Dressing gown (n), Áo khoác ngoài (sau khi tắm-nữ) ; Edge seam (n), Đường may mí ; Edge-stitch collar pleat (n), May mí cổ xếp ply ; Elastic (n), Thun.
Xem chi tiết »
23 thg 12, 2011 · Ðề: Từ điển tiếng Anh chuyên ngành May bạn ơi giúp thì giúp cho trót ... Knittedcollar (n): Bo cổ ... Peterpancollar (n): Cổ áo lá sen tròn
Xem chi tiết »
Từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh chứa 3 phép dịch cổ áo , phổ biến nhất là: collar, neckband, neck . Cơ sở dữ liệu của phép dịch theo ngữ cảnh của cổ áo chứa ...
Xem chi tiết »
Áo Tiếng Anh Là Gì - Nghĩa của từ cổ áo trong Từ điển tiếng việt cổ áo [cổ áo] neckline; collar Nắm cổ áo ai To seize/grab somebody by ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,3 (4) Cùng 4Life English Center học ngay bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc để mở ... Coat: Áo choàng ngoài; Collar: Cổ áo, lá cổ; Collar corner: Góc cổ ...
Xem chi tiết »
268 Collar strap Đáp cá cổ 269 Collar strap facing Cài XX cổ 270 Collar support. 307 Couter sample Giấy dựng 308 Cover fleece Cổ áo chum đầu 309 Cowl collar Áo.
Xem chi tiết »
Trung bình từ cổ áo đến cửa trước là lông cừu rất mềm mại lông cừu. · Medium shorn sheepskin Fur Coat with youthful breath. The design is novel from the collar ...
Xem chi tiết »
Giọt giọt trong một loại dầu gội đặc biệt tắm mặc cổ áo loại bỏ một ngày sau đó chẳng hạn như nó độc. Drops dripped they bathed in a special shampoo put on a ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,9 (112) 8 thg 8, 2022 · tu-vung-tieng-anh-chuyen-nganh-may-mac. Từ vựng Ielts chuyên ngành may mặc là một trong những từ vựng được ... 121, collar, cổ áo, lá cổ.
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh ngành may là những từ cần thiết đối với nghề thợ may ... button hole placket facing: mũ đối nẹp khuy; bottom down collar: cổ áo có nút cài ...
Xem chi tiết »
11 thg 4, 2019 · Dưới đây là bài viết tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc. ... Polo shirt / polo shirts: áo thun cộc tay có cổ.
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2022 · Bạn chưa nắm được bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc? ... Polo shirt (/ˈpəʊ.ləʊ ˌʃɜːt/): Loại áo thun cộc tay và có cổ.
Xem chi tiết »
Thuật ngữ “may mặc” trong tiếng Anh thường được sử dụng là: Garment (danh từ) /'gɑ:mənt/. ... Polo shirt (/ˈpəʊ.ləʊ ˌʃɜːt/): Loại áo thun cộc tay và có cổ.
Xem chi tiết »
Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "bẻ cổ áo", trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Việt. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình ...
Xem chi tiết »
Cardigan / cardigans: áo khoác mỏng, áo cardigan · Coat / coats: áo choàng dài · Jacket / jackets: áo khoác · Jean / jeans: quần bò · Jumper / jumpers or pullover / ...
Xem chi tiết »
Áo cổ lọ (tiếng Anh: polo neck, roll-neck (UK) hay turtleneck) là một loại áo, thường là áo len hoặc áo thun với kiểu cổ áo kín cao, có thể kéo lên hoặc sắn ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 16+ Bo Cổ áo Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề bo cổ áo tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu