Bọ Chét - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa] IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɓɔ̰ʔ˨˩ ʨɛt˧˥ɓɔ̰˨˨ ʨɛ̰k˩˧ɓɔ˨˩˨ ʨɛk˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɓɔ˨˨ ʨɛt˩˩ɓɔ̰˨˨ ʨɛt˩˩ɓɔ̰˨˨ ʨɛ̰t˩˧

Danh từ

[sửa]

(loại từcon)bọ chét

  1. Bọ thân dẹp, sống kí sinh trên mình một số loài thú như chó, mèo, chuột.

Tham khảo

[sửa]
  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “bọ chét”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=bọ_chét&oldid=2205134” Thể loại:
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Danh từ có loại từ con tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt
  • Danh từ tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Trang có đề mục ngôn ngữ
  • Trang có 1 đề mục ngôn ngữ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục bọ chét 10 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Bọ Chét