Double stand collar (n), Cổ đứng đôi ; Double welt pocket (n), Túi 2 viền ; Double-breasted suit (n), Bộ comple hai hàng nút ; Draped neck (n), Cổ đồ ; Dress coat ( ...
Xem chi tiết »
23 thg 12, 2011 · Ðề: Từ điển tiếng Anh chuyên ngành May bạn ơi giúp thì giúp cho trót ... Knittedcollar (n): Bo cổ ... Peterpancollar (n): Cổ áo lá sen tròn
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,9 (112) 8 thg 8, 2022 · tu-vung-tieng-anh-chuyen-nganh-may-mac. Từ vựng Ielts chuyên ngành may mặc là một trong những từ vựng được ... 121, collar, cổ áo, lá cổ.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,3 (4) Cùng 4Life English Center học ngay bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc để mở rộng ... Collar: Cổ áo, lá cổ; Collar corner: Góc cổ; Collar edge: Mép cổ ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh ngành may là những từ cần thiết đối với nghề thợ may hoặc thiết kế ... kẹp bọ; carton excess bulge: thùng quá hẹp; collar shade: đầu cổ. “A” – Từ vựng tiếng Anh... · “B” – Từ vựng tiếng Anh... · “C” – Từ vựng tiếng Anh...
Xem chi tiết »
268 Collar strap Đáp cá cổ 269 Collar strap facing Cài XX cổ 270 Collar support. 307 Couter sample Giấy dựng 308 Cover fleece Cổ áo chum đầu 309 Cowl collar Áo.
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2022 · Tuy nhiên công việc của bạn yêu cầu cần phải sử dụng tiếng Anh thường xuyên? Vậy làm cách gì nhỉ? Đừng lo, TOPICA Native xin giới thiệu cho bạn ...
Xem chi tiết »
11 thg 4, 2019 · Dưới đây là bài viết tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc. ... Polo shirt / polo shirts: áo thun cộc tay có cổ.
Xem chi tiết »
Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giày da may mặc. (n) Bo cổ Tiếng Anh là gì? (n) Bo cổ Tiếng Anh có nghĩa ...
Xem chi tiết »
Polo shirt / polo shirts: áo thun cộc tay có cổ. Short / shorts: quần đùi; Sweatshirt / sweatshirts: : áo len thun; Trouser / trousers: quần thô ...
Xem chi tiết »
16 thg 1, 2020 · Specification: Bộ khung tài liệu kỹ thuật · Measurements: Thông số · reject: Loại sản phẩm · shoulder: Vai · quality: chất lượng · inspection: Kiểm ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành May mặc ... 115, collar, cổ áo, lá cổ.
Xem chi tiết »
TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG phần 9 doc ... seam (n): Đường diễu cổ Collar edge (n): Cạnh cổ Collar gusset (n): Lá cổ ...
Xem chi tiết »
Tiếng anh chuyên ngành may và công nghệ may mặc ... Advance (v,n): Tiến bộ, nâng cao ... diễu cổ. Collar edge (n): Cạnh cổ. Collar gusset (n): Lá cổ
Xem chi tiết »
1. Tiếng Anh may mặc là gì? · 2. Các từ vựng tiếng anh chuyên ngành may mặc thường dùng. · 3. Tải bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc đầy đủ.
Xem chi tiết »
Từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh chứa 3 phép dịch cổ áo , phổ biến nhất là: collar, neckband, neck . Cơ sở dữ liệu của phép dịch theo ngữ cảnh của cổ áo chứa ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 16+ Bo Cổ Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề bo cổ tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu