BỘ CÔNG THƯƠNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển

Logo công ty

Để hỗ trợ công việc của chúng tôi, chúng tôi mời bạn chấp nhận cookie hoặc đăng ký.

Bạn đã chọn không chấp nhận cookie khi truy cập trang web của chúng tôi.

Nội dung có sẵn trên trang web của chúng tôi là kết quả của những nỗ lực hàng ngày của các biên tập viên của chúng tôi. Tất cả đều hướng tới một mục tiêu duy nhất: cung cấp cho bạn nội dung phong phú, chất lượng cao. Tất cả điều này là có thể nhờ thu nhập được tạo ra bởi quảng cáo và đăng ký.

Bằng cách đồng ý hoặc đăng ký, bạn đang hỗ trợ công việc của nhóm biên tập của chúng tôi và đảm bảo tương lai lâu dài của trang web của chúng tôi.

Nếu bạn đã mua đăng ký, vui lòng đăng nhập

lcp menu bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar
  • en English
  • vi Tiếng Việt
Search dictionary cached ا ب ت ث ج ح خ د ذ ر ز س ش ص ض ط ظ ع غ ف ق ك ل م ن ة ه و ي á č é ě í ň ó ř š ť ú ů ý ž æ ø å ä ö ü ß α ά β γ δ ε έ ζ η ή θ ι ί ϊ ΐ κ λ μ ν ξ ο ό π ρ σ ς τ υ ύ ϋ ΰ φ χ ψ ω ώ ĉ ĝ ĥ ĵ ŝ ŭ á é í ó ú ü ñ å ä ö š à â ä ç é è ê ë î ï ô œ ù û ü á é í ó ö ő ú ü ű à è é ì ò ù å æ ø ą ć ę ł ń ó ś ź ż á à ã â é ê í ó õ ô ú ü ç ă â î ș ț й ц у к е н г ш щ з х ъ ф ы в а п р о л д ж э я ч с м и т ь б ю å ä ö ๆ ไ ำ พ ะ ั ี ร น ย บ ล ฃ ฟ ห ก ด เ ้ ่ า ส ว ง ผ ป แ อ ิ ื ท ม ใ ฝ ç ğ ö ş ü expand_more tieng-viet Tiếng Việt swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh search Tra từ cancel keyboard Tìm kiếmarrow_forward Tra từarrow_forward DIFFERENT_LANGUAGES_WARNING
  • tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-indonesia Tiếng Indonesia
  • tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-nhat Tiếng Nhật
  • tieng-duc Tiếng Đức swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh
  • tieng-han Tiếng Hàn swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh
  • Phiên dịch đa ngôn ngữ arrow_forward
Bản dịch của "Bộ Công Thương" trong Anh là gì? vi Bộ Công Thương = en volume_up Ministry of International Trade and Industry chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI

Nghĩa của "Bộ Công Thương" trong tiếng Anh

Bộ Công Thương {danh}

EN
  • volume_up Ministry of International Trade and Industry

Bản dịch

VI

Bộ Công Thương {danh từ}

1. kinh tế Bộ Công Thương volume_up Ministry of International Trade and Industry {danh}

Ví dụ về cách dùng

Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "Bộ Công Thương" trong Anh

Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này.

Bộ Công Thương more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
Ministry of International Trade and Industry

Ví dụ về đơn ngữ

Vietnamese Cách sử dụng "Ministry of International Trade and Industry" trong một câu

more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
The external trade data released by the Ministry of International Trade and Industry last Friday could further perk up investors' interest. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
The agreement was signed on May 22, 2012, after 11 round of negotiations, Ministry of International Trade and Industry (MITI) said in a statement here today. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
The Ministry of International Trade and Industry (MITI) has revealed that Proton is taking several careful initiatives to cope with the unpredictable economy and ever-challenging market. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
This is an open appeal to Ministry of International Trade and Industry (Miti) and the government not to rush into signing the Trans-Pacific Partnership Agreement (TPPA). more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
According to the Ministry of International Trade and Industry (MITI), export performance in Jan was supported by a double-digit growth in all major sectors.

Cách dịch tương tự

Cách dịch tương tự của từ "Bộ Công Thương" trong tiếng Anh

công danh từEnglish
  • common
công tính từEnglish
  • state-owned
bộ danh từEnglish
  • gang
  • staff
  • department
  • set
  • ministry

Hơn

Duyệt qua các chữ cái
  • A
  • Ă
  • Â
  • B
  • C
  • D
  • Đ
  • E
  • Ê
  • G
  • H
  • I
  • K
  • L
  • M
  • N
  • O
  • Ô
  • Ơ
  • P
  • Q
  • R
  • S
  • T
  • U
  • Ư
  • V
  • X
  • Y
Những từ khác Vietnamese
  • Bắc Đại Dương
  • Bắc Đại Tây Dương
  • Bắc Đẩu
  • Bệ Hạ
  • Bốt-xtơn
  • Bồ Tát
  • Bồ Đào Nha
  • Bộ Canh Nông
  • Bộ Chính Trị
  • Bộ Công Chánh
  • Bộ Công Thương
  • Bộ Công nghiệp
  • Bộ Cựu Chiên Binh
  • Bộ Giao Thông Vận Tải
  • Bộ Giáo Dục
  • Bộ Giáo Dục và Thanh Thiếu Niên
  • Bộ Kế Hoạch
  • Bộ Lao động
  • Bộ Ngoại Giao
  • Bộ Ngoại Thương
  • Bộ Nông Nghiệp
commentYêu cầu chỉnh sửa Đóng Động từ Chuyên mục chia động từ của bab.la Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của bab.la. Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi arrow_upward Let's stay in touch Các từ điển
  • Người dich
  • Từ điển
  • Từ đồng nghĩa
  • Động từ
  • Phát-âm
  • Đố vui
  • Trò chơi
  • Cụm từ & mẫu câu
Đăng ký
  • Ưu đãi đăng ký
Công ty
  • Về bab.la
  • Liên hệ
  • Quảng cáo
close

Đăng nhập xã hội

Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này. refreshclosevolume_up

Từ khóa » Bộ Công An Trong Tiếng Anh