bản dịch
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục bọ cạp 7 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Bọ Cạp Wiki