Bố Cục Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "bố cục" thành Tiếng Anh
arrange, arrangement, cast là các bản dịch hàng đầu của "bố cục" thành Tiếng Anh.
bố cục + Thêm bản dịch Thêm bố cụcTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
arrange
verbđể làm bố cục và làm giỏ treo.
to make arrangements and make hanging baskets.
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
arrangement
nounđể làm bố cục và làm giỏ treo.
to make arrangements and make hanging baskets.
GlosbeMT_RnD -
cast
Verb verb noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- frame
- lay out
- lay-out
- layout
- outline
- plan
- plot
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " bố cục " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "bố cục" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Bố Cục Tiếng Anh Là Gì
-
Nghĩa Của "bố Cục" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
BỐ CỤC - Translation In English
-
Glosbe - Bố Cục In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Bố Cục Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
BỐ CỤC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Bố Cục Bằng Tiếng Anh
-
"bố Cục" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "bố Cục" - Là Gì? - Vtudien
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'bố Cục' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Bố Cục Tiếng Anh Là Gì
-
Nghĩa Của Từ : Bố Cục | Vietnamese Translation
-
Bố Cục (Tiếng Anh: Composition) - Truyện Online
-
Bố Cục Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
NEW " Bố Cục Tiếng Anh Là Gì ? Bố Cục Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Bố Cục Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Từ điển Việt Anh - Từ Bố Cục Dịch Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt