Bổ Củi Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
bổ củi
click beetle; split/chop wood
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bổ củi
Click beetle



Từ liên quan- bổ
- bổ di
- bổ ra
- bổ tễ
- bổ tỳ
- bổ vị
- bổ đề
- bổ bán
- bổ củi
- bổ cứu
- bổ gan
- bổ máu
- bổ ngữ
- bổ phế
- bổ thể
- bổ tim
- bổ trợ
- bổ tâm
- bổ túc
- bổ vào
- bổ vây
- bổ ích
- bổ dược
- bổ dụng
- bổ nhào
- bổ nháo
- bổ nhậm
- bổ phổi
- bổ sung
- bổ thận
- bổ xung
- bổ chính
- bổ chửng
- bổ dưỡng
- bổ huyết
- bổ nghĩa
- bổ nhiệm
- bổ nhoài
- bổ thuốc
- bổ xuyết
- bổ khuyết
- bổ túc từ
- bổ sung thêm
- bổ thần kinh
- bổ nhào xuống
- bổ nhiệm trước
- bổ nhào xuống vồ
- bổ sung chỗ trống
- bổ nhào xuống ném bom
- bổ nhào xuống không tắt máy
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Bổ Củi Trong Tiếng Anh
-
→ Bổ Củi, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Glosbe - Bổ Củi In English - Vietnamese-English Dictionary
-
"bổ Củi" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
CỦI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"củi" Là Gì? Nghĩa Của Từ Củi Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Búa Bổ Củi/ Trong Tiếng Pháp Là Gì? - Từ điển Số
-
Búa - Wiktionary Tiếng Việt
-
Toàn Quốc: - Có Thể Bạn Chưa Biết Về Con Bổ Củi
-
Từ điển Việt Anh - Từ Bổ Củi Dịch Là Gì
-
6.000 Con Bổ Củi Trong Một Hũ Rượu - Báo Người Lao động
-
Con Bổ Củi Khiến đàn ông 'khoẻ' Hơn? - VnExpress Sức Khỏe
-
Con Bổ Củi - Xì Xào To Nhỏ Chuyện Tăng Cường Sinh Lực
-
Bọ Bổ Củi | Sâu Hại & Dịch Bệnh - Plantix