Bỏ cuộc tiếng Anh là give up , phiên âm là ɡɪv ʌp. Bỏ cuộc là bạn muốn vứt đi hoặc dừng lại toàn bộ sự cố gắng, vất vả, toàn bộ tâm huyết và thời gian mà bạn đã bỏ ra. Bỏ cuộc tiếng Anh là give up, phiên âm là /ɡɪv ʌp/. 10 thg 8, 2020
Xem chi tiết »
Tra từ 'bỏ cuộc' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Bản dịch của bỏ cuộc trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh: default, give up, to give up. Phép tịnh tiến theo ngữ cảnh bỏ cuộc có ben tìm thấy ít nhất 3.950 ...
Xem chi tiết »
translations bỏ cuộc ; default. verb noun. FVDP-English-Vietnamese-Dictionary ; give up. verb · GlosbeResearch ; to give up. verb · GlosbeMT_RnD ; to quit. verb.
Xem chi tiết »
19 thg 11, 2020 · Bỏ cuộc trong tiếng Anh và một số từ ngữ liên quan ... Sad /sæd/: Buồn. Stressed /strest/: Mệt mỏi. Tense /tens/: Căng thẳng. ... Give up /ɡɪv ʌp/: ...
Xem chi tiết »
Đừng bỏ cuộc. Do not give up. 2. Anh không bỏ cuộc. I'm not letting go. 3. Tôi định bỏ cuộc. I was on the verge of giving up. 4. Huỷ bỏ cuộc bắn.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ bỏ cuộc trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @bỏ cuộc [bỏ cuộc] - to give up/abandon the game; to withdraw from competition; to drop out; to default; ...
Xem chi tiết »
"bỏ cuộc" in English · volume_up · give up · quit.
Xem chi tiết »
Bạn có thể thấy tôi yếu đuối nhưng bạn sẽ không bao giờ thấy tôi bỏ cuộc. · You may see me struggle but you will never see me quit.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Muốn bỏ cuộc trong một câu và bản dịch của họ ; Đã có lúc tôi muốn bỏ cuộc ; There was a time when I wanted to give up ...
Xem chi tiết »
Mình muốn hỏi chút "bỏ cuộc" dịch sang tiếng anh thế nào? ... Bỏ cuộc từ đó là: to give up/abandon the game; to withdraw from competition; to drop out; ...
Xem chi tiết »
Dưới đây là những câu nói nổi tiếng của những vĩ nhân mà tiếng Anh giao tiếp Pasal muốn chia ... (Bạn không bao giờ là kẻ thua cuộc cho đến khi bạn bỏ cuộc.).
Xem chi tiết »
Mỗi ngày một từ tiếng Anh · November 1, 2014 at 1:05 AM ·. I give up ( tôi bỏ cuộc). Pages Liked by Page. Hits Popular Video. 1.1M likes this.
Xem chi tiết »
27 thg 1, 2018 · Never give up. Đừng bao giờ bỏ cuộc. 11. Come on! You can do it! Cố lên! Bạn làm được mà ...
Xem chi tiết »
11 thg 6, 2015 · Khi muốn động viên ai đó cố gắng thêm một chút nữa hoặc đừng bỏ cuộc bằng tiếng Anh, bạn có thể tham khảo 10 câu sau đây. - VnExpress.
Xem chi tiết »
2 thg 11, 2020 · Nếu cứ bỏ cuộc như thế thì chẳng thể nào bước đến đỉnh vinh quang được. ... Những câu nói tiếng anh hay về sự cố gắng dưới đây với ý nghĩa ...
Xem chi tiết »
người bỏ cuộc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ người bỏ cuộc sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
(có thể thay bằng từ bỏ và ý nghĩa vẫn giống) [Từ bỏ] trong tiếng anh có thể dịch là [Give up] còn [Bỏ cuộc] sẽ là [Forfeit]|[Từ bỏ] và [Bỏ ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 18+ Bỏ Cuộc Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề bỏ cuộc tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu