Bộ Chuyển đổi Feet + Inch Sang Mm - RT

Chuyển đổi từ Feet + Inch sang Milimét Feet + Inch Inch Đôi chân ft Inch trong Đổi Cài lại Hoán đổi Milimét mm Mét m Milimét mm Phép tính

mm sang feet + inch ►

Làm thế nào để chuyển đổi từ feet + inch sang milimét

1 foot bằng 304,8 mm:

1 ft = 304,8 mm

1 inch bằng 25,4 milimét:

1 in = 25,4 mm

Khoảng cách d tính bằng milimét (mm) bằng khoảng cách d tính bằng feet (ft) nhân 30,48 cộng với khoảng cách d tính bằng inch (in) nhân 25,4:

d (mm) = d (ft) × 30,48 + d (in) × 25,4

Thí dụ

Chuyển 2 feet + 3 inch sang milimét:

d (mm) = 2ft × 30,48 + 3in × 25,4 = 685,8mm

Bảng chuyển đổi Feet + inch sang milimét

Feet (ft) + Inch (in) milimét (mm)
0 ft 0 trong 0 mm
0 ft 1 trong 25,4 mm
0 ft 2 trong 50,8 mm
0 ft 3 trong 76,2 mm
0 ft 4 trong 101,6 mm
0 ft 5 trong 127,0 mm
0 ft 6 trong 152,4 mm
0 ft 7 trong 177,8 mm
0 ft 8 trong 203,2 mm
0 ft 9 trong 228,6 mm
0 ft 10 trong 254,0 mm
0 ft 11 trong 279,4 mm
1 ft 0 trong 304,8 mm
2 ft 0 trong 609,6 mm
3 ft 0 trong 914,4 mm
4 ft 0 trong 1219,2 mm
5 ft 0 trong 1524,0 mm
6 ft 0 trong 1828,8 mm
7 ft 0 trong 2133,6 mm
8 ft 0 trong 2438,4 mm
9 ft 0 trong 2743,2 mm
10 ft 0 trong 3048,0 mm
20 ft 0 trong 6096,0 mm
30 ft 0 trong 9144,0 mm
40 ft 0 trong 12192,0 mm
50 ft 0 trong 15240,0 mm
60 ft 0 trong 18288,0 mm
70 ft 0 trong 21336,0 mm
80 ft 0 trong 24384,0 mm
90 ft 0 trong 27432,0 mm
100 ft 0 trong 30480,0 mm

mm sang feet + inch ►

Xem thêm

  • mm sang feet + inch
  • Feet + inch sang cm
  • Feet + inch sang mét
  • Máy tính BMI

Từ khóa » đổi Từ Inch Sang Mm