Bò Cạp - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Từ tương tự
    • 1.3 Danh từ
    • 1.4 Tính từ
      • 1.4.1 Dịch
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɓɔ̤˨˩ ka̰ːʔp˨˩ɓɔ˧˧ ka̰ːp˨˨ɓɔ˨˩ kaːp˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɓɔ˧˧ kaːp˨˨ɓɔ˧˧ ka̰ːp˨˨

Từ tương tự

Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
  • bọ cạp
  • Bọ Cạp

Danh từ

bò cạp

  1. Dạng viết khác của bọ cạp

Tính từ

bò cạp

  1. (Miền Nam) Lập cập, răng bập vào nhau, vì rét hoặc sợ hãi.

Dịch

Xem bản dịch tại bọ cạp Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=bò_cạp&oldid=2098197” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Việt
  • Tính từ tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Mục từ có hộp bản dịch
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục bò cạp 7 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Bò Cạp Hay Bọ Cạp