bố chồng trong Tiếng Anh, dịch, câu ví dụ - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Tra từ 'bố chồng' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
bố chồng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bố chồng sang Tiếng Anh. ... Từ điển Việt Anh. bố chồng. xem cha chồng ...
Xem chi tiết »
The dairy is named after her father-in-law Georg Zott. 7. Bọn khốn, bố, chồng... có khác biệt gì khi cô vẫn còn nghe lệnh chứ? GI, jarhead ... Bị thiếu: dịch | Phải bao gồm: dịch
Xem chi tiết »
Translation for 'bố chồng' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Bị thiếu: dịch gì
Xem chi tiết »
Bà từng nghe chồng mình kể rằng cha chồng đã мấƬ tích một cách · She told them her father-in-law had vanished mysteriously in 1876 at the age of 29.
Xem chi tiết »
I started asking Master not to let my father-in-law have any problems.
Xem chi tiết »
Dưới đây là một số từ tiếng Anh liên quan đến gia đình, trong đó có tên các thành viên trong ... brother, anh trai/em trai ... father-in-law, bố chồng/bố vợ.
Xem chi tiết »
Father in law /ˈfɑːðər ɪn lɔː/: Bố chồng, bố vợ. SGV, con dâu tiếng Anh là gì. Son in law /ˈsʌn ɪn lɔː/: Con rể.
Xem chi tiết »
15 thg 6, 2016 · husband: chồng, người chồng, phu quân; wife: vợ, người vợ; mother-in-law: mẹ vợ, mẹ chồng; father-in-law: bố chồng, bố ...
Xem chi tiết »
2 ngày trước · Người Nam trong gia đình. Người Nữ trong gia đình ; Father (Cha). Mother (Mẹ) ; Son (Con trai). Daughter (Con gái) ; Brother (Anh/ em trai). Sister ...
Xem chi tiết »
"cha vợ" như thế nào trong Tiếng Anh?Kiểm tra bản dịch của "cha vợ" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: father-in-law. Câu ví dụ. ...
Xem chi tiết »
Một số từ vựng tiếng anh về gia đình. + father-in-law: bố chồng/bố vợ. + son-in-law: con rể.
Xem chi tiết »
Cháu trai của Đích thê (tức các con trai của các Đích tử) xưng là: Đích tôn: (cháu ... Ta tự xưng là: Nội điệt, Nữ: Điệt nữ; Chồng của cô: Dượng: Cô trượng, ...
Xem chi tiết »
10 thg 2, 2022 · Father-in-law: có nghĩa là bố chồng/ bố vợ. Son-in-law: con rể. Daughter-in-law: con dâu. Sister-in ...
Xem chi tiết »
21 thg 1, 2022 · Lúc đó, bố/mẹ của vợ/chồng bạn sẽ là "father in law", "mother in law". ... To look like: giống với thể chất, ngoại hình của ai hoặc cái gì.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 16+ Bố Chồng Dịch Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề bố chồng dịch tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu