10 thg 8, 2020
Xem chi tiết »
Tra từ 'bỏ cuộc' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
19 thg 11, 2020 · Bỏ cuộc là khi bản thân cảm thấy chán nản không còn động lực để phấn đấu muốn dừng lại hết mọi cố gắng, vất vả, toàn bộ tâm huyết và thời gian ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ bỏ cuộc trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @bỏ cuộc [bỏ cuộc] - to give up/abandon the game; to withdraw from competition; to drop out; to default; ...
Xem chi tiết »
to give up. verb. Nhưng ít nhất là tôi không muốn bỏ cuộc ...
Xem chi tiết »
Bạn có thể thấy tôi yếu đuối nhưng bạn sẽ không bao giờ thấy tôi bỏ cuộc. · You may see me struggle but you will never see me quit.
Xem chi tiết »
KHÔNG BAO GIỜ BỎ CUỘC Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch · never gives up · never gave up · never give up.
Xem chi tiết »
(có thể thay bằng từ bỏ và ý nghĩa vẫn giống) [Từ bỏ] trong tiếng anh có thể dịch là [Give up] còn [Bỏ cuộc] sẽ là [Forfeit]|[Từ bỏ] và [Bỏ ...
Xem chi tiết »
Mình muốn hỏi chút "bỏ cuộc" dịch sang tiếng anh thế nào? ... Bỏ cuộc từ đó là: to give up/abandon the game; to withdraw from competition; to drop out; ...
Xem chi tiết »
Nếu không có một kế hoạch nào, bạn sẽ dễ bị mất phương hướng, mất tập trung hay thậm chí là bỏ cuộc. Giống như câu nói dưới đây: "Thất bại trong việc lập kế ...
Xem chi tiết »
nửa đường bỏ cuộc Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa nửa đường bỏ cuộc Tiếng Trung (có phát âm) là: 打退堂鼓 《封建官吏退堂时打鼓, 现在比喻做事中途退缩。》
Xem chi tiết »
bỏ cuộc/ trong Tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng bỏ cuộc/ (có phát âm) trong tiếng Nhật ...
Xem chi tiết »
8 thg 11, 2018 · Nghĩa tiếng Nhật của từ từ bỏ bỏ cuộc: ... Ví dụ và ý nghĩa ví dụ : 彼は留学の夢を諦めていないよ。 Kare ha ryuugaku no yume o akirame te i nai yo.
Xem chi tiết »
người bỏ cuộc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ người bỏ cuộc sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
bỏ không tham dự cuộc thi hoặc tham dự nửa chừng rồi bỏ , (Khẩu ngữ) bỏ dở, không theo đuổi đến cùng (việc cùng làm với nhiều người) ,
Xem chi tiết »
3. 동사 rút lui, bỏ cuộc. [물러안따]. 국립국어원 한국어-베트남어 학습사전( ...
Xem chi tiết »
Bỏ cuộc không hẩn là một điều xấu, Bởi đôi khi con người ta cần phải biết mình là ai, mình nên làm gì và mình cần dừng lại ở đâu. Thế nhưng bỏ cuộc khi bạn ...
Xem chi tiết »
Jungdo-e pogihaneun geos-eun chalali sijaghaji anhneun geosboda johji anhda. Thà rằng không bắt đầu còn hơn là bỏ cuộc giữa chừng. 어려움을 만나면 사람들은 미리 ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 18+ Bỏ Cuộc Tiếng Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề bỏ cuộc tiếng là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu