Bỏ đi - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=bỏ_đi&oldid=1807064” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ɓɔ̰˧˩˧ ɗi˧˧ | ɓɔ˧˩˨ ɗi˧˥ | ɓɔ˨˩˦ ɗi˧˧ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɓɔ˧˩ ɗi˧˥ | ɓɔ̰ʔ˧˩ ɗi˧˥˧ | ||
Động từ
bỏ đi
- là một hành động đi đến chỗ khác. Vị hành khách tức giận bỏ đi.
Dịch
- tiếng Anh: go
| Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. | |
|---|---|
| Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Mục từ dùng mẫu
Từ khóa » đồ Bỏ đi Là Gì
-
Nghĩa Của "đồ Bỏ đi" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
Từ điển Tiếng Việt "đồ Bỏ" - Là Gì?
-
đồ Bỏ Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Phép Tịnh Tiến đồ Bỏ đi Thành Tiếng Anh Là - Glosbe
-
Đồ Bỏ đi Tiếng Anh Là Gì - Cùng Hỏi Đáp
-
Từ đồ Bỏ Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
'bỏ đi' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Đồ Bỏ đi Cũng Không Bán - Báo Công An Nhân Dân điện Tử
-
Biến Bộ Quần áo Cũ Bỏ đi Thành Hàng độc Lạ, Thu Về Trăm Triệu
-
Đây Là Những Món đồ Nên Bỏ đi Khi Dọn Dẹp Tủ Quần áo - Zing
-
đồ Bỏ đi - CafeBiz
-
Làm Giàu Từ Những đồ Bỏ đi - An Ninh Thủ đô
-
"đồ Bỏ đi" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore