Bỏ Cuộc Bằng Tiếng Anh - Từ điển - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "bỏ cuộc" thành Tiếng Anh
default, give up, to give up là các bản dịch hàng đầu của "bỏ cuộc" thành Tiếng Anh.
bỏ cuộc + Thêm bản dịch Thêm bỏ cuộcTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
default
verb noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
give up
verbBạn đã không bỏ cuộc dễ dàng quá, đúng không?
You don't give up too easily, do you?
GlosbeResearch -
to give up
verbNhưng ít nhất là tôi không muốn bỏ cuộc.
But at least I didn't want to give up.
GlosbeMT_RnD -
to quit
verbTôi phải đưa ra quyết định khó khăn là bỏ cuộc.
I had to make the agonizing decision to quit.
GlosbeMT_RnD
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " bỏ cuộc " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "bỏ cuộc" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Bỏ Cuộc Dịch Tiếng Anh
-
Bỏ Cuộc Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
BỎ CUỘC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
BỎ CUỘC - Translation In English
-
TÔI BỎ CUỘC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
BỎ CUỘC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Bỏ Cuộc Trong Tiếng Anh Là Gì? - Visadep
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'bỏ Cuộc' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
"bỏ Cuộc" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Đừng Bao Giờ Bỏ Cuộc Dịch Sang Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Số
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'bỏ Cuộc' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
[Bài Học Tiếng Anh Giao Tiếp] Bài 51 - Những Câu Danh Ngôn Nổi Tiếng
-
Bỏ Cuộc - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'bỏ Cuộc' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
20 Mẫu Câu Tiếng Anh động Viên Tinh Thần Thông Dụng
-
Drop-out | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Từ Bỏ Cuộc Chơi Dịch