23 thg 2, 2020 · Bộ Đàm Tiếng Anh Là Gì? Bộ Đàm Tiếng Anh Là walkie-talkie, một số còn gọi là Two Radio, hoặc Handy Talkie.
Xem chi tiết »
6 thg 12, 2017 · Bộ đàm nghĩa tiếng anh là gì? Được viết là walkie-talkie, một số còn gọi là Two Radio, Handy Talkie dịch ra nghĩa là các dòng máy vô tuyến ...
Xem chi tiết »
Chẳng phải anh nói là trong bộ đàm có tiếng " AACK! " phải không? You said I screamed'aack'on the walkie talkie. QED.
Xem chi tiết »
26 thg 6, 2021 · Vâng, chúng tôi xin trả lời đến bạn, bộ đàm trong tiếng Anh đọc là “walkie-talkie” hoặc một số cái tên khác “Two Radio”, “Handy Talkie”.
Xem chi tiết »
They monitored every action of the actress and even conveyed the news of her using the toilet to each other over walkie-talkie. more_vert.
Xem chi tiết »
We've invited him with a stream of unsecured radio chatter pinpointing the town and your team's presence there. Đưa bộ đàm cho Tổng Thống. Give the radio to the ...
Xem chi tiết »
bộ đàm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bộ đàm sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. bộ đàm. (máy bộ đàm) walkie-talkie ...
Xem chi tiết »
1 thg 6, 2022 · Kết nối vào bộ đàm trên xe cấp giúp đi. Patch in the ambulance radio. Bộ máy đàm của cảnh sát này dùng để làm gì? What's the police scanner for?
Xem chi tiết »
Thiết bị cầm tay máy bộ đàm đầu tiên là máy thu phát AM SCR-536 cũng do Motorola sản xuất vào năm 1951, với tên là Handie-Talkie (HT). The first handheld walkie ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ máy bộ đàm trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @máy bộ đàm [máy bộ đàm] - walkie-talkie; handie-talkie.
Xem chi tiết »
4 thg 2, 2021 · Này, tôi gọi anh trên bộ đàm không được. Hey, I've been trying to get you on the radio. Có bộ đàm ở đó. See the head set?
Xem chi tiết »
Đưa bộ đàm cho Tổng Thống. Give the radio to the …. => Xem thêm.
Xem chi tiết »
19 thg 7, 2021 · Bộ đàm tiếng anh nghĩa là gì?Bộ đàm nghĩa tiếng anh là gì? ... nghĩa từ bộ đàm trong tiếng anh có nghĩa là walkie-talkie, một số còn gọi là ...
Xem chi tiết »
Người cảnh sát đang nói chuyện với đồn trên bộ đàm của anh ta. The policeman was speaking to the station on his walkie-talkie. 2.
Xem chi tiết »
phần cứng dung lượng lớn của pin và tính năng bộ đàm. ... the huge capacity of the battery and the walkie-talkie feature.
Xem chi tiết »
Trả lời : Bộ đàm tiếng anh viết là ” walkie talkies ” một số nơi dịch tiếng ... Trả lời: Trong bài này chúng tôi sẽ đi sâu vào phân loại bộ đàm sử dụng tính ...
Xem chi tiết »
9 thg 10, 2020 · Đôi khi trong quá trình sử dụng bộ đàm, bạn bắt gặp một vài từ viết tắt, thuật ngữ lạ lạ bằng tiếng Anh mà bạn không rõ cụm từ đó nói về gì.
Xem chi tiết »
Translation for 'bộ đàm' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Bị thiếu: trong | Phải bao gồm: trong
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 18+ Bộ đàm Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề bộ đàm trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu