BỒ CÔNG ANH In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " BỒ CÔNG ANH " in English? SNounbồ công anhdandelionbồ công anhdandelionsbồ công anh

Examples of using Bồ công anh in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Vào mùa hè, họ cho bồ công anh, chuối, cỏ ba lá, cây ngưu bàng.In the summer they give dandelions, plantain, clover, burdock.Thay thế những bông hoa bằng bóng bay hoặc thu thập một bó hoa bồ công anh.Replace the flowers with balloons or collect a bouquet of dandelions.Cô biết không Elizabeth, bồ công anh còn được gọi là cỏ tình yêu.You know, Elizabeth, a dandelion is also known as a love herb.Lá Bồ công Anh mọc lên đến 12 inch từ rosette với vòng hoa màu vàng.The dandelion leaves grow up to 12 inches from a rosette with round yellow flowers.Một số chuyên gia tin rằng lượng Bồ công anh mang đến cho cuộc sống lâu dài.Some experts believe that intake of dandelion brings to long life. People also translate câybồcônganhrễbồcônganhTrong Bồ công anh và đom đóm, các nghệ sĩ cố gắng tạo cảm giác thay đổi khí hậu.In dandelions and fireflies, artists try to make sense of climate change.Nếu bạn quá đông, việc truyền dịch bồ công anh sẽ giúp đối phó với tình trạng này.If you are overcooled, an infusion of dandelions will help to cope with the condition.Thu thập bồ công anh tươi, bạn sẽ cần khoảng 100 gram. hoa trên 1 l. nước lọc.Collect fresh dandelions, you will need about 100 grams. flowers on 1 i. filtered water.Thu thập một bó nhỏ của bồ công anh từ sân của bạn cho những dịp như.Perhaps you may be moved to gather up a small bouquet of dandelions from your yard for occasions such as.Nhờ vào bồ công anh, các quá trình viêm ở đường mật và gan bị ức chế;Thanks to the dandelion, inflammatory processes in the biliary tract and liver are suppressed;Trước khủng hoảng khí hậu và các hệ thống áp bức, Mạng lưới Bồ công anh hành động.In the face of climate crisis and systems of oppression, The Dandelion Network takes action.Bồ công anh đại diện cho những cách khác nhau mà sarcoidosis có thể ảnh hưởng đến mọi người.The dandelion represents the different ways that sarcoidosis can affect people.Đôi khi nó là tốt với nắm đấm của mình, nhưng sau đó ác khôngphải đến với một bó hoa bồ công anh.Sometimes it is good with his fists,but then evil came not with a bouquet of dandelions.Những sự thật thú vị về bồ công anh sẽ giúp bạn tìm hiểu thêm về loài hoa mùa xuân tuyệt vời này.Interesting facts about the dandelion will help you learn more about this amazing spring flower.Bồ công anh trong logo của chúng tôi đại diện cho người( bạn) và gió đại diện cho bệnh sarcoidosis.The dandelion in our logo represents the person(you) and the wind represents sarcoidosis.Trong thử nghiệm này, một người phụ nữ sẽchỉ phải thu thập lá bồ công anh và sau đó đi tiểu vào sáng hôm sau.In this test,a woman would have to collect just the dandelion leaves and then urinate on it next morning.Trà bồ công anh là một thuốc lợi tiểu rực rỡ, vì vậy nó giúp ngăn ngừa sự giữ nước và tuôn ra chất độc.".The dandelion tea is a brilliant diuretic so it helps to prevent water retention and flushes out toxins.”.Về màu sắc và hình dạng,cánh hoa của hoa tương tự như bồ công anh- chúng cũng dài, giống như kim và mềm mại.In color and shape, the petals of flowers are similar to dandelion- they are also long, needle-like and soft.Điềm báo dân gian nói:" Nếu bồ công anh đang nở rộ với số lượng lớn, thì đã đến lúc gieo hạt giống trồng rau".Folk omen says:"If dandelions are flourishing in large quantities, then it is time to sow the seeds of vegetable culture.".Phần bên trái của bức ảnh trên layer Backgroundtrộn với bên phải hình ảnh bồ công anh trên Layer 1.The left side of the photo on the Backgroundlayer now blends in with the right side of the dandelion photo on Layer 1.Tôi yêu cách chúng bỏ hàng giờ hái bồ công anh ở vườn sau và đặt hoa vào vị trí trung tâm cho lễ Thanksgiving.I love the way that they will spend hours picking dandelions in the backyard and putting them into a nice centerpiece for Thanksgiving dinner.Bồ công anh cũng tự hào có axit ascorbic, tocopherol, thiamine, vitamin K, riboflavin, axit nicotinic, pyridoxine, axit folic, axit pantothenic và các vitamin nhóm B quan trọng khác.Dandelion also boasts ascorbic acid, tocopherol, thiamine, vitamin K, riboflavin, nicotinic acid, pyridoxine, folic acid, pantothenic acid and other important B-group vitamins.Ví dụ, một nghiên cứu năm 2014 cho thấy bồ công anh giúp hạn chế sự phát triển của viêm gan B ở cả tế bào người và động vật trong ống nghiệm.For example, one 2014 study found that dandelions help limit the growth of hepatitis B in both human and animal cells in test tubes.Trong khi các chất chống oxy hóa như vitamin C và luteolin giữ gan hoạt động ở số tối ưu và bảo vệ nó khỏi lão hóa,các hợp chất khác trong bồ công anh giúp điều trị trong gan.While the antioxidants like vitamin-C and Luteolin keep the liver functioning in optimal gear and protect it from aging,other compounds in dandelions help treat hemorrhaging in the liver.Công ty phát hiện ra rằng bồ công anh Nga cứng rắn phát triển ở nhiều nơi trên thế giới, và có thể được chuyển đổi thành cao su.The company found that hardy Russian dandelions grow in many areas of the world, and can be converted into rubber.Vào thế kỷ 19th, những bông hoa màu vàng và đầu hạt mịn trang trí của nó thường xuấthiện trong những bức tranh tình cảm của trẻ em thu thập bồ công anh trên đồng cỏ hoặc của phụ nữ trẻ thổi vào quả bóng phồng.In the 19th century, its yellow flowers and decorative fluffy seed-heads oftenappeared in sentimental paintings of children gathering dandelions in meadows or of young women blowing on gossamer puff-balls.Công dụng của bồ công anh là các enzyme đặc biệt trong thành phần của sản phẩm kích thích sự tổng hợp insulin trong cơ thể.The use of dandelion is that special enzymes in the composition of the product stimulate the synthesis of insulin in the body.Chúng tôi bắt đầu dự án này từ năm 1991, và giống như bồ công anh cần gió để gieo hạt giống, chúng tôi cần gió để truyền bá sứ điệp”, Peter giải thích.We started this project back in 1991, and just as a dandelion needs the wind to spread its seeds, we need the wind to spread the message," explained a South Korean Christian identified as Peter who is involved in the project.Mặc dù có những lợi ích sức khỏe của Bồ công Anh, họ là theo truyền thống phổ biến hơn như là cây cảnh có hoa hơn như thuốc, vì hoa Bồ công Anh trông rực rỡ và thường xuyên được thấy trong vườn và công viên.Despite the health benefits of dandelions, they are traditionally more popular as ornamental flowering plants than as medicine, because the flowers of dandelions look brilliant and are frequently seen in gardens and parks.Đã có báo cáo về những người gặp rắcrối với cơ quan thực thi pháp luật vì chọn bồ công anh trong Chicago và Newyork, trong khi một giả mạo khác là bị phạt vì hái quả từ một công viên ngoại ô ở Washington, DC.There have been reported instances of peoplegetting in trouble with law enforcement for picking dandelions in Chicago and New York, while another forager was penalized for picking berries from a suburban park in Washington, D.C.Display more examples Results: 256, Time: 0.0146

See also

cây bồ công anhdandelionrễ bồ công anhdandelion root

Word-for-word translation

bồnoungirlfriendboyfriendportuguesemanbồpronounyoucôngverbcôngcôngadjectivepublicsuccessfulcôngnounworkcompanyanhadjectivebritishbritainanhnounenglandenglishbrother S

Synonyms for Bồ công anh

dandelion bộ công an việt nambộ công cụ

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English bồ công anh Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Bo Cong Anh Ten Tieng Anh La Gi