Bõ Công - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ɓɔʔɔ˧˥ kəwŋ˧˧ | ɓɔ˧˩˨ kəwŋ˧˥ | ɓɔ˨˩˦ kəwŋ˧˧ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɓɔ̰˩˧ kəwŋ˧˥ | ɓɔ˧˩ kəwŋ˧˥ | ɓɔ̰˨˨ kəwŋ˧˥˧ | |
Động từ
bõ công
- Đền bù lại công sức. Bõ công rày viếng lại mai thăm (Phan Bội Châu) Lấy chồng cho đáng tấm chồng, bõ công trang điểm má hồng răng đen. (ca dao)
Dịch
- Tiếng Anh: to be worth it
- Tiếng Hà Lan: het waard zijn
- Tiếng Pháp: valoir la peine
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “bõ công”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Bõ Công Hay Bỏ Công
-
Từ điển Tiếng Việt "bõ Công" - Là Gì?
-
Bõ Công Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
'bõ Công' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'bõ Công' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Bõ Công Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Bỏ Công Sức Ra Nhưng Không Thu được... - Từ Điển Lạc Việt | Facebook
-
Từ Điển - Từ Bõ Công Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Nghĩa Của Từ Bõ - Từ điển Việt
-
Bỏ Bõ - Chính Tả Tiếng Việt
-
Lấy Chồng Cho đáng Tấm Chồng, Bõ Công Trang điểm Má Hồng Răng ...
-
Be Worth It Trong Tiếng Việt, Dịch, Câu Ví Dụ - Glosbe
-
Phân Tích Bài Ca Dao Đồng đăng Có Phố Kì Lừa Có Nàng Tô Thị Có ...
-
[Ngữ Pháp N2-N1] ~かいがある/かいがあって/かいもなく
-
Phá Cho Bõ Ghét! - Báo Người Lao động