Bõ Công Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "bõ công" thành Tiếng Anh
be worth it, be worth one's while, be worth troubling about là các bản dịch hàng đầu của "bõ công" thành Tiếng Anh.
bõ công + Thêm bản dịch Thêm bõ côngTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
be worth it
Đôi khi việc đó có thể khó nhưng sẽ đáng bõ công.
It might be hard some days, but it will be worth it.
Wiktionary-tieng-Viet -
be worth one's while
FVDP-Vietnamese-English-Dictionary -
be worth troubling about
FVDP-Vietnamese-English-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- worth
- worth-while
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " bõ công " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "bõ công" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Bõ Công Tiếng Anh Là Gì
-
BÕ CÔNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
'bõ Công' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh - Dictionary ()
-
Bõ Công Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Tiếng Việt "bõ Công" - Là Gì?
-
Từ điển Việt Anh "bõ Công" - Là Gì?
-
Bõ Công - Wiktionary Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'bõ Công' Trong Từ điển Lạc Việt
-
BÕ CÔNG - Translation In English
-
Bõ Công Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Bỏ Công Sức Ra Nhưng Không Thu được... - Từ Điển Lạc Việt | Facebook
-
QUYẾT ĐỊNH TỪ BỎ CÔNG VIỆC CỦA MÌNH Tiếng Anh Là Gì - Tr-ex
-
Bõ Công Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong Tiếng Anh