Bõ Công - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓɔʔɔ˧˥ kəwŋ˧˧ | ɓɔ˧˩˨ kəwŋ˧˥ | ɓɔ˨˩˦ kəwŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓɔ̰˩˧ kəwŋ˧˥ | ɓɔ˧˩ kəwŋ˧˥ | ɓɔ̰˨˨ kəwŋ˧˥˧ |
Động từ
[sửa]bõ công
- Đền bù lại công sức. Bõ công rày viếng lại mai thăm (Phan Bội Châu) Lấy chồng cho đáng tấm chồng, bõ công trang điểm má hồng răng đen. (ca dao)
Dịch
[sửa]- Tiếng Anh: to be worth it
- Tiếng Hà Lan: het waard zijn
- Tiếng Pháp: valoir la peine
Tham khảo
[sửa]- "bõ công", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Động từ
- Động từ tiếng Việt
Từ khóa » Bõ Công Nghĩa Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "bõ Công" - Là Gì?
-
Bõ Công Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Bõ Công Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ Điển - Từ Bõ Công Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
'bõ Công' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'bõ Công' Trong Từ điển Lạc Việt
-
BÕ CÔNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bỏ Công Sức Ra Nhưng Không Thu được... - Từ Điển Lạc Việt | Facebook
-
Bõ Công Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Bõ - Từ điển Việt
-
Bõ Công Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky