Bộ Dạng Kệch Cỡm Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. bộ dạng kệch cỡm
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

bộ dạng kệch cỡm tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ bộ dạng kệch cỡm trong tiếng Trung và cách phát âm bộ dạng kệch cỡm tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bộ dạng kệch cỡm tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm bộ dạng kệch cỡm tiếng Trung bộ dạng kệch cỡm (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm bộ dạng kệch cỡm tiếng Trung 矫揉造作 《形容过分做作, 极不自然。》 (phát âm có thể chưa chuẩn)
矫揉造作 《形容过分做作, 极不自然。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ bộ dạng kệch cỡm hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • con ba ba tiếng Trung là gì?
  • bàn giao công tác tiếng Trung là gì?
  • họ Công tiếng Trung là gì?
  • diệu kế tiếng Trung là gì?
  • tiến phong tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của bộ dạng kệch cỡm trong tiếng Trung

矫揉造作 《形容过分做作, 极不自然。》

Đây là cách dùng bộ dạng kệch cỡm tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bộ dạng kệch cỡm tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 矫揉造作 《形容过分做作, 极不自然。》

Từ điển Việt Trung

  • tiên tri tiếng Trung là gì?
  • chim phỉ thuý tiếng Trung là gì?
  • quay 1 phần 4 tiếng Trung là gì?
  • nho nhỏ tiếng Trung là gì?
  • chuyển tông tiếng Trung là gì?
  • in tiếng Trung là gì?
  • ẩn bí tiếng Trung là gì?
  • bỉ an tính tiếng Trung là gì?
  • chòm sao sư tử tiếng Trung là gì?
  • mát tít tiếng Trung là gì?
  • hiệp 1 tiếng Trung là gì?
  • phông trên sân khấu tiếng Trung là gì?
  • vô lo vô nghĩ tiếng Trung là gì?
  • cố đô tiếng Trung là gì?
  • chiến bào tiếng Trung là gì?
  • quả bóng chuyền tiếng Trung là gì?
  • quăng đi tiếng Trung là gì?
  • ăn nói mạnh mẽ tiếng Trung là gì?
  • cán bộ cốt cán tiếng Trung là gì?
  • nhử địch ra xa căn cứ tiếng Trung là gì?
  • cổ cò tiếng Trung là gì?
  • bom Na pan tiếng Trung là gì?
  • bản đồ du lịch loại gấp tiếng Trung là gì?
  • chiểu theo tiếng Trung là gì?
  • đả thông tư tưởng tiếng Trung là gì?
  • cừ tràm tiếng Trung là gì?
  • rài rài tiếng Trung là gì?
  • góp một viên gạch tiếng Trung là gì?
  • trắng như tuyết tiếng Trung là gì?
  • sút giảm tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Kệch Cỡm Là Danh Từ