23 thg 2, 2020
Xem chi tiết »
Translation for 'bộ đàm' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Check 'bộ đàm' translations into English. Look through examples of bộ đàm translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Tra từ 'bộ đàm' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. ... Cách dịch tương tự của từ "bộ đàm" trong tiếng Anh. bộ danh từ. English.
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "bộ đàm" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "MÁY BỘ ĐÀM" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "MÁY BỘ ĐÀM" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
bộ đàm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bộ đàm sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. bộ đàm. (máy bộ đàm) walkie-talkie ...
Xem chi tiết »
Vietnamese, English. bộ đàm. a radio ; cellular telephone ; my radio ; radios ; set ; the radio ; the voice ; your talk ; the same dress ; left the ;.
Xem chi tiết »
Patch in the ambulance radio. OpenSubtitles2018. v3. Máy bộ đàm của cảnh sát này dùng để làm gì? What's the police scanner for ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "bộ đàm" into English. Human translations with examples: the radio, 148 radio, com check?, radio check, transceiver, ...
Xem chi tiết »
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French). bộ đàm. Jump to user comments. (Máy bộ dda`m) Walkie-talkie.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "máy bộ đàm" into English. Human translations with examples: finder, the radio, 148 radio, com check?, radio check, transceiver, ...
Xem chi tiết »
Thứ gì liên quan tới điện sẽ bị phá hủy Kể cả trực thăng và bộ đàm. Anything electronic shuts down ...
Xem chi tiết »
Englishwalkie-talkietwo-way radio. noun ˈwɔki-ˈtɔki. Máy bộ đàm (bộ đàm) là một thiết bị cầm tay, di động, radio hai chiều thu phát và liên lạc với nhau ...
Xem chi tiết »
Bộ đàm Tiếng anh là gì nhỉ? Đáp án là: WALKIE-TALKIE UK /ˌwɔː.kiˈtɔː.ki/ US /ˌwɑː.kiˈtɑː.ki/
Xem chi tiết »
6 thg 12, 2017 · Bộ đàm nghĩa tiếng anh là gì? Được viết là walkie-talkie, một số còn gọi là Two Radio, Handy Talkie dịch ra nghĩa là các dòng máy vô tuyến ... Bị thiếu: english | Phải bao gồm: english
Xem chi tiết »
The meaning of: bộ đàm is (Máy bộ dda`m) Walkie-talkie.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 17+ Bộ đàm English
Thông tin và kiến thức về chủ đề bộ đàm english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu