Trong Tiếng Đức bồ công anh có nghĩa là: Löwenzahn, Pusteblume, Hundeblume (ta đã tìm được các phép tịnh tiến 5). Có ít nhất câu mẫu 28 có bồ công anh .
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ bồ công anh trong Tiếng Việt - Tiếng Đức @bồ công anh - [Dandelion] Löwenzah.
Xem chi tiết »
Cho tôi hỏi là "bồ công anh" dịch thế nào sang tiếng Đức? Ich danke dir sehr.
Xem chi tiết »
lowenzahn Tiếng Đức là gì? Giải thích ý nghĩa lowenzahn Tiếng Đức (có phát âm) là: der löwenzahn (botanik) {dandelion} cây bồ công anh trung quốc.
Xem chi tiết »
... Kornblume - cây bông bắp | der Krokus - cây nghệ tây | die Osterglocke - cây thủy tiên | die Margerite - cây cúc | der Löwenzahn - cây bồ công anh | die ...
Xem chi tiết »
Tên hoa thường gặp ; Bồ công anh. der Löwenzahn ; Echinacea. der Sonnenhut, der Scheinsonnenhut ; Edelweiss. das Edelweiß ; Quên tôi không. Vergissmeinnicht.
Xem chi tiết »
Chi Địa đinh hay còn gọi chi bồ công anh (danh pháp khoa học: Taraxacum) là chi thực vật có hoa thuộc họ Cúc (Asteraceae), có nguồn gốc từ các khu vực ôn ...
Xem chi tiết »
Thời lượng: 12:05 Đã đăng: 28 thg 4, 2020 VIDEO
Xem chi tiết »
6 thg 5, 2021 · Đang sinh sống ở Đức, chị Trần Thủy cho biết, vào mùa Xuân, hoa bồ công anh nở vàng rực rỡ. Từ khi biết đây là cây thuốc Nam nhiều công dụng ...
Xem chi tiết »
Tên gọi, danh pháp Tên Tiếng Việt: Bồ công anh Việt Nam. Tên khác: Rau bồ cóc; Diếp hoang; Diếp dại; Mót mét; Mũi mác; Diếp trời; Rau mũi cày, Phắc bao, ...
Xem chi tiết »
[Ẩm thực Đức] Löwenzahnsalat: salat bồ công anh. Dẫn các bác đi ăn thịt nhiều quá rồi nên hôm nay, nhân một ngày mưa bão Mị dẫn các bác đi ăn rau cho...
Xem chi tiết »
Tiếng pháp: pissenlit Tiếng đức: Löwenzahn Tên khoa học: Lactura indica L Ở Việt Nam bồ công anh mọc hoang ở Đà Lạt, Tam Đảo, Sa Pa…
Xem chi tiết »
Bồ công anh, der Löwenzahn ; Echinacea, der Sonnenhut, der Scheinsonnenhut ; Edelweiss, das Edelweiß ; Quên tôi không, Vergissmeinnicht ; Galliardia, die Gaillardie.
Xem chi tiết »
Tên tiếng việt: Bồ công anh thấp, Hùng hoa địa đinh, Bồ công anh trung quốc, ... Bồ công anh thấp còn được trồng ở Đức, Pháp, Mỹ, Ấn Độ… để làm rau ăn và để ...
Xem chi tiết »
Từ tiếng Đức Bồ Công Anh Bướm Trong Suốt Silicone Trong Suốt Dấu DIY Thêu Sò Album Ảnh Trang Trí Rõ Ràng Tem Thủ Công,Mua từ người bán ở Trung Quốc và trên ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức. bồ công anh. * noun. Dandelion. Học từ vựng tiếng anh: icon. Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 16+ Bồ Công Anh Tiếng đức
Thông tin và kiến thức về chủ đề bồ công anh tiếng đức hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu