Bản dịch của pigeon – Từ điển tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary dictionary.cambridge.org › dictionary › english-vietnamese › pigeon
Xem chi tiết »
translations chim bồ câu · pigeon. noun. en bird of the pigeon and dove family Columbidae. +2 definitions · dove. noun. en One of several birds of the family ...
Xem chi tiết »
Check 'bồ câu' translations into English. Look through examples of bồ câu translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
bồ câu {noun} · general · ichthyology.
Xem chi tiết »
Translation for 'chim bồ câu' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Translations in context of "CHIM BỒ CÂU" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "CHIM BỒ CÂU" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
How to say ""chim bồ câu"" in American English. Vietnamese. chim bồ câu. chim bồ câu-pigeon.svg. American English. pigeon. More "Động vật" Vocabulary in ...
Xem chi tiết »
Need the translation of "Chim bồ câu" in English but even don't know the meaning? Use Translate.com to cover it all.
Xem chi tiết »
Thus, the species can also be found in cities, where common prey such as rock pigeons and brown rats may support their populations. Cách dịch tương tự. Cách ...
Xem chi tiết »
Vậy bạn có biết "Chim Bồ Câu" trong tiếng Anh là gì không? Trong tiếng Anh, "Chim Bồ Câu" là Dove. Đây cũng là danh từ được lựa chọn làm tên cho một danh hiệu ...
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "bồ câu" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of ...
Xem chi tiết »
Learn Chim bồ câu in English translation and other related translations from Vietnamese to English. Discover Chim bồ câu meaning and improve your English ...
Xem chi tiết »
As is chim bồ câu ?? Come in, learn the word translation chim bồ câu and add them to your flashcards. Fiszkoteka, your checked Vietnamese American English ...
Xem chi tiết »
Translation of «Chim bồ câu,» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «Chim bồ câu,» in context: Chim bồ câu trắng. White pigeons. source.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "chim bồ câu" into English. Human translations with examples: dove, pigeon, pigeons, pigeons, pigeons?, pigeons?, one squab, ...
Xem chi tiết »
bồ câu = noun Pigeon, dove mắt bồ câu dove-eyed danh từ. pigeon; dove mắt bồ câu dove-eyed.
Xem chi tiết »
ENVIEnglish Vietnamese translations for chim bồ câu. Search term chim bồ câu has one result. Jump to. VI, Vietnamese, EN, English. chim bồ câu · pigeon ...
Xem chi tiết »
8 thg 11, 2021 · HÃY xem con chim bồ câu bay xuống phía trên đầu người đàn ông này. SEE the dove coming down on the man's head. Dành cho bạn.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 18+ Bồ Câu In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề bồ câu in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu